Máy in thẻ kỹ thuật số HiTi CS-310
Máy in thẻ kỹ thuật số HiTi CS-310
- Sử dụng cộng nghệ in hiện đại nhất hiện nay (Dye-Sublimation).
- In một mặt, in tràn lề (edge-to-edge), in ảnh màu hoặc đen trắng, in Logo, ký tự hoặc hoa văn hình nền với chất lượng cực kỳ sắc nét (16,7 triệu màu) như ảnh thật.
- Tốc độ in: In màu (YMCKO): 25 giây /Thẻ (1 mặt), In một màu (KT): 1000 thẻ/giờ (1 mặt).
- Kết nối với PC qua cổng USB hoặc Ethernet (Tùy chọn thêm).
- Phần mềm máy in thông minh.
- Có thể điều chỉnh chế độ hình ảnh và màu sắc.
- Khả năng phân tích chế độ màu thông minh.
- Tính năng xem trước màu sắc thẻ.
- Giúp đỡ người dùng trực tuyến và hướng dẫn điện tử.
- Thông báo bằng hình ảnh và âm thanh.
- Ghi lại các số thẻ đã in
- Hệ thống làm sạch thẻ đầu vào và các bộ phận tự động.
- Độ phân giải hình ảnh: 300 dpi
- Kết nối với máy tính: USB
- Bộ nhớ thường trực: 32 MB
- Kích thước: 508mm x 275mm x 251mm
- Trọng lượng: 9 Kg.
Specifications
Model Name |
CS-310 Single-sided Card Printer |
Printing Method |
Color Dye Sublimation / Monochrome Thermal Transfer |
Resolution |
300 x 300 dpi |
Display |
LCM control panel |
Memory |
32MB ; 1MB Flash |
Printing Speed |
Speed Mode: 25 sec per YMCKO single side |
Premium photo mode: 32 sec per YMCKO printing |
|
Accepted Card Specification |
Size: CR-80 86mm(L) x 54mm(W) / 3.375'(L) x 2.125'(W) |
Thickness : 0.3 mm* to 1.0 mm / 10 mil* to 40 mil |
|
* 0.3mm (10mil) only supports single side printing |
|
Card Input Capacity |
100 Cards (0.76 mm / 30 mil thickness) |
Card Out Capacity |
100 Cards (0.76 mm / 30 mil thickness) |
Software Driver |
Windows 2000 / XP, Mac OS 10.2 and above |
Communication Interface |
USB 1.1 / USB 2.0 full speed |
System Request |
IBM-PC or compatible, Windows 2000/XP, Pentium class 133MHz Computer with 128MB of RAM or higher, 100 MB free hard disk space or higher |
Dimensions (WxLxH) |
275 mm x 508 mm x 251 mm / 10.83' x 20' x 9.9' |
Weight |
9.1 kg / 20 ibs |
Power Supply |
100 ~ 240 VAC; 50Hz ~ 60Hz |
Operating Condition |
10° ~ 32° C / 59° to 89.6°F; 20 ~ 75% non-condensing |
Ribbon Option |
YMCKO (200 prints) |
Resin K (1,000 prints) |
|
KO (500 prints) |
|
Embedded Encoding Modules (SDK upon request) |
Contact Smart Card Encoding Module |
Optional Encoding Modules (SDK upon request) |
Contactless Smart Card Encoding Module (Mifare ISO 14443 type A available) |
Magnetic stripe card encoder, Dual high- and low-coercivity, Track 1, 2, and 3.* |
|
*The magnetic stripe module must be factory installed, please specify when ordering. |
|
Accessories |
Clean Kit (Clean cards & swaps) |
Clean Module (Clean roller) |
- Bảo hành máy in: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |