Đồng hồ đo điện vạn năng chỉ thị số (DMM) SANWA PM11
Đồng hồ đo điện vạn năng chỉ thị số (DMM) SANWA PM11
- Đồng hồ đo điện vạn năng Sanwa PM11 sử dụng các linh kiện điện tử chủ động do đó cần có nguồn điện như pin.
- Đây là loại thông dụng nhất hiện nay, có thể hiển thị nhiều kết quả đo đồng thời qua mặt đồng hồ điện tử.
- Thiết bị được làm từ chất liệu đàn hồi, chống sốc khi rơi. Vật liệu cao cấp, độ bền cao
- Kích thước nhỏ gọn, kiểu dáng mạnh mẽ dễ dàng mang theo khi sử dụng hay bảo quản khi không sử dụng.
- Kết cấu chắc chắn, độ bền cao.
- Sản phẩm cho độ chính xác cao giúp bạn luôn yên tâm và có được hiệu quả cao trong công việc.
- Vỏ nhựa mềm chịu nhiệt, trở kháng cao, chống va đập.
- DCV: 400m/4/40/400/500V
- ACV: 4/40/400/500V-
- Resistance: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ
- Bandwidth: 45 ~ 1kHz
- Check the continuity, the horn sounds, diode test
- Pin: LR-44x2
- Kích thước: 117x76x18mm
- Trọng lượng: 117g
Features
- This instrument is a pocket type digital multimeter designed for the measurement of low-voltage circuit.
- This is used at small communications equipments, home electric appliances, voltage of lump line, and measurement of various types of batteries.
- 4000 count
- 0.8% best accuracy
- Analog bar graph
- Compact storage of test leads
- Test lead can be snapped into a fixed position atop the case.
Đặc tính kỹ thuật
Model | PM11 | ||
Function | Measuring range | Best accuracy | Resolution |
DCV | 400m/4/40/400/500V | ±(0.8%+4) | 0.1mV |
ACV | 4/40/400/500V | ±(2.3%+8) | 0.001V |
Resistance | 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ | ±(2.0%+4) | 0.1Ω |
Continuity | Buzzer sounds at less than 35Ω. Open voltage : approx. 1.2V | ||
Diode test | Open voltage : approx. 3V | ||
Measuring method | Dual integration | ||
Display | Counter approx. 4000 counts max. Bar graph max. 40 segments | ||
Range selection | Auto range | ||
Over display | 'OL' is displayed | ||
Polarity | Automatic selection (only ' - ' is displayed when negative voltage is inputted.) | ||
Battery low warning | Battery mark lights when the internal battery's power is low. | ||
Sampling rate | Approx. 1.3 times/sec (numeral display) Approx. 13 times/sec (bar graph) |
||
Operating temperature / humidity | 0~40℃, 80%RH(Max) | ||
Storage temperature / humidity | -10℃~50℃, below 70%RH No condensation | ||
Environmental condition | Altitude 2000m or below, pollution degree II | ||
Power consumption | 3.5mW(at DCV) | ||
Bandwidth | 45~1kHz | ||
Battery | Button battery LR44 x 2 | ||
Size | H117 x W76 x D18mm | ||
Weight | 117g |
- Xuất xứ Nhật Bản.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |