Đồng hồ đo điện vạn năng chỉ thị số (DMM) SANWA PC773
Đồng hồ đo điện vạn năng chỉ thị số (DMM) SANWA PC773
- Đồng hồ đo điện vạn năng Sanwa PC773 sử dụng các linh kiện điện tử chủ động do đó cần có nguồn điện như pin.
- Đây là loại thông dụng nhất hiện nay, có thể hiển thị nhiều kết quả đo đồng thời qua mặt đồng hồ điện tử.
- Thiết bị được làm từ chất liệu đàn hồi, chống sốc khi rơi. Vật liệu cao cấp, độ bền cao
- Kích thước nhỏ gọn, kiểu dáng mạnh mẽ dễ dàng mang theo khi sử dụng hay bảo quản khi không sử dụng.
- Kết cấu chắc chắn, độ bền cao.
- Sản phẩm cho độ chính xác cao giúp bạn luôn yên tâm và có được hiệu quả cao trong công việc.
- Vỏ nhựa mềm chịu nhiệt, trở kháng cao, chống va đập.
- True RMS
- ACV: 110m/1.1/11/110/1000V/0.28%
- DCV: 110m/1.1/11/110/1000V/0.7%
- ACA: 110u/1100u/11m/110m/11A/0.5%
- DCA: 110u/1100u/11m/110m/11A/0.9%
- Điện trở: 110/1.1k/11k/1.1M/11M/110MΩ/0.3%
- Băng thông: 45 ~ 100kHz -
- Tụ điện: 11n/110n/110u/1.1m/11m/110MF/2%
- Tần số:110Hz-1.1MHz/0.01%.
- Phụ kiện: Sách hướng dẫn sử dụng, đầu dò.
- Pin R6X2.
- Kết nối PC (lựa chọn thêm).
- Kích thước: 166x82x 44mm.
- Trọng lượng: 360g.
Features
- This instrument is a portable multimeter designed for the measurement of low-voltage circuit.
- This is used at small communications equipments, home electric appliances, voltage of lump line,various types of batteries, and circuit analyses with additional functions.
- AC True RMS / 11000 count
- 0.28% best accuracy
- High speed bar graph
- Capacitance measurement
- Frequency measurement
- Data hold / Range hold
- Relative value
- Auto power save(30min after the last operation)(cancelable)
- Backlight
- Thermo plastic elastomer, high resistance against drop shock
- Tilt stand
- PC Link system with optical Link USB cable (KB-USB773) and software (PC Link7)
- Temperature measurement (with PC Link system and T-300PC (Optional accessory))
Đặc tính kỹ thuật
Model | PC773 | ||
Function | Measuring range | Best accuracy | Resolution |
DCV | 110m/1.1/11/110/1000V | ±(0.28%+2) | 0.01mV |
ACV | 110m/1.1/11/110/1000V | ±(0.7%+50) | 0.01mV |
DCA | 110μ/1100μ/11m/110m/11A | ±(0.5%+4) | 0.01μA |
ACA | 110μ/1100μ/11m/110m/11A | ±(0.9%+20) | 0.01μA |
Resistance | 110/1.1k/11k/110k/1.1M/11M/110MΩ | ±(0.3%+6) | 0.01Ω |
Capacitance | 11n/110n/1.1μ110μ/1.1m/11m/110mF | ±(2.0%+20) | 0.001nF |
Frequency | 110Hz/1.1kHz/11kHz/110kHz/1.1MHz | ±(0.01%+2) | 0.1Hz |
Continuity | Buzzer sounds and LED lights up at less than 30Ω Open voltage: approx. 0.2V | ||
Diode test | Open voltage: approx. 0.2V | ||
Operation method | Double integration | ||
AC measuring method | True RMS | ||
Display | 11000 count | ||
Range selection | Auto and manual ranges | ||
Overload | 'O.L' is displayed | ||
Polarity | Automatic selection(only ' - ' is displayed when negative voltage is inputted.) | ||
Battery low warning | Battery mark lights when the internal battery's power is below approx. 7V |
||
Sampling rate | 4 times/sec | ||
Power consumption | Approx. 48mW Approx. 0.45mW(Auto power save) | ||
Bandwidth | 45Hz~100Hz (110mV range), 45Hz~500Hz (1.1V range), 45Hz~1kHz(11V range and above, ACA) |
||
EN61010-1 CAT.II | 1000V | ||
EN61010-1 CAT.III | 600V | ||
Fuse | 315mA/1000V, breaking capacity 30kA 12A/1000V, breaking capacity 30kA |
||
Size | H166 x W82 x D44mm | ||
Weight | 360g |
- Xuất xứ Trung Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |