Máy quét mã vạch OPTICON NLV-1001-USBHID
Máy quét mã vạch OPTICON NLV-1001-USBHID
- Máy quét mã vạch được thiết kế nhỏ gọn với công nghệ quét Laser và chức năng quét nhanh chóng, chính xác và dễ dàng.
- Nguồn sáng: 650 nm ánh sáng Laser nhìn thấy được.
- Phương pháp quét: 2 chiều (Bi-directional).
- Tốc độ quét: 100 scans/second.
- Chế độ kích hoạt: Nhân công (Manual), tự động kích hoạt (Auto-trigger).
- Hỗ trợ cổng giao tiếp: USB phiên bản 1.1, HID/VCP.
- Thiết kế chịu được độ rơi 0.75 mét lên nền bê tông.
- Tiêu chuẩn chống bụi và độ ẩm, IEC529: IP43.
- Nguồn điện: 5.0V, 85 mA.
Đặc tính kỹ thuật
Operating indicators |
|
Visual |
1 LED (red/green/orange) |
Non-visual |
Buzzer |
Communication |
|
USB |
Ver. 1.1, HID/VCP |
Power |
|
Voltage requirement |
5V ± 10% |
Current consumption |
85mA (typical use), max. 150mA |
Barcode scanner Optics |
|
Light source |
650 nm visible laser diode |
Scan method |
Bi-directional scanning |
Scan rate |
100 scans/sec |
Trigger mode |
Manual, multiple read, auto-trigger, serial software trigger |
Reading pitch angle |
-35 to 0°, 0 to +35° |
Reading skew angle |
-50 to -8°, +8 to +50° |
Reading tilt angle |
-20 to 0°, 0 to +20° |
Curvature |
R>15 mm (EAN8), R>20 mm (EAN13) |
Min. resolution at PCS 0.9 |
0.127 mm / 5 mil |
Min. PCS value |
0.45 |
Depth of field |
70 - 630 mm / 2.76 - 24.80 in (1.0 mm / 39 mil), 50 - 400 mm / 1.97 - 15.75 in (0.5 mm / 20 mil), 50 - 240 mm / 1.97 - 9.45 in (0.25 mm / 10 mil), 50 - 130 mm / 1.97 - 5.12 in (0.15 mm / 6 mil), 60 - 100 mm / 2.36 - 3.94 in (0.127 mm / 5 mil), at PCS 0.9 Code 39 |
Supported Symbologies |
|
Barcode (1D) |
JAN/UPC/EAN incl. add on, Codabar/NW-7, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1-128 (EAN-128), GS1 DataBar (RSS), IATA, Industrial 2of5, Interleaved 2of5, ISBN-ISMN-ISSN, Matrix 2of5, MSI/Plessey, S-Code, Telepen, Tri-Optic, UK/Plessey |
Postal code |
Chinese Post, Korean Postal Authority code |
2D code |
Composite codes, MicroPDF417, PDF417 |
Durability |
|
Temperature in operation |
-10 to 45 ºC / 14 to 113 ºF |
Temperature in storage |
-20 to 60 ºC / -4 to 140 ºF |
Humidity in operation |
20 - 85% (non-condensing) |
Humidity in storage |
20 - 90% (non-condensing) |
Ambient light immunity |
Fluorescent 3,000 lx max, Direct sun 50,000 lx max, Incandescent 3,000 lx max |
Antistatic electricity |
10kV (non-destructive) |
Drop test |
0.75 m / 2.5 ft drop onto concrete surface |
Protection rate |
IP43 |
Regulatory & Safety |
|
Product compliance |
CE, FCC, VCCI, RoHS, JIS-C-6802 Class 2, IEC 60825-1 Class 2, FDA CDRH Class II |
Physical |
|
Dimensions (w x h x d) |
30 x 20 x 43.3 mm |
Weight body |
Ca. 18.5 g / 0.7 oz (excl. cable) |
Case |
ABS, Black |
– Thương hiệu Nhật Bản, sản xuất tại Nhật Bản
– Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |