Máy chấm công kiểm soát cửa nhận diện khuôn mặt DAHUA DHI-ASI6214J-MFW
Trang Chủ >>
Máy chấm công >> Máy chấm công DAHUA >> Máy chấm công kiểm soát cửa nhận diện khuôn mặt DAHUA DHI-ASI6214J-MFW
Mã số:21153406
Máy chấm công kiểm soát cửa nhận diện khuôn mặt DAHUA DHI-ASI6214J-MFW
- Màn hình cảm ứng LCD 4.3 inch; độ phân giải 480 × 272.
- Camera kép góc rộng 2MP; hỗ trợ DWDR, đèn chiếu sáng trắng và đèn chiếu sáng hồng ngoại.
- Hỗ trợ mở khóa bằng khuôn mặt, thẻ, mật khẩu, vân tay và các tổ hợp của chúng; hỗ trợ mở khóa theo thời gian.
- Dữ liệu người dùng có thể được lưu trữ tại bộ điều khiển truy cập; có khả năng lưu trữ 6000 hình ảnh khuôn mặt và hoạt động mà không cần mạng.
- Khoảng cách từ camera đến khuôn mặt: 0.3 m - 1.5 m.
- Độ chính xác xác thực khuôn mặt 99.5%; tốc độ so sánh khuôn mặt 0.3 giây mỗi người; tỷ lệ nhận diện sai thấp; hỗ trợ phát hiện sự sống.
Thông số kỹ thuật
System | |
Main Processor | Embedded Processor |
Internet Protocol | IPv4; RTSP; RTP; TCP; UDP; P2P |
OSDP Protocol | Support |
Interoperability | CGI |
SDK | Support |
Basic | |
Display | 4.3 inch TFT screen |
Screen Type | Capacitive touch screen |
Screen Resolution | 480 × 272 |
Camera | 2 MP CMOS high definition camera |
WDR | DWDR |
Light Compensation | Auto white light Auto IR light |
Voice Prompt | Support |
Casing | PC Metal rear case |
Function | |
Unlock Mode | Card/Password/Fingerprint/Face unlock and unlock through their combinations |
Card Reading Type | IC card |
Period List | 128 |
Holiday Period | 128 |
First-Card Unlock | Support |
Remote Verification | Support |
Peripheral Card Reader | 1 RS-485 1 Wiegand |
Multiple User Unlock | Support |
Real-Time Surveillance | Support |
Web Configuration | Support |
Performance | |
Face Recognition Height | 0.9 m–2.4 m |
Face Recognition Distance | 0.3 m–1.5 m |
Face Verification Accuracy | 99.50% |
Fingerprint Sensor Type | Capacitive |
Fingerprint Verification Mode | 1:N |
Fingerprint Comparison Time | 1.0 s |
Fingerprint Recognition Time | 0.5 s |
Capacity | |
User Capacity | 6,000 |
Face Image Capacity | 6,000 |
Fingerprint Capacity | 6,000 |
Card Capacity | 6,000 |
Password Capacity | 6,000 |
Record Capacity | 150,000 |
Port | |
RS-485 | 1 |
Wiegand | 1 |
USB | 1 × USB2.0 port |
Network | 1 × RJ-45, 10/100 Mbps self-adaption |
Alarm Input | 1 |
Alarm Linkage | Support |
Exit Button | 1 |
Door Status Detection | 1 |
Lock Control | 1 |
Alarm | |
Anti-Passback | Support |
Tamper | Support |
Duress | Support |
Door Sensor Timeout | Support |
Intrusion | Support |
Illegal Card Exceeding Threshold | Support |
Duress Fingerprint | Support |
General | |
Power Supply Mode | 12V DC; 2A |
Protection Grade | IP65 (Apply silica gel to gaps between the device and the wall. Liquid sodium silicate is recommended. For details, see the quick startguide.) |
Power Consumption | ≤ 24W |
Product Dimensions | 174.0 mm × 87.5 mm × 22.5 mm |
Working Temperature | -30°C to 60°C (-22°F to 140°F) |
Working Humidity | 5%RH–95%RH (non-condensing) |
Working Environment | Indoor Outdoor |
Accessory | Bracket (provided) |
Installation Method | Surface mount |
Certification | CE FCC |
Giá: 8.112.000 VND
(Đã bao gồm VAT)
Sản phẩm liên quan
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
117.780.160