Camera chuông cửa IP HIKVISION SH-KV8116-WME1
Camera chuông cửa IP HIKVISION SH-KV8116-WME1
- Camera chuông cửa IP HIKVISION SH-KV8116-WME1 dành cho biệt thự, được thiết kế bằng kim loại, hỗ trợ nhiều nút tùy chỉnh để gọi. Người dùng có thể xem, trò chuyện và cấp quyền cho khách qua điện thoại di động từ bất kỳ đâu. Camera chuông cửa IP HIKVISION SH-KV8116-WME1 được cấp nguồn bằng PoE tiêu chuẩn, không cần đấu dây thêm nguồn điện, giúp dễ dàng cài đặt và triển khai. Với mức độ bảo vệ cao, thiết bị này phù hợp cho biệt thự, nhà riêng, v.v.
- Camera 2MP với đèn hồng ngoại hỗ trợ.
- Thiết kế nút gọi với thẻ tên giúp thực hiện cuộc gọi dễ dàng hơn.
- Tích hợp mô-đun đầu đọc thẻ.
- Nguồn cấp điện PoE tiêu chuẩn.
- Mức bảo vệ cao IK08 và IP65 với vỏ làm từ hợp kim nhôm.
- Ứng dụng Hik-Connect tiện lợi để điều khiển từ xa bằng điện thoại di động.
Thông số kỹ thuật
System parameters | |
Operation system | Linux |
ROM | 32 MB |
RAM | 256 MB |
Processor | Embeded high performance processor |
Video parameters | |
Lens | 1 |
Resolution | Main stream: 1920 × 1080p and 1280 × 720p Sub stream: 640 × 480p |
FOV | Horizontal: 124° Vertical: 75° |
Wide dynamic range (WDR) | Digital WDR/76.9 dB |
Supplement light | IR light, up to 3 m |
Video compression standard | H.264 |
Audio parameters | |
Audio input | 1 built-in omnidirectional microphone |
Audio compression standard | G.711 U, G.711 A |
Audio output | 1 built-in loudspeaker |
Audio compression bitrate | 64 Kbps |
Audio quality | Noise suppression and echo cancellation |
Volume adjustment | Adjustable |
Capacity | |
User capacity | 2000 |
Card capacity | 10000 |
Linked indoor station capacity | 1 (main indoor station) |
Sub door station capacity | 16 |
Network parameters | |
Network protocol | TCP/IP, RTSP |
Wi-Fi | IEEE802.11b, IEEE802.11g, IEEE802.11n |
Received frequency | 2.4 to 2.4835 GHz |
Transmitted frequency | 2.4 to 2.4835 GHz |
Bandwidth | 20/40 MHz |
Frequency power | 802.11b:15 dBm +/- 1.5 dBm 802.11g:15 dBm +/- 1.5 dBm 802.11n(ht20):14 dBm +/- 1.5 dBm 802.11n(ht40):12 dBm +/- 1.5 dBm |
Authentication | |
Card reading frequency | 13.56 MHz |
Device interfaces | |
Alarm input | 4 |
Network interface | 1 RJ-45, 10/100 Mbps self-adaptive |
TAMPER | 1 |
Exit button | 2 |
RS-485 | 1 |
TF card | Reserved |
Lock control | 2 relays, Max. 30 VDC 2 A |
Door contact input | 2 |
General | |
Button | 1 physical button |
Installation | Surface mounting |
Indicator | 3 |
Weight | 0.370kg |
Protective level | IP65, IK08 |
Working temperature | -40 °C to 53 °C(-40 °F to 127.4 °F) |
Working humidity | 10% to 95% (no-condensing) |
Dimension (W × H × D) | 174 mm × 91 mm × 29 mm |
Application environment | Outdoor |
Power consumption | < 10 W |
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |