Camera chuông cửa IP HIKVISION DS-KV8213-WME1(C)
Camera chuông cửa IP HIKVISION DS-KV8213-WME1(C)
- HIKVISION DS-KV8213-WME1(C) là camera chuông cửa IP cho biệt thự, được thiết kế bằng kim loại, hỗ trợ nhiều nút để tùy chỉnh gọi. Người dùng có thể xem, trò chuyện và cấp quyền cho khách qua điện thoại di động từ bất kỳ đâu. Thiết bị được cấp nguồn bằng PoE tiêu chuẩn, không cần đấu dây nguồn bổ sung, dễ dàng lắp đặt và triển khai. Với mức độ bảo vệ cao, DS-KV8213-WME1(C) phù hợp cho biệt thự, nhà riêng, v.v.
- Camera 2MP với tích hợp hồng ngoại (IR).
- Thiết kế hai nút gắn tên để gọi dễ dàng hơn.
- Tích hợp module đọc thẻ.
- Nguồn cấp PoE tiêu chuẩn.
- Mức độ bảo vệ cao IK08 & IP65 với vật liệu hợp kim nhôm.
- Điều khiển qua ứng dụng Hik-Connect APP tiện lợi.
Thông số kỹ thuật
System parameters | |
Operation system | Linux |
ROM | 32 MB |
RAM | 256 MB |
Processor | Embeded high performance processor |
Video parameters | |
Lens | 1 |
Resolution | Main stream:1920 × 1080p and 1280 × 720p Sub stream: 640 × 480p |
FOV | Horizontal: 124° Vertical: 75° |
Wide dynamic range (WDR) | Digital WDR/76.9 dB |
Supplement light | IR light, up to 3 m |
Video compression standard | H.264 |
Audio parameters | |
Audio input | 1 built-in omnidirectional microphone |
Audio compression standard | G.711 U, G.711 A |
Audio output | 1 built-in loudspeaker |
Audio compression bitrate | 64 Kbps |
Audio quality | Noise suppression and echo cancellation |
Volume adjustment | Adjustable |
Capacity | |
User capacity | 2000 |
Card capacity | 10000 |
Linked indoor station capacity | 2 (main indoor station) |
Sub door station capacity | 16 |
Network parameters | |
Network protocol | TCP/IP, RTSP |
Wi-Fi | IEEE802.11b, IEEE802.11g, IEEE802.11n |
Received frequency | 2.4 to 2.4835 GHz |
Transmitted frequency | 2.4 to 2.4835 GHz |
Bandwidth | 20/40 MHz |
Frequency power | 802.11b:15 dBm +/- 1.5 dBm 802.11g:15 dBm +/- 1.5 dBm 802.11n(ht20):14 dBm +/- 1.5 dBm 802.11n(ht40):12 dBm +/- 1.5 dBm |
Authentication | |
Card reading frequency | 13.56 MHz |
Device interfaces | |
Alarm input | 4 |
Network interface | 1 RJ-45,10/100 Mbps self-adaptive |
TAMPER | 1 |
Exit button | 2 |
RS-485 | 1 |
TF card | Reserved |
Lock control | 2 relays, Max. 30 VDC 2 A |
Door contact input | 2 |
General | |
Button | 2 physical buttons |
Installation | Surface mounting |
Indicator | 3 |
Weight | 0.370kg |
Protective level | IP65, IK08 |
Working temperature | -40 °C to 53 °C(-40 °F to 127.4 °F) |
Working humidity | 10% to 95% (no-condensing) |
Dimension (W × H × D) | 174 mm × 91 mm × 29 mm |
Application environment | Outdoor |
Power consumption | < 10 W |
Language | English, French, Portuguese, Portuguese (Brazil), Spanish, Russian, German, Italian, Polish, Arabic, Turkish, Vietnamese, Hungarian, Dutch, Romanian, Czech, Bulgarian, Ukrainian, Croatian, Serbian, Greek, Slovak |
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |