Đồng hồ đo điện vạn năng chỉ thị kim (VOM) SANWA EM7000
Đồng hồ đo điện vạn năng chỉ thị kim (VOM) SANWA EM7000
- Đồng hồ đo điện vạn năng là thiết bị có khả năng thay thế một số thiết bị khác khi đo dòng điện như máy đo điện trở, ampe kìm,...Vì vậy, thiết bị này ngày một được ưa chuộng hơn nhờ tích hợp nhiều công dụng.
- Đồng hồ đo điện vạn năng chỉ thị kim Sanwa EM7000 sẽ giúp người dùng tăng hiệu suất công việc một cách tối đa.
- Vật liệu làm đồng hồ cứng cáp, chịu được va chạm trong quá trình sử dụng, không bị ẩm, chập mạch giúp đồng hồ hoạt động liên tục.
- Màn hình kim hiển thị kết quả rõ ràng, nhanh chóng và độ sai số thấp. Đồng hồ có kiểu dáng nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, không chiếm nhiều diện tích khi sử dụng và cất giữ.
- Các số liệu trên đồng hồ vạn năng chỉ thị kim Sanwa rất dễ nhìn, rõ nét. Nút vặn điều chỉnh linh hoạt.
- Sản phẩm dễ dàng sử dụng và thuận tiện cho người dùng.
- Ứng dụng: Đo điện áp, đo dòng điện, đo điện trở..., dùng để kiểm tra thông số điện năng trong các nhà máy, thiết bị điện tử, điện lực, than khoáng sản, viễn thông.
- Độ nhạy cao.
- Phạm vi điện trở lớn: 0.2Ω~200MΩ.
- DCV: 0.3/1.2/3/12/30/120/300/1000V.
- ACV: 3/12/30/120/300/750V.
- DCA: 0.12µ/0.3m/3m/30m/300m/6A.
- ACA: 6A.
- Điện trở: 2k/20k/200k/2m/20m/200mΩ.
- Băng thông: 40Hz~1MHz.
- Pin: R6P 1.5Vx2, 6F22 9Vx1.
- Cầu chì: Ø5.0x20mm (250V/0.5A), Ø5.0x20mm (250V/6.3A).
- Kích thước: 165x106x46mm.
- Trọng lượng: 375g
- Phụ kiện: Đầu dò, sách hướng dẫn sử dụng, cầu chì dự phòng.
Features
- This instrument is a highly sensitive 'FET electronic tester' having the DC voltage function of which the internal resitance is as high as 2.5~12MΩ, and also the DC current function with the 0.12μA range. - This is used at small communications equipments, home electric appliances, voltage of lump line, and measurement of various types of batteries.
- You can also measure P-P value (the value between positive and negative peak values os sine wave
alternating current) and very small electric current.
- Zeto center meter(NULL) of DC Voltage and DC Current.
- The frequency characteristic of AC low voltage ranges(3V and 12V) is 40Hz~1MHz(sine wave AC).
- The Vp-p of triangular-wave, square-wave over 20% duty cycle voltages of waveforms can also be measured (at 3V range).
- Wide ohm range 0.2Ω~200MΩ.
Đặc tính kỹ thuật
Model | EM7000 | |
DCV | Measuring range | Best accuracy |
0.3/1.2/3/12/30/120/300/1000V | ±3% of full scale | |
±DCV | ±0.15/0.6/1.5/6/15/60/150/600V | ±7% of full scale |
ACV rms (50/60Hz) |
±0.15/0.6/1.5/6/15/60/150/600V 3V(approx. 2.5Ω)/12V(approx. 1.1MΩ) 30V(approx. 800kΩ)/120/300V(approx. 800kΩ)/ 750V(approx. 10MΩ) |
±3% of full scale |
ACV P-P | Sine wave: 8.4V(approx. 2.5MΩ/V)33V(approx. 1.1MΩ/V) 84V(approx. 800MΩ/V)/330/840V(approx. 800kΩ/V) |
±5% of full scale |
DCA | 0.12μ/0.3m/3m/30m/300m/6A | ±3% of full scale |
DCA(NULL) | ±0.06μ/±0.15m/1.5m/15m/150mA | ±7% of full scale |
ACA | 6A | ±3% of full scale |
Resistance | 2k/20k/200k/2M/20M/200MΩ | ±3% of arc |
dB | -10~+51dB | ±3% of arc |
Meter type | Internal magnet, Taut-band meter(48μA) | |
AC rectifier form | p-p voltage rectifier form | |
Accuracy assurance temperature/ humidity | 23±2℃ 75%RH max. No condensation |
|
Operating temperature / humidity | 5~40℃, Humidity must be as below, and No condensation 5~31℃, 80%RH(Max). 31<~40℃, 80~50%RH(decreasing linearly) |
|
Storage temperature / humidity | -10 to 50℃, 70% RH or less, No condensation | |
Operating environment | Altitude 2000 m or less, indoor use, environmental pollution degree II | |
Battery life | Continuous 500 hours(When power switch is ON/input terminals open) | |
Bandwidth | 40Hz~1MHz(below 12V range) | |
Battery | R6P x 2, 6F22 x 1 | |
Fuse | Φ5.0 x 20mm ceramic(250V / 0.5A) Φ5.0 x 20mm ceramic(250V / 6.3A) | |
Size | H165 x W106 x D46mm | |
Weight | Approx.375g |
- Xuất xứ Nhật Bản.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |