Trang Chủ >> Thiết bị vi tính >>> Ổ cứng SSD KINGSTON
- Mã số: 16125606Dung lượng: 120GB. Tốc độ đọc: 500MB/s. Tốc độ ghi: 320MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16122446Dung lượng: 240GB. Tốc độ đọc: 500MB/s. Tốc độ ghi: 350MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16128250Dung lượng: 480GB. Tốc độ đọc: 500MB/s. Tốc độ ghi: 450MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16127179Dung lượng: 960GB. Tốc độ đọc: 500MB/s. Tốc độ ghi: 450MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16129253Kích cỡ: 2.5”. Tốc độ đọc: 550MB/s. Tốc độ ghi: 500MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16122978Kích cỡ: 2.5”. Tốc độ đọc: 550 MB/s. Tốc độ ghi: 520 MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16128761Kích cỡ: 2.5”. Tốc độ đọc: 550 MB/s. Tốc độ ghi: 520 MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16127525Kích cỡ: M.2 2280. Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe. R/W: 3000/1300 MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16128857Kích cỡ: M.2 2280. Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe. R/W: 3500/2100 MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16123183Kích cỡ: M.2 2280. Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe. R/W: 3500/2100 MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16120613Kích cỡ: M.2 2280. Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe. R/W: 3500/2800 MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16125625Kích cỡ: M.2 2280. Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe. R/W: 3500/2800 MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16127347Kích cỡ: M.2 2280. Giao diện: NVMe PCIe 4.0 x4. R/W: 7000/3900 MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16122385Kích cỡ: M.2 2280. Giao diện: NVMe PCIe 4.0 x4. R/W: 7000/6000 MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16122288Kích cỡ: M.2 2280. Giao diện: NVMe PCIe 4.0 x4. R/W: 7000/7000 MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16126544Kích cỡ: M.2 2280. Giao diện: NVMe PCIe 4.0 x4. R/W: 7000/7000 MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16123836Kích cỡ: M.2 2280. Giao diện: NVMe PCIe 4.0 x4. R/W: 7300/3900 MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16120473Kích cỡ: M.2 2280. Giao diện: NVMe PCIe 4.0 x4. R/W: 7300/6000 MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16125647Kích cỡ: M.2 2280. Giao diện: NVMe PCIe 4.0 x4. R/W: 7300/7000 MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16129840Kích cỡ: M.2 2280. Giao diện: NVMe PCIe 4.0 x4. R/W: 7300/7000 MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16128053Kích cỡ: M.2 2280. Giao diện: NVMe PCIe 4.0 x4. R/W: 7300/3900 MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16129335Kích cỡ: M.2 2280. Giao diện: NVMe PCIe 4.0 x4. R/W: 7300/6000 MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16126119Kích cỡ: M.2 2280. Giao diện: NVMe PCIe 4.0 x4. R/W: 7300/7000 MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16122912Giao diện: USB 3.2 Gen 2x2. Tốc độ đọc: 2000MB/s. Tốc độ ghi:...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16122667Giao diện: USB 3.2 Gen 2x2. Tốc độ R/W: 2000/2000 MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16122094Giao diện: USB 3.2 Gen 2x2. Tốc độ R/W: 2000/2000 MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16125777Giao diện: USB 3.2 Gen 2x2. Tốc độ R/W: 2000/2000 MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16129935Giao diện: USB 3.2 Gen 2. Tốc độ R/W: 1050/1000 MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16126662Giao diện: USB 3.2 Gen 2. Tốc độ R/W: 1050/1000 MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
118.101.789