Đồng hồ đo điện vạn năng chỉ thị số (DMM) SANWA PM33a
Đồng hồ đo điện vạn năng chỉ thị số (DMM) SANWA PM33a
- Đồng hồ đo điện vạn năng Sanwa là một thiết bị đo lường đa chức năng, đo dòng điện chuyên dụng dùng để đo dòng điện với dải đo rộng.
- Các chức năng cơ bản là ampe kế, vôn kế, và ôm kế, ngoài ra còn có thể đo tần số dòng điện, điện dung tụ điện, kiểm tra bóng bán dẫn,... Sản phẩm sử dụng linh kiện điện tử chủ động nên cần nguồn điện là pin.
- Thiết kế nhỏ gọn, tiện dụng dễ dàng mang theo khi sử dụng hoặc bảo quản cất giữ khi không dùng tới.
- Dễ dàng thao tác giúp bạn làm việc được nhanh chóng, đơn giản hơn bao giờ hết.
- Hiển thị trên mặt đồng hồ điện tử giúp dễ quan sát hơn. Mặt số rõ ràng, máy cho kết quả đo chính xác.
- Chất liệu dụng cụ tốt, độ bền cao, sử dụng sản phẩm bền lâu với nhiều môi trường khác nhau.
- DCV: 660m/ 6.6/ 66/ 600V/0.7%.
- ACV: 660m/ 6.6/ 66/ 600V/1.4%.
- DCA: 100A/2%.
- ACA: 100A/2%.
- Điện trở: 660/ 6.6k/ 66k/ 660k/ 6.6M/ 66MOhm/0.9%.
- Tụ điện: 6.6n/ 66n/ 660n/ 6.6u/ 66u/ 660u/ 6.6m/ 66mF/5%.
- Tần số: 660/ 6.6k/ 66kHz/0.5%.
- Pin: LR03 x2
- Kích thước: H130xW75xD19.9mm.
- Trọng lượng: 160g
Features
- This instrument is a pocket type digital multimeter designed for the - measurement of low-voltage circuit.
- This is used at small communications equipments, home electric appliances, voltage of lump line, and measurement of various types of batteries.
- Hybrid pocket size DMM + Clamp meter.
- AC and DC currents measurable up to 100A
- Current measurement with thin U-shaped current sensor(10mm)
- Resistance, Capacitance, Frequency, and Duty cycle measurement
- MAX, MIN value
- Data hold
- Range hold
- Relative value
- Auto power save(30min after the last operation)
Đặc tính kỹ thuật
Model | PM33a | ||
Function | Measuring range | Best accuracy | Resolution |
DCV | 660m/6.6/66/600V | ±(0.7%+3) | 0.1mV |
ACV | 660m/6.6/66/600V | ±(1.4%+6) | 0.1mV |
DCA | 100A | ±(2.0%+5) | 0.1A |
ACA | 100A | ±(2.0%+5) | 0.1A |
Resistance | 660/6.6k/66k/660k/6.6M/66MΩ | ±(0.9%+3) | 0.1Ω |
Capacitance | 6.6n/66n/660n/6.6μ/66μ/660μ/6.6m/66mF | ±(5.0%+10) | 0.001nF |
Frequency | 660/6.6k/66kHz | ±(0.5%+3) | 0.1Hz |
Duty cycle | 20~80% | ||
Continuity | Buzzer sounds at less than 30Ω. Open voltage: approx. 1.2V | ||
Diode test | Open voltage: approx. 3V | ||
Operation method | Double integration | ||
AC measuring method | Average sensing | ||
Display | 6600 count | ||
Range selection | Auto and Manual ranges | ||
Overload | 'OL' is displayed | ||
Polarity | Automatic selection(only ' - ' is displayed when negative voltage is inputted.) | ||
Battery low warning | Battery mark lights when the internal battery's power is below 2.3V | ||
Sampling rate | Approx. 3 times/sec | ||
Guaranteed accuracy temperature and humidity range |
23℃±5℃, below 80%RH, No condensation | ||
Operating temperature /humidity | 5~40℃, 80%RH (Max), No condensation | ||
Storage temperature /humidity | -10℃~50℃, below 80%RH, No condensation | ||
Environmental condition | Altitude 2000m or below, pollution degree II | ||
Power consumption | Approx. 7mW TYP (at DCV) | ||
Clamp diameter | 10mm | ||
EN61010-1 CAT.II EN61010-1 CAT.III |
600V 300V |
||
Battery | LR03 x 2 | ||
Size | H130 x W75 x D19.9mm | ||
Weight | 160g |
- Xuất xứ Trung Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |