8-port 10/100/1000Mbps PoE Switch PLANET GS-4210-8P2S
8-port 10/100/1000Mbps PoE Switch PLANET GS-4210-8P2S
GS-4210-8P2S là thiết bị switch gigabit hỗ trợ PoE thế hệ mới với tính năng cấp nguồn PoE thông minh để cải thiện những ứng dụng doanh nghiệp. Thiết bị hỗ trợ quản lý IPv4, IPv6 và tích hợp chuyển mạch lớp 2 và lớp 4, L2/L4 với 8 cổng 10/100/1000 Base-T hỗ trợ tính năng cấp nguồn PoE+ 802.3at với công suất tối đa lên tới và 2 khe cắm quang SFP. Thiết bị hỗ trợ tổng công suất cấp nguồn đến 120W có thể đươc sử dụng cùng lúc mà không cần quan tâm đến ứng dụng PoE. Thiết bị cung cấp nhanh an toàn và chi phí hợp lý. Thiết bị mang đến giải pháp an ninh an toàn cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Hỗ trợ tính năng PoE hỗ trợ cấp nguồn cho các thiết bị nhận nguồn PoE
GS-4210-8P2S hỗ trợ tính năng quản lý.
-Kiểm tra thiết bị nhận nguồn hoạt động không.
-Hỗ trợ lập lịch cấp nguồn tái sử dụng.
-Hỗ trợ lập lịch.
-Hỗ trợ giám sát sử dụng PoE.
Tính năng thông minh kiểm tra thiết bị nhận nguồn PoE.
GS-4210-8P2S có thể được cấu hình giám sát các thiết bị nhận nguồn PoE theo thời gian thực và thông qua tính năng Ping. Khi thiết bị nhận nguồn ngừng hoạt động và không có hồi đáp, GS-4210-8P2S sẽ cấp nguồn PoE lại và giúp thiết bị làm việc trở lại. Thiết bị nâng cao độ hiệu quả cấp nguồn PoE đồng thời giúp giảm tải việc quản trị cho quản trị viên.
Tính năng lập lịch tái chế việc cấp nguồn
GS-4210-8P2S cho phép mỗi một kết nối PoE như IP camera hoặc Wireless Access point sẽ được tự khởi động lại theo thời gian đặc biệt. Vì thế nó sẽ làm giảm việc bị tràn bộ nhớ đệm cho camera hoặc Access Point.
Tính năng lập lịch cho tiết kiệm năng lượng
Theo xu hướng tiết kiệm năng lượng trên toàn thế giới và bảo vệ môi trường, GS-4210-8P2S có thể quản lý hiệu quả nguồn cấp PoE có khả năng cấp mức công suất cao. Việc lập lịch PoE giúp cho việc tắt hoặc bật tính năng nguồn PoE theo thời gian đặc biệt giúp cho các môi trường doanh nghiệp vừa và nhỏ tiết kiệm điện năng và chi phí. Ngoài ra thiết bị cũng tăng bảo mật bằng cách tắt nguồn PoE trong giờ hành chính.
Đặc tính kỹ thuật
Hardware Specifications | |
Copper Ports | 8 x 10/100/1000BASE-T RJ45 auto-MDI/MDI-X port |
SFP/mini-GBIC Slots | 2 x 100/1000BASE-X SFP interface |
Supports 100/1000Mbps dual mode and DDM | |
PoE Injector Port | 8 ports with 802.3at / af PoE injector function with port-1 to port-8 |
Switch Architecture | Store-and-Forward |
Switch Fabric | 20Gbps/ non-blocking |
Switch Throughput@64Bytes | 14.88Mpps |
Address Table | 8K entries |
Shared Data Buffer | 4.1 megabits |
Flow Control | IEEE 802.3x pause frame for full-duplex |
Back pressure for half-duplex | |
Jumbo Frame | 10K bytes |
Reset Button | < 5 sec: System reboot |
> 5 sec: Factory default | |
LED | PWR, LNK/ACT, PoE-in-use, 1000, fan alert |
Power Requirements | 100~240V AC, 50/60Hz, auto-sensing |
Dimensions (W x D x H) | 330 x 155 x 43.5 mm, 1U height |
ESD Protection | Contact Discharge 4KV DC |
Air Discharge 8KV DC | |
Enclosure | Metal |
Weight | 1687g |
Power Consumption / Dissipation | 165 watts (max.) / 563 BTU |
Fan | 1 x smart fan |
Power over Ethernet | |
PoE Standard | IEEE 802.3af / 802.3at PoE+ PSE |
PoE Power Supply Type | End-span |
PoE Power Output | Per port 52V DC, 36 watts (max.) |
Power Pin Assignment | 1/2(+), 3/6(-) |
PoE Power Budget | 120 watts (max.) @ 25 degrees C |
100 watts (max.) @ 50 degrees C | |
PoE Ability PD @ 9 watts | 8 units |
PoE Ability PD @ 15 watts | 8 units |
PoE Ability PD @ 30 watts | 4 units |
Layer 2 Functions | |
Port Mirroring | TX / RX / both |
Many-to-1 monitor | |
VLAN | 802.1Q tagged-based VLAN |
Up to 256 VLAN groups, out of 4094 VLAN IDs | |
802.1ad Q-in-Q tunneling | |
Voice VLAN | |
Protocol VLAN | |
Private VLAN (Protected port) | |
GVRP | |
Link Aggregation | IEEE 802.3ad LACP and static trunk |
Supports 8 groups of 8-port trunk | |
Spanning Tree Protocol | STP, IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol |
RSTP, IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree Protocol | |
MSTP, IEEE 802.1s Multiple Spanning Tree Protocol | |
IGMP Snooping | IGMP (v2/v3) snooping |
IGMP querier | |
Up to 256 multicast groups | |
MLD Snooping | MLD (v1/v2) snooping, up to 256 multicast groups |
Access Control List | IPv4/IPv6 IP-based ACL / MAC-based ACL |
QoS | 8 mapping ID to 8 level priority queues |
- Port number | |
- 802.1p priority | |
- 802.1Q VLAN tag | |
- DSCP field in IP packet | |
Traffic classification based, strict priority and WRR | |
Security | IEEE 802.1X port-based authentication |
Built-in RADIUS client to co-operate with RADIUS server | |
RADIUS / TACACS+ user access authentication | |
IP-MAC port binding | |
MAC filtering | |
Static MAC address | |
DHCP Snooping and DHCP Option82 | |
STP BPDU guard, BPDU filtering and BPDU forwarding | |
DoS attack prevention | |
ARP inspection | |
IP source guard | |
Management Functions | |
Basic Management Interfaces | Web browser / Telnet / SNMP v1, v2c |
Firmware upgrade by HTTP / TFTP protocol through Ethernet network | |
Remote / Local Syslog | |
System log | |
LLDP protocol | |
SNTP | |
Secure Management Interfaces | SSH, SSL, SNMP v3 |
SNMP MIBs | RFC 1213 MIB-II |
RFC 1215 Generic Traps | |
RFC 1493 Bridge MIB | |
RFC 2674 Bridge MIB Extensions | |
RFC 2737 Entity MIB (Version 2) | |
RFC 2819 RMON (1, 2, 3, 9) | |
RFC 2863 Interface Group MIB | |
RFC 3635 Ethernet-like MIB | |
Standards Conformance | |
Regulation Compliance | FCC Part 15 Class A, CE, LVD |
Standards Compliance | IEEE 802.3 10BASE-T |
IEEE 802.3u 100BASE-TX/100BASE-FX | |
IEEE 802.3z Gigabit SX/LX | |
IEEE 802.3ab Gigabit 1000T | |
IEEE 802.3x flow control and back pressure | |
IEEE 802.3ad port trunk with LACP | |
IEEE 802.1D Spanning Tree protocol | |
IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree protocol | |
IEEE 802.1s Multiple Spanning Tree protocol | |
IEEE 802.1p Class of Service | |
IEEE 802.1Q VLAN tagging | |
IEEE 802.1x Port Authentication Network Control | |
IEEE 802.1ab LLDP | |
IEEE 802.3af Power over Ethernet | |
IEEE 802.3at Power over Ethernet Plus | |
RFC 768 UDP | |
RFC 793 TFTP | |
RFC 791 IP | |
RFC 792 ICMP | |
RFC 2068 HTTP | |
RFC 1112 IGMP version 1 | |
RFC 2236 IGMP version 2 | |
RFC 3376 IGMP version 3 | |
RFC 2710 MLD version 1 | |
RFC 3810 MLD version 2 |
-Sản xuất tại Taiwan.
-Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |