Omada Pro Gigabit VPN Router TP-LINK G36
Omada Pro Gigabit VPN Router TP-LINK G36
- Nhiều cổng Gigabit: Bao gồm 1 cổng SFP Gigabit và 5 cổng RJ45 Gigabit, cung cấp kết nối có dây tốc độ cao.
- Lên đến 5 cổng WAN: Cổng WAN SFP Gigabit và cổng WAN RJ45 Gigabit giúp tối ưu hóa việc sử dụng băng thông.
- VPN bảo mật cao: Hỗ trợ nhiều giao thức VPN như SSL, WireGuard, OpenVPN, GRE, IPSec, PPTP, L2TP, và L2TP qua IPSec, mang lại sự linh hoạt trong việc thiết lập kết nối VPN.
- Tính năng bảo mật đa dạng: Bao gồm phát hiện/ngăn chặn xâm nhập (IDS/IPS), kiểm tra gói dữ liệu chuyên sâu (DPI), chính sách tường lửa nâng cao, phòng chống tấn công DoS, lọc IP/MAC/URL và nhiều tính năng khác để bảo vệ mạng và dữ liệu của bạn.
- Tích hợp vào Omada Pro: Hỗ trợ triển khai không chạm (Zero-Touch Provisioning - ZTP), phát hiện và phân tích bất thường thông minh, cùng với quản lý tập trung qua đám mây.
- Quản lý tập trung: Dễ dàng quản lý qua ứng dụng Omada và truy cập đám mây, mang lại sự tiện lợi tối đa.
- Thiết kế vỏ công nghiệp: Trang bị bảo vệ chống sét 4 kV chuyên nghiệp, giúp bảo vệ tối đa thiết bị của bạn.
Thông số kỹ thuật
SECURITY | |
DPI | • Application Control • Traffic Monitor • Application List |
IDS/IPS | • Block List • Allow List • Signature Suppression |
Access Control | Source/Destination IP Based Access Control |
Filtering | • WEB Group Filtering • URL Filtering • Web Security |
ARP Inspection | • Sending GARP Packets • ARP Scanning • IP-MAC Binding |
Attack Defense | • TCP/UDP/ICMP Flood Defense • Block TCP Scan (Stealth FIN/Xmas/Null) • Block Ping from WAN |
HARDWARE FEATURES | |
Standards and Protocols | • IEEE 802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3x, IEEE 802.1q • TCP/IP, DHCP, ICMP, NAT, PPPoE, NTP, HTTP, HTTPS, DNS, IPSec, PPTP, L2TP, OpenVPN, WireGuard VPN, GRE VPN, SNMP |
Interface | • 1 Gigabit SFP WAN/LAN Port • 1 Gigabit WAN Port • 4 Gigabit LAN/WAN Ports • 1 USB 3.0 Port (supports USB LTE dongle and USB storage) |
Fan Quantity | Fanless |
Button | Reset Button |
Power Supply | 12V DC/ 1A Power Adapter |
Flash | 128 MB NAND |
DRAM | 512 MB DDR4 |
Dimensions (W x D x H) | 8.9 × 5.2 × 1.4 in (226 × 131 × 35 mm) |
Protection | 4 kV surge protection |
Enclosure | Steel |
Mounting | Desktop/ Wall-Mounting |
PERFORMANCE | |
GRE | • Unencrypted: 611.9 Mbps • Encrypted: 325.0 Mbps |
WireGuard VPN | 341.3 Mbps |
Concurrent Session | 150 |
New Sessions /Second | 5,3 |
NAT (Static IP) | 945.3 Mbps / 940.5 Mbps |
NAT(DHCP) | 939.6 Mbps / 940.9 Mbps |
NAT(PPPoE) | 943.6 Mbps / 940.9 Mbps |
NAT (L2TP) | 880.1 Mbps / 859.0 Mbps |
NAT (PPTP) | 855.0 Mbps / 907.2 Mbps |
IPsec VPN Throughput | • ESP-SHA1-AES256: 617.1 Mbps • ESP-SHA256-AES256: 592.8 Mbps • ESP-SHA384-AES256: 592.4 Mbps • ESP-SHA512-AES256: 604.5 Mbps |
OpenVPN | 139.1 Mbps |
L2TP VPN Throughput | • Unencrypted: 977.4 Mbps • Encrypted: 334.6 Mbps |
PPTP VPN Throughput | • Unencrypted: 1064.1 Mbps • Encrypted: 206.8 Mbps |
SSL VPN Throughput | 131.6 Mbps |
66 Byte Packet forwarding rate | 1,453,489 pps / 1,453,488 pps |
1,518 Byte Packet forwarding rate | 81,279 pps / 81,275 pps |
BASIC FUNCTIONS | |
WAN Connection Type | • Static IP • Dynamic IP • PPPoE(supports MRU Configuration) • PPTP • L2TP |
MAC Clone | Modify WAN/LAN MAC Address |
DHCP | • DHCP Server • DHCPv6 PD Server (only in Standalone Mode) • DHCP Options Customization • DHCP Address Reservation • Multi-IP Interfaces • Multi-Net DHCP |
IPv6 | StaticIP/SLAAC/DHCPv6/PPPoE/6to4Tunnel/PassThrough/Non-Address mode |
VLAN | 802.1Q VLAN |
IPTV | IGMP v2/v3 Proxy, Custom Mode, Bridge Mode |
ADVANCED FUNCTIONS | |
ACL | IP/Port/Protocol/Domain Name Filtering |
Advanced Routing | • Static Routing • Policy Routing • RIP • OSPF |
Bandwidth Control | IP-based Bandwidth Control |
Load Balance | • Intelligent Load Balance • Application Optimized Routing • Link Backup (Timing, Failover) • Online Detection |
NAT | • One-to-One NAT • Multi-Net NAT • Virtual Server • Port Triggering§ • NAT-DMZ • FTP/H.323/SIP/IPSec/PPTP ALG • UPnP |
Session Limit | IP-based Session Limit |
VPN | |
SSL VPN | 50 Tunnels |
IPsec VPN | • 100 IPSec VPN Tunnels • LAN-to-LAN, Client-to-LAN • Main, Aggressive Negotiation Mode • DES, 3DES, AES128, AES192, AES256 Encryption Algorithm • IPsec Failover • IKE v1/v2 • MD5, SHA1, SHA2-384 and SHA2-512 Authentication Algorithm • NAT Traversal (NAT-T) • Dead Peer Detection (DPD) • Perfect Forward Secrecy (PFS) |
PPTP VPN | • PPTP VPN Server • PPTP VPN Client (10) • 50 Tunnels • PPTP with MPPE Encryption |
L2TP VPN | • L2TP VPN Server • L2TP VPN Client (10) • 50 Tunnels • L2TP over IPSec |
OpenVPN | • OpenVPN Server • OpenVPN Client (5) • 55 OpenVPN Tunnels • 'Certificate + Account' Mode • Full Mode |
AUTHENTICATION | |
Web Authentication | • No Authentication • Simple Password • Hotspot(Local User /Voucher/ SMS/Radius) • External Radius Sever • External Portal Sever • LDAP |
MANAGEMENT | |
Omada App | Yes. Requiring the use of Omada Pro Cloud-Based Controller, or Omada Pro Software Controller. |
Centralized Management | • Omada Pro Cloud-Based Controller • Omada Pro Software Controller |
Cloud Access | Yes. Requiring the use of Omada Pro Cloud-Based Controller, or Omada Pro Software Controller. |
Service | Dynamic DNS (Dyndns, No-IP, Peanuthull, Comexe, DDNS Customization) |
Maintenance | • Web Management Interface • Remote Management • Export & Import Configuration • SNMP v1/v2c/v3 • Diagnostics (Ping & Traceroute) • NTP Synchronize • Port Mirroring • CLI • Syslog Support • Gateway Online Detection • Remote Packet Capture |
Zero-Touch Provisioning | Yes. Requiring the use of Omada Pro Cloud-Based Controller. |
Management Features | • Automatic Device Discovery • Intelligent Network Monitoring • Abnormal Event Warnings • Unified Configuration • Reboot Schedule • Captive Portal Configuration |
- Bảo hành: 5 năm.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |