Đồng hồ đo điện vạn năng chỉ thị số (DMM) SANWA PM3
Đồng hồ đo điện vạn năng chỉ thị số (DMM) SANWA PM3
- Đồng hồ đo điện vạn năng Sanwa PM3 sử dụng các linh kiện điện tử chủ động do đó cần có nguồn điện như pin.
- Đây là loại thông dụng nhất hiện nay, có thể hiển thị nhiều kết quả đo đồng thời qua mặt đồng hồ điện tử.
- Thiết bị được làm từ chất liệu đàn hồi, chống sốc khi rơi. Vật liệu cao cấp, độ bền cao.
- Kích thước nhỏ gọn, kiểu dáng mạnh mẽ dễ dàng mang theo khi sử dụng hay bảo quản khi không sử dụng.
- Kết cấu chắc chắn, độ bền cao.
- Sản phẩm cho độ chính xác cao giúp bạn luôn yên tâm và có được hiệu quả cao trong công việc.
- Vỏ nhựa mềm chịu nhiệt, trở kháng cao, chống va đập.
- Đồng hồ đo điện vạn năng Sanwa PM3 với thiết kế tinh tế, màu trắng thanh lịch, kích thước nhỏ gọn để túi với chiều rộng chỉ tầm 5.6cm, trọng lượng siêu nhẹ chỉ 85g.
- Ngoài ra, vỏ ngoài đồng hồ được làm bằng nhựa cao cấp, độ cứng cao, thiết kế vừa vặn tay người dùng. Máy còn đi kèm bao da mềm bảo vệ bên ngoài giúp tránh va chạm và bảo quản máy tốt hơn.
- Các phím chức năng trên đồng hồ vạn năng đo điện Sanwa PM3 rất dễ nhìn, rõ nét. Nút vặn điều chỉnh linh hoạt. Sản phẩm dễ dàng sử dụng và thuận tiện cho người dùng.
- Đồng hồ có thiết kế màn hình điện tử hiển thị các thông số đo rõ nét, giúp dễ dàng đọc chính xác thông số khi sử dụng. Đồng hồ vạn năng PM3 cho kết quả chuẩn và chính xác hỗ trợ tối đa cho người sử dụng trong ngành điện, điện tử, điện gia dụng hay điện công nghiệp...
- Data hold
- Chức năng tự động tắt khi không sử dụng (15 phút).
- DCV: 400m/4/40/400/500V/0.7%
- ACV: 4/40/400/500V/2.3%
- Điện trở: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ/2.0%
- Điện dung: 5n/50n/500n/5µ/50µ/200µF/5.0%
- Tần số: 9.999/99.99/999.9/9.99k/60kHz/0.7%
- Băng thông: 40~400Hz.
- Pin: CR2032x1.
- Kích thước: 108x56x11.5mm
- Trọng lượng: 85g.
Features
- This instrument is a pocket type digital multimeter designed for the measurement of low-voltage circuit.
- This is used at small communications equipments, home electric appliances, voltage of lump line, and measurement of various types of batteries. 8.5mm thick body with multi-function.
- 4000 count.
- 0.7% best accuracy.
- Resistance measurement.
- Capacitance measurement.
- Frequency measurement (AC sine wave only).
- Duty cycle measurement.
- Data hold.
- Relative value.
- Auto power save (15min after the last operation)(cancelable).
Đặc tính kỹ thuật
Model | PM3 | ||
Function | Measuring range | Best accuracy | Resolution |
DCV | 400m/4/40/400/500V | ±(0.7%+3) | 0.1mV |
ACV | 4/40/400/500V | ±(2.3%+10) | 0.001V |
Resistance | 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ | ±(2.0%+5) | 0.1Ω |
Capacitance | 5n/50n/500n/5μ/50μ/200μF | ±(5.0%+10) | 0.001nF |
Frequency | 9.999/99.99/999.9/9.99k/60.00kHz | ±(0.7%+5) | 0.001Hz |
Duty cycle | 0.1~99% | ||
Continuity | Buzzer sounds at less than 10~120Ω. Open voltage: approx. 0.4V | ||
Display | 4000 count | ||
Range selection | Auto range | ||
Over display | 'OL' is displayed | ||
Polarity | Automatic selection (only ' - ' is displayed when negative voltage is inputted.) | ||
Battery low warning | Battery mark lights when the internal battery's power is low | ||
Sampling rate | Approx. 3 times/sec | ||
Operating temperature/ humidity | 0~40℃, 80%RH(Max), No condensation | ||
Storage temperature/ humidity | -10~50℃, below 70%RH, No condensation | ||
Environmental condition | Altitude 2000m or below, pollution degree II | ||
Power consumption | 6mW(at DCV) | ||
Bandwidth | 40~400Hz | ||
Battery | Coin type lithium battery CR2032(3V) x 1 | ||
Size | H108 x W56 x D11.5mm | ||
Weight | 85g |
- Xuất xứ Trung Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |