Máy in phun màu không dây đa chức năng CANON PIXMA TS6370
Trang Chủ >>
Máy in - Printer >> Máy in phun màu Canon >> Máy in phun màu không dây đa chức năng CANON PIXMA TS6370
Mã số:09073511
Máy in phun màu không dây đa chức năng CANON PIXMA TS6370
- Máy in đa năng không dây với màn hình OLED 1.44'.
- Chức năng in: In 2 mặt tự động.
- Làm việc thông minh với máy in đa năng nhỏ gọn.
- Lý tưởng dành cho gia đình, tận hưởng in không dây qua thiết bị thông minh và đám mây với ứng dụng Canon PRINT.
- Đi kèm thanh biểu tượng và màn hình OLED 1.44' giúp thao tác nhanh và hiệu quả.
- Màu sắc: Có màu xanh hải quân.
- Máy in phun màu đa chức năng: In, copy, scan.
- Tốc độ in (ISO tiêu chuẩn, A4): Lên tới 15,0ipm đen/ trắng) / 10,0ipm (màu).
- Kết nối USB 2.0 Hi-speed, WiFi, Mopria, AirPrint, BLE, kết nối trực tiếp.
- Lượng bản in khuyến nghị/tháng: 30 - 100 trang.
Đặc tính kỹ thuật
Model | TS6370 |
In | |
Đầu phun / Mực | |
Loại | Vĩnh viễn |
Số lượng vòi phun | Tổng cộng 4.096 vòi phun |
Mực in | PGI-780 (Pigment Black) |
CLI-781 (Cyan / Magenta/ Yellow / Black) | |
[Lựa chọn ngoài: PGI-780XL (Pigment Black) | |
CLI-781XL (Cyan / Magenta / Yellow / Black)] | |
Độ phân giải khi in tối đa | 4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Tốc độ in | |
Tài liệu (ESAT/Một mặt) | Xấp xỉ 15,0 ipm (Đen trắng)/10,0 ipm (Màu) |
Ảnh (4 x 6') (PP-201/Tràn viền) | Xấp xỉ 21 giây |
Độ rộng bản in | Lên tới 203,2 mm (8 inch), |
Tràn viền: Lên tới 216 mm (8,5 inch) | |
Vùng có thể in | |
In tràn viền | Lề trên/dưới/phải/trái: 0 mm |
In có viền | Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm |
Lề phải/trái: 3,4 mm (LTR/LGL: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm) | |
In đảo mặt tự động có viền | Lề trên: 5 mm, Lề dưới: 5 mm |
Lề phải/trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm) | |
Loại giấy hỗ trợ | |
Khay sau | High Resolution Paper (HR-101N) |
Photo Paper Pro Platinum (PT-101) | |
Photo Paper Pro Luster (LU-101) | |
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) | |
Matte Photo Paper (MP-101) | |
Glossy Photo Paper 'Everyday Use' (GP-508) | |
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) | |
Photo Paper Plus Glossy II (PP-208) | |
Photo Stickers (PS-108/PS-208/PS-808) | |
Removable Photo Stickers (PS-308R) | |
Magnetic Photo Paper (PS-508) | |
T-Shirt Transfer | |
Bao thư | |
Light Fabric Iron-On Transfer (LF-101) | |
Dark Fabric Iron-On Transfer (DF-101) | |
Double Sided Matte Paper (MP-101D) | |
Khay Cassette | Giấy trắng thường |
Kích cỡ giấy | |
Khay sau | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6', 5 x 7', 7 x 10', 8 x 10', Bao thư (DL, COM10), Square (5 x 5', 3,5 x 3,5'), Card Size (91 x 55 mm) |
[Tùy chỉnh]: rộng 55 - 215,9 mm, dài 89 - 676 mm | |
Khay Cassette | A4, A5, B5, LTR |
[Tùy chỉnh]: rộng 148,0 - 215,9 mm, dài 210 - 297 mm | |
Kích cỡ giấy (tràn viền) | A4, LTR, 4 x 6', 5 x 7', 7 x 10', 8 x 10', Card Size (91 x 55 mm), Square (5 x 5', 3,5 x 3,5') |
Xử lý giấy (tối đa) | |
Khay sau (Giấy trắng thường) | A4, LTR =100 |
Giấy in ảnh độ phân giải cao (HR-101N) = 80 | |
Khay Cassette (Giấy trắng thường) | A4, LTR = 100 |
Loại giấy cho phép in đảo mặt tự động | |
Loại | Giấy trắng thường |
Kích cỡ | A4, A5, B5, LTR |
Trọng lượng giấy | |
Khay sau | Giấy trắng thường: 64-105 g/m² |
Giấy in chuyên dụng Canon: Trọng lượng tối đa: xấp xỉ 300 g/m² | |
(Photo Paper Pro Platinum PT-101) | |
Khay Cassette | Giấy trắng thường: 64-105 g/m² |
Cảm biến hạt mực | Đếm điểm |
Cân chỉnh đầu in | Tự động/Thủ công |
Quét | |
Loại quét | Mặt kính phẳng |
Phương thức quét | CIS (Cảm biến Hình ảnh Tiếp xúc) |
Độ phân giải quang học | 1.200 x 2.400 dpi |
Chiều sâu bit quét (nhập vào/xuất ra) | |
Xám | 16 bit/8 bit |
Màu | Mỗi RGB 16 bit/8 bit |
Tốc độ quét dòng | |
Xám | 1,5 ms/dòng (300 dpi) |
Màu | 3,5 ms/dòng (300 dpi) |
Kích cỡ tài liệu quét tối đa | |
Mặt kính phẳng | A4/LTR (216 x 297 mm) |
Sao chép | |
Kích cỡ sao chép tối đa | A4/LTR |
Loại giấy tương thích | |
Kích cỡ | A4/A5/B5/LTR/4 x 6'/5 x 7' |
Card Size (91 x 55 mm) | |
Loại | Giấy trắng thường |
Photo Paper Pro Platinum (PT-101) | |
Photo Paper Pro Luster (LU-101) | |
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) | |
Glossy Photo Paper 'Everyday Use' (GP-508) | |
Matte Photo Paper (MP-101) | |
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) | |
Photo Paper Plus Glossy II (PP-208) | |
Chất lượng hình ảnh | 3 mức độ (Nháp, Tiêu chuẩn, Cao) |
Tùy chỉnh mật độ | 9 điểm, Mật động tự động (Sao chép AE) |
Copy Speed | |
Tài liệu (sFCOT/Một mặt) | Xấp xỉ 6,5 ipm |
Tài liệu màu (sESAT/Một mặt) | Xấp xỉ 19 giây |
Sao chép nhiều bản | |
Đen trắng/Màu | Tối đa 99 trang |
Kết nối mạng | |
Giao thức mạng | SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6) |
LAN Không dây | |
Loại mạng | IEEE802.11n/IEEE802.11g/IEEE802.11b |
Băng tần | 2.4 GHz |
Kênh | 1-13 |
Phạm vi | Trong nhà 50m (tùy thuộc với tốc độ và điều kiện đường truyền) |
Bảo mật | WEP64/128 bit |
WPA-PSK (TKIP/AES) | |
WPA2-PSK (TKIP/AES) | |
Kết nối trực tiếp (LAN không dây) | Khả dụng |
Bluetooth | Khả dụng |
Giải pháp in di động | |
AirPrint | Khả dụng |
Windows 10 Mobile | Khả dụng |
Mopria | Khả dụng |
Google Cloud Print | Khả dụng |
Canon Print Service(cho Android) | Khả dụng |
PIXMA Cloud LinkTừ thiết bị di động | |
Khả dụng | |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY | Khả dụng |
(cho iOS/for Android) | |
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 |
(chỉ đảm bảo hoạt động trên máy tính cài Windows 7 hoặc mới hơn) | |
OS X 10.11.6, macOS 10.12 ~ 10.14 | |
Bảng điều khiển | |
Hiển thị | OLED (1,44 inch) |
Ngôn ngữ | 33 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English (mm & inch) / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt |
Giao diện kết nối | Hi-Speed USB 2.0 |
PictBridge (Wireless LAN) | Khả dụng |
Khay giấy xuất tự động kéo | Khả dụng |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ | 5 - 35°C |
Độ ẩm | 10 - 90% RH (không ngưng tụ) |
Môi trường khuyến nghị | |
Nhiệt độ | 15 - 30°C |
Độ ẩm | 10 - 80% RH (không ngưng tụ) |
Môi trường bảo quản | |
Nhiệt độ | 0 - 40°C |
Độ ẩm | 5 - 95% RH (không ngưng tụ) |
Chế độ yên lặng | Khả dụng |
Độ ồn (in từ PC) | |
Giấy trắng thường (A4, B/W) | Xấp xỉ 44,5 dB(A) |
Nguồn điện | AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ | |
Tắt máy | Xấp xỉ 0,3 W |
Chế độ chờ (đèn quét tắt) | Xấp xỉ 0,9 W |
Kết nối USB tới PC | |
Chế độ chờ (Tất cả các cổng đang kết nối, đèn quét tắt) | Xấp xỉ 1,6 W |
Thời gian đưa máy vào chế độ chờ | Xấp xỉ 10 phút 56 giây |
Sao chép | Xấp xỉ 14 W |
Kết nối USB tới PC | |
Tiêu chuẩn môi trường | |
Điều tiết | RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Kích thước | |
Thông số nhà máy | Xấp xỉ 376 x 359 x 141 mm |
Khi đặt giấy in (cassette) | Xấp xỉ 376 x 359 x 141 mm |
Khay giấy xuất kéo ra | Xấp xỉ 376 x 652 x 301 mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 6,3 kg |
Năng suất in | |
Giấy trắng thường (A4, trang) (ISO/IEC 24712 test file) | Tiêu chuẩn: |
CLI-781 (C/M/Y) : 250 | |
CLI-781 BK: 1505 | |
PGI-780 PGBK: 200 | |
Lựa chọn thêm: | |
CLI-781 (C/M/Y) XL: 800 | |
CLI-781 BK XL: 6360 | |
PGI-780 PGBK XL: 600 | |
Giấy in ảnh (PP-201, 4 x 6', tờ) (ISO/IEC 29103 test file) | Tiêu chuẩn: |
CLI-781 (C/M/Y) : 96 | |
CLI-781 BK: 231 | |
PGI-780 PGBK: 1445 | |
Lựa chọn thêm: | |
CLI-781 (C/M/Y) XL: 320 | |
CLI-781 BK XL: 858 | |
PGI-780 PGBK XL: 5500 |
- Bảo hành: 12 tháng.
Giá: Vui lòng gọi
(Đã bao gồm VAT)
Sản phẩm liên quan
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
117.800.149