Máy in Laser màu đa chức năng Wifi Brother MFC-L8340CDW
Trang Chủ >>
Máy in - Printer >> Máy in Laser màu Brother >> Máy in Laser màu đa chức năng Wifi Brother MFC-L8340CDW
Mã số:09153292
Máy in Laser màu đa chức năng Wifi Brother MFC-L8340CDW
- Chức năng: In. Copy, Scan và Fax.
- Chức năng in hai mặt tự động.
- Tốc độ in A4: 30 trang/phút (màu)/30 trang/phút (trắng đen).
- Độ phân giải in: 600 x 600 dpi.
- Tốc độ copy A4: 30 bản/phút (màu)/30 bản/phút (trắng đen).
- Độ phân giải copy: 600 x 600 dpi.
- Công nghệ scan: CIS.
- Tốc độ scan: Một mặt: 21 ảnh/phút (màu), 27 ảnh/phút (trắng đen).
- Tốc độ truyền Fax: 33.6Kbps.
- Cổng giao tiếp: USB 2.0, Wi-Fi Direct, Wireless LAN (2.4GHz/5.0GHz).
- Số lượng giấy nạp tối đa: 250 tờ.
- Khay giấy ra: 150 tờ.
- Hệ điều hành hỗ trợ: Win 10, 11, Server 2012/2012R2/2016/2019/2022, Mac OS, Linux.
Thông số kỹ thuật
THÔNG TIN CƠ BẢN | |
Công suất tối đa một tháng | 50,000 trang |
Công suất đề nghị một tháng | 4,000 trang |
CẤU HÌNH TỔNG QUAN | |
Thiết kế | Để bàn |
Thời gian khởi động | 24 giây |
Công nghệ | LED |
Loại máy in | Đa năng màu |
CẤU HÌNH IN ẤN | |
Tốc độ in | 30 trang/phút (màu)/30 trang/phút (trắng đen) |
Thời gian in trang đầu tiên | 12.5 giây (màu)/12.5 giây (trắng đen) |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi |
Độ phân giải mở rộng | 2400 x 600 dpi |
Ngôn ngữ in | PCL5e, PCL5c, PCL6(PCL XL Class3.0), BR-Script3, PDF Version 1.7, XPS Version 1.0 |
Vi xử lý/Bits/MHz | MAIN:Cortex-A53 800MHz Sub: ARM946 133MHz |
Bộ nhớ | 512 MB |
CHỨC NĂNG IN ẤN | |
Phông chữ tích hợp sẵn | 73 PCL, 66 PostScript, 12 Bitmap |
In từ USB | Có (PDF, JPEG, Exif+JPEG, PRN, TIFF, XPS) |
Email Print | Có |
KHẢ NĂNG IN MÀU | |
Số lượng loại màu tối đa | 4 màu |
XỬ LÝ GIẤY | |
Khay giấy chuẩn | 250 tờ |
Định lượng giấy của khay giấy chuẩn | 60 đến 163 gsm |
Khay giấy tay | 30 tờ |
Định lượng giấy của khay giấy tay | 60 đến 163 gsm |
Số lượng nguồn nạp giấy tối đa | 1 |
Số lượng giấy nạp tối đa | 250 tờ |
Khay giấy ra | 150 tờ |
In 2 mặt | Tự động |
Khay ADF | Std ADF |
Số lượng giấy khay ADF | 50 tờ |
Định lượng giấy của khay ADF | 60 đến 105 gsm |
CẤU HÌNH PHOTOCOPY | |
Thời gian copy bản đầu tiên | 14.5 giây (màu)/13.5 giây (trắng đen) |
Tốc độ copy A4 | 30 bản/phút (màu)/30 bản/phút (trắng đen) |
Tốc độ copy Letter | 31 bản/phút (màu)/31 bản/phút (trắng đen) |
Độ phân giải copy | 600 x 600 dpi |
Bộ nhớ copy | 512-MB RAM |
Bộ nhớ copy tối đa | 512-MB RAM |
Khổ giấy copy tối đa | 216 x 356 |
CHỨC NĂNG PHOTOCOPY | |
Copy 2 mặt | Có (thủ công) |
Copy màu | Có |
Copy ID Card | Có |
N-in-1 | Có |
Độ phóng to / thu nhỏ | 25 đến 400 (1%) |
CẤU HÌNH SCAN | |
Công nghệ scan | CIS |
Scan 2 mặt | Không |
Tốc độ scan | Một mặt: 21 ảnh/phút (màu), 27 ảnh/phút (trắng đen) |
Độ phân giải scan chuẩn | 1200 x 1200 dpi |
Độ phân giải scan nội suy | 19200 x 19200 dpi |
Độ sâu màu đầu vào ở chế độ thang xám | 16 bit |
Độ sâu màu đầu ra ở chế độ thang xám | 8 bit |
Độ sâu màu đầu vào ở chế độ màu | 48 bit |
Độ sâu màu đầu ra ở chế độ màu | 24 bit |
Driver hỗ trợ | TWAIN, WIA, SANE |
Scan đến Cloud | Không |
Scan đến E-mail | Có |
Scan đến E-mail Server | Có |
Scan đến Image | Có |
Scan đến File | Có |
Scan đến FTP | Có |
Scan đến SFTP | Có |
Scan đến Network (SMB) | Có |
Scan đến SharePoint | Có |
Scan đến OCR | Có |
Scan đến USB | Có |
Các định dạng file hỗ trợ | JPEG, BMP, PNG, PDF, searchable PDF, TIFF, DOC, XLS, CSV, RTF, TXT |
Phần mềm scan đi kèm | Nuance PaperPort 14SE, iPrint&Scan |
CẤU HÌNH FAX | |
Phương pháp nén | MH/MR/MMR/JBIG |
Tốc độ truyền | 33.6 Kbps |
Thang màu xám | 8 bit / 256 levels |
Độ phân giải truyền đi tối đa | 203 x 392 dpi |
Bộ nhớ fax | Shared |
Sổ địa chỉ | 300 số |
Nhóm | Lên đến 20 |
Số địa chỉ tối đa gửi cùng lúc | 350 số |
Bộ nhớ truyền fax | Lên đến 500 trang |
Bộ nhớ nhận fax | Lên đến 500 trang |
Fax đến PC | Có |
BẢNG ĐIỀU KHIỂN | |
Loại | LCD cảm ứng màu 3.5 in. TFT |
GIAO DIỆN KẾT NỐI | |
Hệ điều hành hỗ trợ | Win 10, 11, Server 2012 / 2012R2 / 2016 / 2019 / 2022, Mac OS, Linux |
Cổng USB | Std 2.0, std 2.0 (host) |
Cổng mạng | Wi-Fi Direct, Wireless LAN (2.4GHz / 5.0GHz) |
Phần mềm đi kèm | BRAdmin Light, BRAdmin Professional, Web Based Management |
Hỗ trợ in qua thiết bị di động | Có (Apple AirPrint, Mopria, Brother iPrint&Scan, Mobile Connect, Wi-Fi Direct) |
Brother Web Connect | OneNote |
OneDrive | |
DropBox | |
Google Drive | |
EVERNOTE | |
Box | |
SharePoint Online | |
Brother Cloud Apps | Print 'Creative Center' Templates |
Cloud Secure Print | |
Scan to Mobile | |
Scan to Searchable PDF | |
Enlarge Text Copy | |
FaxForward to Cloud/E-mail | |
Scan to PowerPoint | |
Scan to Excel | |
Scan to Word | |
Easy Scan to E-mail | |
NFC | Không |
Nền tảng mở rộng Brother Solutions Interface (BSI) | Có |
CÁC THÔNG SỐ KHÁC | |
Kích thước (HxWxD) | 401 mm x 410 mm x 462 mm |
Khối lượng | 21.6 kg |
Nguồn điện | 220-240V, AC 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ khi tắt máy | 0.04W |
Công suất tiêu ở chế độ tiết kiệm điện | 0.75W |
Công suất tiêu thụ khi sẵn sàng | 70W |
Công suất tiêu thụ khi copy | 620W |
Công suất tiêu thụ khi in | 620W |
Công suất tiêu thụ tối đa | 960W |
Độ ồn khi hoạt động | 48 dB |
Độ ồn khi ở trạng thái chờ | Inaudible |
Đạt chuẩn Energy Star | Có |
CHỨC NĂNG BẢO MẬT | |
Setting Lock | Có |
Secure Function Lock | Có |
AD/LDAP Authentication | Có |
IP Address Filtering | Có |
Secure Print | Có |
Secure Print + (Chargable) | Có |
IPsec | Có |
Secure Sockets Layer (SSL) | Có |
Transport Layer Security (TLS) | Có |
SNMPv3 | Có |
802.1X (EAP-MD5, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS) | Có |
VẬT TƯ TIÊU HAO | |
Vật tư tiêu hao | Hộp mực Black theo máy: 1,000 trang |
Hộp mực Cyan theo máy: 1,000 trang | |
Hộp mực Magenta theo máy: 1,000 trang | |
Hộp mực Yellow theo máy: 1,000 trang | |
Hộp mực Black (TN269XXLBK): 4,500 trang | |
Hộp mực Black (TN269XLBK): 3,000 trang | |
Hộp mực Black (TN269BK): 1,500 trang | |
Hộp mực Cyan (TN269XXLC): 4,000 trang | |
Hộp mực Cyan (TN269XLC): 2,300 trang | |
Hộp mực Cyan (TN269C): 1,200 trang | |
Hộp mực Magenta (TN269XXLM): 4,000 trang | |
Hộp mực Magenta (TN269XLM): 2,300 trang | |
Hộp mực Magenta (TN269M): 1,200 trang | |
Hộp mực Yellow (TN269XXLY): 4,000 trang | |
Hộp mực Yellow (TN269XLY): 2,300 trang | |
Hộp mực Yellow (TN269Y): 1,200 trang | |
Trống từ (DR269CL 4PK): 30,000 trang | |
Transfer belt (BU229CL): 60,000 trang | |
Waste toner container (WT-229CL): 50,000 trang |
- Bảo hành: 12 tháng.
Giá: 13.272.000 VND
(Đã bao gồm VAT)
Sản phẩm liên quan
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
117.814.290