Trạm thu phát không dây Grandstream DP755
Trạm thu phát không dây Grandstream DP755
- Hỗ trợ lên đến 20 tài khoản SIP cho mỗi hệ thống; tối đa 20 đường dây cho mỗi điện thoại.
- Công nghệ xác thực & mã hóa DECT để bảo vệ cuộc gọi & tài khoản.
- Hội nghị âm thanh 3 bên để thực hiện cuộc gọi hội nghị dễ dàng.
- Hỗ trợ Push-to-Talk.
- Các tùy chọn cấu hình tự động bao gồm TR-069 và tệp cấu hình XML.
- Sử dụng với dòng tổng đài IP UCM của Grandstream để cấu hình Zero Config.
- Âm thanh HD để tối ưu hóa chất lượng và độ rõ nét âm thanh; loa ngoài song công hoàn toàn.
- Hỗ trợ các tính năng điện thoại nâng cao, bao gồm chuyển cuộc gọi, chuyển tiếp cuộc gọi, chờ cuộc gọi, không làm phiền, chỉ báo chờ tin nhắn, nhắc nhở đa ngôn ngữ, kế hoạch quay số linh hoạt.
Thông số kỹ thuật
Air Interface | Telephony standards: DECT Frequency bands: 1880 - 1900 MHz (Europe), 1920 - 1930 MHz (US), 1910 - 1920 MHz (Brazil), 1786 - 1792 MHz (Korea), 1893 - 1906 MHz (Japan), 1880 - 1895 MHz (Taiwan) Number of Channels: 10 (Europe), 5 (US, Brazil or Japan), 3 (Korea), 8 (Taiwan) Outdoor Range: up to 400 meters (DP730) or up to 350 meters (DP722/DP720) Indoor Range: up to 50 meters |
Peripherals | 3 LED indicators: Power, Network, DECT pairing/Paging button One 10/100 Mbps auto-sensing Ethernet port with integrated PoE |
Protocol/Standards | SIP RFC3261, TCP/IP/UDP, RTP/RTCP, HTTP/HTTPS, ARP/RARP, ICMP, DNS (A record, SRV, NAPTR), DHCP, PPPoE, SSH, TFTP, NTP, STUN, SIMPLE, LLDP-MED, LDAP, TR-069, 802.1x, TLS, SRTP, IPv6 |
Voice Codecs | G.711μ/a-law, G.723.1, G.729A/B, G.726-32, iLBC, G.722, OPUS, G.722.2/AMR-WB (special order), in-band and out-of-band DTMF (in audio, RFC2833, SIP INFO), VAD, CNG, PLC, AJB |
Telephony Features | Hold, transfer, forward, 3-way conference, downloadable phonebook (XML, LDAP, up to 3000 entries), call waiting, call log (up to 1500 records), auto answer, flexible dial plan, server redundancy and fail-over |
QoS | Layer 2 QoS (802.1Q, 802.1P) and Layer 3 QoS (ToS, DiffServ, MPLS) |
Security | User and administrator level access control, MD5 and MD5-sess based authentication, 256-bit AES encrypted configuration file, TLS, SRTP, HTTPS, 802.1x media access control, DECT authentication & encryption |
Multi-language | English, Czech, German, Spanish, French, Hebrew, Italian, Dutch, Polish, Portuguese, Russian, Turkish, Arabic, Chinese Simple, Chinese Tradition, Japanese, Korean, Slovakian, Serbian |
Upgrade/ Provisioning | Firmware upgrade via TFTP/HTTP/HTTPS and local uploading, mass provisioning using TR-069 or AES encrypted XML configuration file |
Multiple SIP Accounts | Up to twenty (20) distinct SIP accounts per system Each handset may map to up to 20 SIP account(s) Each SIP account may map to any handset(s) |
Ring Group | Flexible options when multiple handsets share the same SIP account: Parallel Mode: all phones ring concurrently and after one phone answers, the remaining available phones can make new calls HS Mode: multiple handsets can call out on the same account, but all incoming calls are directed to a single handset |
Power & Green Energy Efficiency | Universal Power Supply: Input AC 100-240V 50/60Hz; Output 5VDC 1A; Micro-USB connection; PoE: IEEE802.3af Class 1, 0.44W–3.84W |
Package Content | Base Unit, Universal Power Supply; Ethernet cable; Quick Start Guide, GPL statement |
Dimensions (H x W x D) | 140.31 x 64.98 x 105mm |
Weight | Base unit: 140g; Universal power supply: 50g; Package: 370g |
Temperature and Humidity | Operation: -10 to 45ºC (14 to 113ºF); Storage: -20º to 60ºC (-4 to 140ºF) Humidity: 10% to 90% non-condensing |
Compliance | FCC: FCC Part 15B; FCC Part 15D; MPE; FCC ID CE: EN 55032; EN 55035; EN 61000-3-2; EN 61000-3-3; EN 60950-1; EN 301 489-1/-6; EN 301 406; EN 50385; RED NB Cert RCM: AS/NZS 32; AS/NZS 60950.1 ANATEL: ANATEL, EAC, UL (adapter) |
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |