Đồng hồ đo điện vạn năng chỉ thị số (DMM) SANWA PC710
Đồng hồ đo điện vạn năng chỉ thị số (DMM) SANWA PC710
- Đồng hồ đo điện vạn năng Sanwa PC710 sử dụng các linh kiện điện tử chủ động do đó cần có nguồn điện như pin.
- Đây là loại thông dụng nhất hiện nay, có thể hiển thị nhiều kết quả đo đồng thời qua mặt đồng hồ điện tử.
- Thiết bị được làm từ chất liệu đàn hồi, chống sốc khi rơi.
- Vật liệu cao cấp, độ bền cao.
- Kích thước nhỏ gọn, kiểu dáng mạnh mẽ dễ dàng mang theo khi sử dụng hay bảo quản khi không sử dụng.
- Kết cấu chắc chắn, độ bền cao.
- Sản phẩm cho độ chính xác cao giúp bạn luôn yên tâm và có được hiệu quả cao trong công việc.
- Vỏ nhựa mềm chịu nhiệt, trở kháng cao, chống va đập.
Features
- This instrument is a portable multimeter designed for the measurement of low-voltage circuit.
- This is used at small
communications equipments, home electric appliances,
voltage of lump line, various types of batteries, and circuit
analyses with additional functions.
- AC True RMS/ 9999 count & 6000 count
- 0.06% best accuracy
- Dual display capability with Backlight to simultaneously display
voltage/current/frequency and AC/DC components of voltage/current
- High speed bar graph
- Electric Field (EF) detection.
- Conductance measurement/ Capacitance measurement.
- Temperature measurement (with K type thermocouple sensor: -50℃~1000℃).
- Frequency measurement (AC sine wave only)
- Logic frequency measurement/ Duty cycle measurement.
- MAX, MIN, AVE value hold/ Data hold / Range hold.
- Relative value.
- Auto power save (30min after the last operation)(cancelable)
- Backlight
- Protective holster with wall hanger and lead holder / Tilt stand
- PC Link system with optical Link USB cable (KB-USB7) and software(PC Link7)
Đặc tính kỹ thuật
Model | PC710 | ||
Function | Measuring range | Best accuracy | Resolution |
DCV | 60m/600m/9.999/99.99/999.9V | ±(0.06%+2) | 0.01mV |
ACV | 60m/600m/9.999/99.99/999.9V | ±(0.5%+3) | 0.01mV |
DCA | 600μ/6000μ/60m/600m/6/10A | ±(0.2%+4) | 0.1μA |
ACA | 600μ/6000μ/60m/600m/6/10A | ±(0.6%+3) | 0.1μA |
Resistance | 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ/99.99nS | ±(0.1%+3) | 0.1Ω |
Capacitance | 60n/600n/6μ/60μ/600μ/6m/25mF | ±(0.8%+3) | 0.01nF |
Temperature | -50℃~1000℃(thermocouple K type) | ±(0.3%+2) | 1℃ |
Frequency | 15Hz~50kHz | ±(0.04%+4) | 0.01Hz |
Logic frequency | 5Hz~1MHz | ±(0.03%+4) | 0.001Hz |
Duty cycle | 0%~100% | ±(3d/kHz+2) | 0.01% |
Continuity | Buzzer sounds at between 20Ω and 300Ω Open voltage: approx. 1.2V | ||
Diode test | Open voltage: approx. 3.5V | ||
AC measuring method | True RMS | ||
Display | 6000 count and 9999 count | ||
Range selection | Auto and manual ranges | ||
Overload | 'O.L' is displayed | ||
Battery low warning | Battery mark lights when the internal battery's power is below approx. 7V |
||
Sampling rate | Numeric part : 5 times/sec Bar graph part : 60 times/sec |
||
Power consumption Bandwidth |
V : 40Hz~3kHz, 3kHz~20kHz(below 99.99V) A : 40Hz~1kHz | ||
EN61010-1 CAT.II EN61010-1 CAT.III |
1000V 600V |
||
Fuse | 11A/1000V IR20kA Φ10x38mm 0.4A/1000V IR30kA Φ6.3x32mm |
||
Battery | 6LR61(9V) x 1 | ||
Size | H184 x W86 x D52mm | ||
Mass | 430g |
- Xuất xứ Đài Loan.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |