N300 Wireless 4G LTE Router RUIJIE RG-EW300T
N300 Wireless 4G LTE Router RUIJIE RG-EW300T
- Bộ định tuyến vô tuyến 4G LTE 300Mbps được quản lý trên Cloud.
- Tận dụng công nghệ LTE tiên tiến, RG-EW300T mang đến kết nối Internet không cần cáp. Với thẻ SIM đơn giản và gói dữ liệu, bộ định tuyến này kết nối liền mạch với các trạm tín hiệu di động gần đó để truy cập Internet tức thì.
- Không cần cấu hình, cắm và chạy: Sau khi lắp thẻ SIM và bật bộ định tuyến, bạn đã sẵn sàng lướt mạng 4G LTE tốc độ cao.
- Kết nối liền mạch: Bộ định tuyến được trang bị 4 ăng-ten ngoài để đảm bảo tín hiệu ổn định hơn và vùng phủ sóng rộng hơn. Cùng với modem 4G LTE, nó tương thích với hầu hết các nhà cung cấp dịch vụ và có thể cung cấp tốc độ tải xuống lên đến 150Mbps.
- Tương thích cao: 3× cổng LAN 10/100Mbps và 1× cổng LAN/WAN 10/100Mbps đáp ứng nhu cầu truy cập của thiết bị đầu cuối có dây của bạn. Cổng LAN/WAN đầy đủ chức năng cho phép bạn sử dụng RG-EW300T như một bộ định tuyến thông thường, tương thích với các modem cáp, quang và DSL.
- Ứng dụng Ruijie Reyee cung cấp các tính năng nâng cao đáng, cho phép bạn quản lý mạng của mình từ xa bất cứ lúc nào. Giám sát trạng thái mạng.
- Bộ định tuyến 4G LTE RG-EW300T cung cấp kết nối mạng thuận tiện, đáng tin cậy và liền mạch, phục vụ cho nhiều tình huống khác nhau.
Thông số kỹ thuật
Wi-Fi Standards | Wi-Fi 4 (IEEE 802.11n) |
MIMO | 2.4 GHz, 2×2, MIMO |
Max. Wi-Fi Speed | 2.4 GHz: 300 Mbps |
4G Cartgory | LTE CAT.4 |
Max. 4G speed | Downlink: 150Mbps Uplink: 50Mbps |
Channel Width | 2.4 GHz: Auto/20/40 MHz |
Antennas | 2 Detachable External 4G LTE Antennas 2 Fixed External Wi-Fi Antennas |
Antennas Type | External Omnidirectional |
Antennas Gain | 2.4 GHz: 4dBi 4G LTE: 3dBi |
Port | 1×10/100Base-T WAN/LAN 3×10/100Base-T LAN |
Card Slot | 1× Micro SIM Card Slot |
Recommended Users | 8 |
Max. Users | 32 |
Power Supply | DC 12V/1.0A |
Power Consumption | < 12 W |
Wi-Fi Operation Frequency Bands | 802.11b/g/n: 2.400 GHz to 2.483 GHz country-specific restrictions apply |
Network Type | WCDMA B1/B5/B8 (2100/850/900 MHz) FDD-LTE B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28 (2100/1800/850/2600/900/800/700 MHz) TDD-LTE B38/B40 (2300/2500 MHz) |
Transmit Power | 2.4GHz Wi-Fi: 2400~2483.5MHz ≤ 20dBm(EIRP) WCDMA B1/B5/B8 ≤ 24dBm FDD-LTE B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28≤ 23dBm TDD-LTE B38/B40/B41≤ 23dBm |
Operating Temperature | -10 °C to +40 °C (14 °F to 104 °F) |
Operating Humidity | 5% to 95% RH (non-condensing) |
Certifications | CE, RoHS |
CPU | MT7628DAN |
Flash | 16 MB |
RAM/SDRAM | 64 MB |
Color | Black |
System LED Indicator | Yes |
Dimensions (W×D×H) | 175mm×100mm×25mm (6.89 in. ×4.72 in. ×1.06 in. antennas not included) |
Weight | 0.25kg (packages not included) |
- Bảo hành: 36 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |