Đồng hồ đo điện vạn năng chỉ thị số (DMM) SANWA RD701
Đồng hồ đo điện vạn năng chỉ thị số (DMM) SANWA RD701
- Đồng hồ vạn năng chỉ thị số Sanwa RD701 sử dụng các linh kiện điện tử chủ động do đó cần có nguồn điện như pin. Đây là loại thông dụng hiện nay, hiển thị kết quả đo qua mặt đồng hồ số.
- Thiết bị được làm từ chất liệu đàn hồi, chống sốc khi rơi. Vật liệu cao cấp, độ bền cao
- Kích thước nhỏ gọn, kiểu dáng mạnh mẽ dễ dàng mang theo khi sử dụng hay bảo quản khi không sử dụng.
- Kết cấu chắc chắn, độ bền cao.
- Sản phẩm cho độ chính xác cao giúp bạn luôn yên tâm và có được hiệu quả cao trong công việc.
- Vỏ nhựa mềm chịu nhiệt, trở kháng cao, chống va đập.
- DCV: 400m/4/40/400/1000V/±(0.03%+4)
- ACV: 400m/4/40/400/1000V/±(1.5%+5)
- DCA: 400μ/4000μ/40m/400m/4/10A/±(1.2%+3)
- ACA: 400μ/4000μ/40m/400m/4/10A/±(1.5%+4)
- Điện trở: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ/±(0.6%+4)
- Điện dung: 500n/5μ/50μ/500μ/3000μF/±(2.5%+6)
- Tần số: 50Hz~1MHz ±(0.5%+4) 0.01Hz
- Băng thông : 50~500Hz
- Thời gian đáp ứng : 3 lần/1 giây
- Nhiệt độ : -20℃~300℃đo kiểu K) ±(2%+3) 1℃
- Cầu chì: 12.5A/500V IR20kA Φ6.3x32mm 0.63A/500V IR200kA Φ6.3x32mm
- Tự động chuyển thang, True RMS.
- Nhiệt độ,độ ẩm hoạt động : 0℃~40℃, 80%RH(Max)
- Pin: 6LF22(9V)
- Kích thước: 179x187x55mm.
- Trọng lượng: 460g.
- Phụ kiện: Đầu đo, đầu đo nhiệt độ kiểu K, sách hướng dẫn sử dụng.
Features
- This instrument is portable multimeter designed for the measurement of low-voltage circuit.
- This is used at small communications equipments, home electric appliances, voltage of lump line,and measurement of various types of batteries.
- AC True RMS.
- 4000 count.
- 0.3% best accuracy.
- Capacitance measurement.
- K type temperature measurement.
- Frequency measurement.
- ADP function(for current sensor).
- Max recording measurement.
- Data hold.
- Range hold.
- Relative value.
- Auto power off(30min.)(cancelable).
- Alarm for improper test lead insertion to current terminal.
- Protective holster with wall hanger and lead holder.
- Tilt stand.
Đặc tính kỹ thuật
Model | RD701 | ||
Function | Measuring range | Best accuracy | Resolution |
DCV | 400m/4/40/400/1000V | ±(0.3%+4) | 0.1mV |
ACV | 400m/4/40/400/1000V | ±(1.5%+5) | 0.1mV |
DCA | 400μ/4000μ/40m/400m/4/10A | ±(1.2%+3) | 0.1μA |
ACA | 400μ/4000μ/40m/400m/4/10A | ±(1.5%+4) | 0.1μA |
Resistance | 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ | ±(0.6%+4) | 0.1Ω |
Capacitance | 500n/5μ/50μ/500μ/3000μF | ±(2.5%+6) | 0.01nF |
Frequency | 50Hz~1MHz | ||
Continuity | Buzzer sounds at between 20Ω and 120Ω Open voltage: approx. 0.4V | ||
Diode test | Open voltage: approx. 1.6V | ||
Measuring method | Average sensing | ||
Display | 4000 count (Hz: 9999, Capacitance: 5000) | ||
Range selection | Auto and manual ranges | ||
Over display | 'O.L' is displayed | ||
Polarity | Automatic selection(only ' - ' is displayed when negative voltage is inputted.) | ||
Battery low warning | Battery mark lights when the internal battery's power is below approx. 2.4V |
||
Sampling rate | 3 times / sec(Hz : 2 times / sec) | ||
Operating temperature /humidity | 0℃~40℃, 80%RH(Max) / 35℃~50℃, 70%RH(Max) | ||
Storage temperature /humidity | 20℃~60℃, below 80%RH No condensation | ||
Environmental condition | Altitude 2000m or below, pollution degree II | ||
Power consumption | 3.2mA Typical | ||
Bandwidth | 50~500Hz | ||
Fuse | 12.5A/500V IR20kA Φ6.3x32mm 0.63A/500V IR200kA Φ6.3x32mm | ||
Battery | 6LF22(9V) x 1 | ||
Size | H179 x W187 x D55mm | ||
Weight | 460g |
- Xuất xứ Đài Loan.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |