Đồng hồ đo điện vạn năng chỉ thị số (DMM) SANWA PC20
Đồng hồ đo điện vạn năng chỉ thị số (DMM) SANWA PC20
- Đồng hồ đo điện vạn năng chỉ thị số Sanwa PC20 có kiểu dáng nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, không chiếm nhiều diện tích khi sử dụng và cất giữ.
- Ngoài ra, vỏ ngoài đồng hồ được làm bằng nhựa cao cấp, độ cứng cao, thiết kế vừa vặn tay người dùng, bề mặt sau có độ nhám hạn chế tối đa trơn trượt trong quá trình sử dụng.
- Độ chính xác cao.
- Cổng kết nối USB.
- Data hold, Range hold.
- DCV: 400m/4/40/400/1000V
- ACV: 4/40/400/750V
- DCA: 400µ/4000µ/40m/400m/4A/10A
- ACA: 400µ/4000µ/40m/400m/4A/10A
- Điện trở: 400/4k/40k/400k/4M/40M
- Điện dung: 50n/500n/5µ/50µ/100µF
- Cầu chì: Ø5.2x20mm (250V/0.5A), Ø5.2x20mm (250V/12A)
- Pin: R6x2
- Kích thước: 167x90x48mm.
- Trọng lượng: 330g.
- Phụ kiện: Đầu dò, sách hướng dẫn sử dụng.
Features
- This instrument is a portable multimeter designed for the measurement of low currentcircuit.
- Measurements such as a small communications equipment and consumer electronics products, of course, is quite useful in such as a circuit analysis.
- 4000 count
- PCLink7 (separately available software) allows you to download logged data into your PC with USB optical communication unit (KB-USB20).
- Holster for holding the test lead or hanging it from the wall.
- AC adapter (separately available power supply, AD-72AC).
Đặc tính kỹ thuật
Model | PC20 | ||
Function | Measuring range | Best accuracy | Resolution |
DCV | 400m/4/40/400/1000V | ±(0.5%+2) | 0.1mV |
ACV | 4/40/400/750V | ±(1.2%+5) | 0.001V |
DCA | 400μ/4000μ/40m/400m/4A/10A | ±(1.5%+2 | 0.1μA |
Resistance | 400/4k/40k/400k/4M/40M | ±(1.2%+4 | 0.1Ω |
Capacitance | 50n/500n/5μ/50μ/100μF | ±(5.0%+6) | 0.01nF |
Continuity | Buzzer sounds at between 10Ω and 120Ω Open voltage: approx. 0.4V | ||
Diode test | Open voltage: approx. 1.5V | ||
Display | 4000 count | ||
Range selection | Auto and manual ranges | ||
Over display | 'O.L' is displayed (except DC/AC10A, DC 1000V, AC750V ranges) | ||
Polarity | Automatic selection(only ' - ' is displayed) | ||
Battery low warning | Battery mark lights when the internal battery's power is low | ||
Sampling rate | 3 times / sec | ||
AC measuring method | Average value method (Convert average value to effective value) | ||
Accuracy assurance temperature / humidity |
23℃±5℃, below 80%RH No condensation | ||
Operating temperature / humidity | 5~40℃, 5~31℃, 80%RH(Max) No condensation | ||
Environmental condition | Altitude 2000m or below, pollution degree II | ||
Power consumption | 7mW at DCV | ||
Continuous use time | About 150 hours at DCV | ||
Bandwidth | 40~500Hz(below 500V), 40~1kHz(ACA) | ||
Fuse | 0.5A/250V 1.5kA φ5.0x20mm 12.5A/250V 125A φ6.3x32mm | ||
Battery | R6 x 2 | ||
Size | H167 x W90 x D48mm | ||
Weight | 330g |
- Xuất xứ Nhật Bản.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |