Đồng hồ đo điện vạn năng chỉ thị số (DMM) SANWA PM300
Đồng hồ đo điện vạn năng chỉ thị số (DMM) SANWA PM300
- Đồng hồ đo điện vạn năng Sanwa PM300 sử dụng các linh kiện điện tử chủ động do đó cần có nguồn điện như pin.
- Đây là loại thông dụng nhất hiện nay, có thể hiển thị nhiều kết quả đo đồng thời qua mặt đồng hồ điện tử.
- Thiết bị được làm từ chất liệu đàn hồi, chống sốc khi rơi. Vật liệu cao cấp, độ bền cao.
- Kích thước nhỏ gọn, kiểu dáng mạnh mẽ dễ dàng mang theo khi sử dụng hay bảo quản khi không sử dụng.
- Kết cấu chắc chắn, độ bền cao.
- Sản phẩm cho độ chính xác cao giúp bạn luôn yên tâm và có được hiệu quả cao trong công việc.
- Vỏ nhựa mềm chịu nhiệt, trở kháng cao, chống va đập.
- DCV: 600m/6/60/600V; ±(0.8%+3); 0.1mV.
- ACV: 6/60/600V; ±(1.2%+5); 0.001V.
- Điện trở: 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ; ±(1.5%+5); 0.1Ω
- Điện dung: 60n/600n/6μ/60μ/600μF; ±(3.0%+10); 0.01nF.
- Tần số: 99.99/999.9/9.999k/99.99kHz; ±(0.5%+3); 0.01Hz.
- Còi báo: 10Ω~50Ω.
- Điện áp mở: ≈0.1V.
- Kiểm tra diode: Điện áp mở: ≈3.2V.
- Màn hình: hiển thị số 6000.
- Pin: Pin lithium loại Coin CR2032 (3V)x1.
- An toàn: IEC61010 CAT.Ⅳ 300V CAT.Ⅲ 600V
Features
- This instrument is a pocket-type digital multimeter with rms value response, designed for measurements within the range specified as CAT.Ⅳ 300 V/ CAT.III 600 V in IEC61010.
- 6000 counts
- AC True RMS
- Data hold
- Relative value measurement
- MAX/MIN value recording mode
- Auto power save (15min.) (cancelable)
- Stylish carrying case provided as standard accessory.
Đặc tính kỹ thuật
Model | PM300 | ||
Function | Measuring range | Best accuracy | Resolution |
DCV | 600m/6/60/600V | ±(0.8%+3) | 0.1mV |
ACV | 6/60/600V | ±(1.2%+5) | 0.001V |
Resistance | 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ | ±(1.5%+5) | 0.1Ω |
Capacitance | 60n/600n/6μ/60μ/600μF | ±(3.0%+10) | 0.01nF |
Frequency | 99.99/999.9/9.999k/99.99kHz | ±(0.5%+3) | 0.01Hz |
Continuity | Buzzer sounds between 10~50Ω Open voltage: approx. 1.0V | ||
Diode test | Open voltage: approx. DC3.2V 'OL'displayed at 3.000 V or more | ||
AC measuring method | True RMS method (AC coupling) | ||
Display | Max. 6000 counts | ||
Sampling rate | Max. approx. 5 times/sec. | ||
Overload | “ OL” mark indication on digital display | ||
Range selection | Auto | ||
Polarity switching | Auto (“-” indicated when negative voltage is input) | ||
Operating temperature / humidity | -10 ºC to 40 ºC. Humidity range is as follows (without condensation): Max. 80 %RH at 5 ºC to 31 ºC, decreasing linearly to 50 %RH at 40 ºC. |
||
Storage temperature / humidity | -20 ºC to 40 ºC: ≤80 %RH (without condensation). 40 ºC to 50 ºC: ≤70 %RH (without condensation). (The battery should be removed when the instrument is not to be used for a long period.) |
||
Battery | CR2032 (Coin-shaped lithium battery)3 V × 1 | ||
Auto Power Save | Power Save in about 15 minutes after last operation. Typ. 20 μA | ||
Size/ Weight | 110 (H) x 56 (W) x 13 (D) mm, about 84 grams (incl. the battery) 121 (H) x 63 (W) x 28 (D) mm, about 135 grams (when stored in case) |
- Xuất xứ Trung Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |