Trang Chủ >> Thiết bị mạng >>> Thiết bị mạng LINKSYS
- Mã số: 04030037Phát sóng không dây chuẩn N mới nhất tốc độ 300Mbps.Giá: 480.000 VNDMã số: 04030075Công nghệ Wireless-AC mới nhất cho phép truyền phát và chơi game...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04035457Truyền phát phương tiện 4K, trình duyệt Internet và chơi trò...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04030067Wireless Access Point chuẩn N, hoạt động với tần số 2.4 GHzGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04461432Băng tần kép 802.11AX MU-MIMO (2.4GHz + 5GHz). Không hỗ trợ CloudGiá: 7.080.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 040300732 Port WAN GB 2 Port WAN GB, hoạt động theo cơ chế Load Balancing...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 040300475 cổng 10/100/1000 Mbps hỗ trợ MDI và tự động chuyển đổi...Giá: 858.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 040300488 cổng 10/100/1000 Mbps hỗ trợ MDI và tự động chuyển đổi...Giá: 1.300.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04030208Hỗ trợ 8 x 10/100/1000Mbps cổng LAN PoE Gigabit Ethernet + 2 cổng...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 040337138 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit Ethernet + 2 1G SFP UplinksGiá: 3.480.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 040300498 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit với 4 cổng (từ 1-4) hỗ trợ...Giá: 3.120.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 040300548 cổng LAN Gigabit 10/100/1000Mbps. Thiết kế để bàn, vỏ hợp kimGiá: 2.015.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04030055Hỗ trợ 8 cổng 10/100/1000 Mbps PoE+, công suất tối đa 72WGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04030050Switch Layer 2 16 cổng LAN chuẩn Gigabit (10/ 100/ 1000Mbps)Giá: 2.508.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 0403005116 cổng Gigabit Ethernet với 8 cổng hỗ trợ PoE+, công suất PoE...Giá: 4.920.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 0403005616 Port 10/100/1000 Mbps, 2 Port Combo SFP và RJ45. MAC Address: 8KGiá: 5.580.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 0403005716 cổng 10/100/1000Mbps và 2 cổng kết hợp SFP và RJ45Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 0403005224-port LAN chuẩn Gigabit (10/100/1000Mbps). Layer 2, Switching Capacity 48...Giá: 3.420.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 0403005324 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit với 12 cổng (từ 1-6 và 13-18)...Giá: 7.080.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 0403234724 x 10/100/1000Mbps cổng LAN PoE Gigabit Ethernet + 4 10G SFP+Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 0403384524 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit Ethernet + 4 10G SFP UplinksGiá: 9.480.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04030058Switch 24 cổng 10/100/1000 Mbps, 2 cổng Combo SFP và RJ45Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04030059Switch 24 cổng PoE 10/100/1000Mbps, 2 cổng Combo SFP và RJ45Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04030060Switch 26 cổng 10/100/1000Mbps và 2 cổng Combo SFP và RJ45Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 0403006126 cổng 10/100/1000 Mbps, bao gồm 2 cổng combo SFP và RJ45Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04039859Hỗ trợ 48 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit Ethernet + 4 cổng SFP+...Giá: 16.200.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04039558Switch quản lý với 48 cổng LAN PoE Gigabit + 4 cổng 10G SFP+Giá: 31.500.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 040300641000base-SX: 1 Gbps, distance 500m, Multimode fiber, wavelenght 850nmGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 040300651000base-LX: 1 Gbps, 10km, Singlemode fiber, wavelenght 1310nmGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 0403007410Gbase-SR: 10 Gbps, 300m, Multimode fiber, wavelenght 850nmGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 0403006610Gbase-LR: 10 Gbps, 10km, Singlemode fiber, wavelenght 1310nmGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04030086Bộ định tuyến đầu tiên được xây dựng nhằm ưu tiên chơi...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04030087Chuẩn Wifi thế hệ mới nhất (801.11ac Wave2) với công...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04030088Tốc độ lên tới 2600Mbps 2x (N 400Mbps + AC 867Mbps)Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04030089Tốc độ lên tới 3900Mbps 3x(N 400Mbps + AC 867Mbps)Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04030090Tốc độ lên tới 2200Mbps (N400Mbps + AC867Mbps + AC867MbpsGiá: 3.240.000 VND(Đã bao gồm VAT)
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
118.084.373