Đồng hồ đo điện vạn năng chỉ thị kim (VOM) SANWA CX506a
Đồng hồ đo điện vạn năng chỉ thị kim (VOM) SANWA CX506a
- Đồng hồ đo điện vạn năng chỉ thị kim Sanwa CX506A là một dụng cụ đo lường điện có nhiều chức năng.
- Các chức năng cơ bản là ampe kế, vôn kế, và ôm kế, ngoài ra có một số đồng hồ còn có thể đo tần số dòng điện, điện dung tụ điện, kiểm tra bóng bán dẫn (transitor)...
- Điện dung đo: 50pF~2000µF.
- Hỗ trợ 26 cấp độ đo.
- DCV: 120m (4kΩ)/3/12/30/120/300(50kΩ/V)/1000V(15kΩ).
- ACV: 3/12/30/120/300/750V (8kΩ/V).
- DCA: 30µ/0.3m/3m/30m/0.3A.
- Điện trở: 5k/50k/500k/5M/50MΩ.
- Băng thông: 40~30kHz.
- Pin: R6Px2, 6F22x1.
- Cầu chì: Ø5.0x20mm.
- Kích thước: 165x106x46mm.
- Trọng lượng: 370g.
- Phụ kiện: Đầu dò, sách hướng dẫn sử dụng, cầu chì dự phòng.
Features
- This instrument is a portable multimeter designed for the measurement of low-voltage circuit. This is used at small communications equipments, home electric appliances, voltage of lump line, and measurement of various types of batteries.
- You can also use this model as an electrostatic capacitance measurement and transistor checker of capacitor.
- Wide measurement functions 26ch switches.
- Polarity reversal switch for DCV and DCA.
- High-sensitivity taut-band meter(DC 50kΩ/V).
- Capacitance measurement by built-in transistor oscillator.
Đặc tính kỹ thuật
Model | CX506a | |
DCV | Measuring range | Best accuracy |
120m(4kΩ)/3/12/30/120 300(50kΩ/V)/1000V(15kΩ) |
120m: ±4% ±2.5% of full scale |
|
ACV | 3/12/30/120/300/750V(8kΩ/V) | ±3% of full scale (Less than 12V range: ±4%) |
DCA | 30μ/0.3m/3m/30m/0.3A | ±2.5% of full scale |
Capacitance | C1: 50p~0.2μF C2 : 0.01μ~20μF C3: 1~2000μF |
C1/C2: ±6% of arc C3: Approximate value |
hFE (DC Current Amplification Factor) |
Transistor hFE : 0~1000 | Approximate value |
AC rectifier form | Half-wave rectifier form | |
Meter type | Internal magnet, Taut-band meter(15μA) | |
Accuracy assurance temperature/ humidity | 23±2℃ 75%RH max. No condensation | |
Operating temperature/ Humidity | 5~40℃, Humidity must be as below, and No condensation 5~31℃, 80%RH(Max). |
|
Storage temperature / humidity | -10 to 50℃, 70% RH or less, No Condensation | |
Operating environment | Altitude 2000 m or less, indoor use, environmental pollution degree II | |
Bandwidth | 40~30kHz(12V:40Hz~30kHz 30V~:40Hz~10kHz) | |
Battery | R6P x 2, 6F22 x 1 | |
Fuse | Φ5.0 x 20mm (250V/0.5A)arc-extingishing material in ceramic tube | |
Size | H165 x W106 x D46mm | |
Weight | Approx.370g |
- Xuất xứ Nhật Bản.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |