Đồng hồ đo điện vạn năng chỉ thị số (DMM) SANWA CD770
Đồng hồ đo điện vạn năng chỉ thị số (DMM) SANWA CD770
Đồng hồ đo điện vạn năng chỉ thị số Sanwa CD770 cho độ bền cùng tính thẩm mỹ cao, giúp đổi mới không gian làm việc của bạn. Đồng hồ là sự kết hợp của nhiều loại máy đo nên hiển thị được rất nhiều chỉ số khác nhau của dòng điện.
- Toàn bộ các bước thao tác đều được hướng dẫn cụ thể trong tài liệu. Cùng với đó là các thông số trên máy đều hiển thị rõ ràng chức năng, thể hiện chính xác các dải đo.
- Đồng hồ vạn năng chỉ thị số Sanwa CD770 có kiểu dáng nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, không chiếm nhiều diện tích khi sử dụng và cất giữ.
- Ngoài ra, vỏ ngoài đồng hồ được làm bằng nhựa cao cấp, độ cứng cao, thiết kế vừa vặn tay người dùng, bề mặt sau có độ nhám hạn chế tối đa trơn trượt trong quá trình sử dụng.
- Đồng hồ đo điện vạn năng chỉ thị số Sanwa CD770 đáp ứng đầy đủ các tính năng cơ bản của một đồng hồ vạn năng như: Đo điện áp, đo dòng điện, đo điện trở..., dùng để kiểm tra thông số điện năng trong các nhà máy, thiết bị điện tử, điện lực, viễn thông.
- Màn hình LCD lớn.
- Thiết kế chống sốc.
- Chức năng tự động tắt sau 30 phút.
- Data hold, Range hold
- DCV: 400m/4/40/400/600V
- ACV: 4/40/400/600
- DCA: 400µ/4000µ/40m/400mA
- ACA: 400µ/4000µ/40m/400mA
- Điện trở: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ
- Điện dung: 50n/500n/5µ/50µ/100µF
- Tần số: 5/50/500/5k/50k/100kHz
- Băng thông: 40~400Hz
- Cầu chì: Ø5x20mm 1.5kA (250V/0.5A).
- Pin: R6Px2
- Kích thước: 166x82x44mm.
- Trọng lượng: 340g.
- Phụ kiện: Đầu dò, sách hướng dẫn sử dụng.
Features
- 3-3/4 digits 4000 count
- Easy to read large LCD
- Thermo plastic elastomer, high resistance against drop shock.
- Safety cap on current terminal.
- Data hold, Range hold, Relative function.
- Continuity check, Diode test
- Auto power off function (30min.)
- Display: numeral display 4000.
- Sampling rate: 3 times/ sec.
- AC frequency bandwidth: 40~400Hz (sine wave)
- Safety: IEC61010-1 (EN61010-1) 2001-02 CAT.Ⅲ600V Max.
Đặc tính kỹ thuật
Model | CD770 | ||
Function | Measuring range | Best accuracy | Resolution |
DCV | 400m/4/40/400/600V | ± (0.5%+2) | 0.1mV |
ACV | 4/40/400/600V | ± (1.2%+7) | 1mV |
DCA | 400μ/4000μ/40m/400mA | ± (1.4%+3) | 0.1μ |
ACA | 400μ/4000μ/40m/4mA | ± (1.8%+5) | 0.1μ |
Resistance | 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ | ± (1.2%+5) | 0.1Ω |
Capacitance | 50n/500n/5μ/50μ/100μF | ± (5%+10) | 0.01nF |
Frequency | 5/50/500/5k/50k/100kHz | ± (0.3%+3) | 0.001Hz |
Continuity | Buzzer sounds at between 0Ω and 85Ω (±45Ω). Open voltage: approx. 0.4V | ||
Diode test | Open voltage: approx. 1.5V | ||
Bandwidth | 40~400Hz (sine wave) | ||
Fuse | 0.5A/250V 50V 1.5kA Φ5X20mm | ||
Battery | R6 x 2 | ||
Size | H166XW82XD44mm | ||
Weight | 340g |
- Xuất xứ Trung Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |