Máy in ảnh không dây khổ A3 Canon Pro-200
Máy in ảnh không dây khổ A3 Canon Pro-200
- Máy in 8 màu mực dye đem lại dải gam màu rộng hơn, thể hiện màu sắc vùng đỏ và xanh dương sống động hơn. Mực Chroma Optimizer độc đáo đem lại độ bóng đồng đều cho bức ảnh, điều tiết ánh sáng phản chiếu giúp ngăn hiện tượng đồng hóa bức ảnh, đem lại cái nhìn và cảm giác sống động hơn.
- Tốc độ in ảnh (4 x 6'): 35 giây (tràn viền).
- Kết nối WI-FI không dây, LAN có dây, Pictbridge không dây, Mopria, AirPrint, kết nối trực tiếp.
- Khổ giấy: A3.
- Tốc độ in: 1 phút 30 giây (A3, màu), 53 giây (4x6).
- Khay giấy: 100 tờ.
- Độ phân giải: 4800 x 2400 dpi.
- Cartridges: CLI - 65 Y/M/C/PM/PC/BK/G/LG.
- Màn hình hiển thị: LCD màu 3 inch.
- Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, WiFi.
- Nguồn điện: 100-240VAC, 50/60 Hz.
- Kích thước: 639 x 379 x 200 mm.
- Trọng lượng: 14.1 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | Pro-200 |
IN | |
Đầu phun | Tổng cộng 7.680 vòi phun |
Tốc độ in | Ảnh 11 x 14' in trên giấy in khổ A3+, có viền (Đen trắng / Màu, PT-101): Xấp xỉ 1 phút 30 giây |
Ảnh A4 / 8 x 10' in trên giấy in khổ A4, có viền (Màu, PT-101): Xấp xỉ 53 giây | |
Ảnh 4 x 6', tràn viền (Màu, PT-101): Xấp xỉ 35 giây | |
Độ phân giải | 4.800 (ngang) x 1.200 (dọc) dpi |
Độ rộng bản in | In tràn viền: |
Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm | |
In có viền: | |
Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm | |
Lề phải / trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm) | |
Lề Trên / Dưới / Phải / Trái khuyến nghị cho giấy in Fine Arts: mỗi lề 25 mm | |
XỬ LÝ GIẤY | |
Khổ giấy | A3+, A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, Ledger, Hagaki, 7 x 10', Vuông (5 x 5', 12 x 12'), 3.5 x 5', 4 x 6', 5 x 7', 8 x 10', 10 x 12', 210 x 594 mm, Bao thư (DL, COM10) |
[Kích cỡ tùy chỉnh] | |
Rộng 89 - 329 mm, Dài 127 - 990,6 mm | |
Giấy vào | Giấy thường: LTR/A4/A5/B5 = 100, B4/A3/LGL/LDR = 50 |
Photo Paper Pro Platinum (PT-101): 4 x 6' = 20; A3/A4 = 10, A3+= 1 | |
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201): 4 x 6'/Vuông (5 x 5') = 20, A3/A4=10, A3+ = 1 | |
Photo Paper Plus Glossy II (PP-208): A4/A3 = 10, 4 x 6' = 20 | |
Photo Paper Pro Luster (LU-101): A4/A3 = 10; A3+ = 1 | |
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201): 4 x 6' = 20, A4 /A3 = 10, A3+= 1 | |
Matte Photo Paper (MP-101): 4 x 6' = 20, A4 /A3 = 10, A3+ = 1 | |
High Resolution Paper (HR-101N): A4 = 80, A3 = 20, A3+=1 | |
Light Fabric Iron-On Transfer (LF-101): A4 = 1 | |
Dark Fabric Iron-On Transfer (DF-101): A4 = 1 | |
T-Shirt Transfer: A4 = 1 | |
Hagaki: 20 | |
Lightweight Photo Paper: LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1 | |
Japanese Paper Washi: LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1 | |
Canvas: TR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1 | |
Red Label Superior, 80g/m²: A4 = 100 | |
Canon Oce Office Colour Paper, 80g/m²: A4 = 80 | |
Heavyweight Fine Art Paper: LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1 | |
Bao thư (DL, COM10): 10 | |
Inkjet Greeting Card: LTR/A4/7 x 10' = 1 | |
Cardstock: LTR/A4/12 x 12' = 1 | |
Định lượng giấy | Giấy thường: 64 - 105 g/m² |
Giấy ảnh chuyên biệt của Canon (định lượng tối đa): xấp xỉ 380 g/m² | |
Loại giấy | Giấy thường |
Photo Paper Pro Platinum (PT-101) | |
Photo Paper Pro Luster (LU-101) | |
Photo Paper Semi-Gloss (SG-201) | |
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201, PP-208) | |
Glossy Photo Paper (GP-508) | |
Matte Photo Paper (MP-101) | |
High Resolution Paper (HR-101N) | |
Light Fabric Iron Transfers (LF-101) | |
Dark Fabric Iron Transfers (DF-101) | |
Hagaki | |
Lightweight Photo Paper (Box) | |
Canon Oce Office Colour Paper 80 g/m² | |
Heavyweight Fine Art Paper(BOX) | |
Inkjet Greeting Card | |
Cardstock | |
Bao thư | |
KẾT NỐI GIAO TIẾP VÀ PHẦN MỀM | |
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 |
(Chỉ đảm bảo hoạt động trên máy PC cài đặt hệ điều hành Windows 7 hoặc mới hơn) | |
OS X 10.11.6 , macOS 10.12~macOS 10.15 | |
KẾT NỐI MẠNG | |
Giao thức | SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6) |
LAN có dây | |
Loại mạng | IEEE 802.3 10base-T IEEE 802.3u 100base-TX |
Tốc độ xử lý dữ liệu | 10 Mbps/100 Mbps (tự động chuyển) |
Bảo mật | IEEE 802.1X (EAP-TLS/EAP-TTLS/PEAP) |
LAN không dây | |
Loại mạng | IEEE802.11n/g/b/a |
Băng tần | 2.4 GHz/5 GHz |
Kênh | 2.4 GHz: 1 - 13 (US: 1 - 11) 5 GHz: W52/W53/W56/W58 |
Phạm vi | Trong nhà 50m (Tùy thuộc vào điều kiện và tốc độ đường tryền) |
Kết nối Trực tiếp Direct Connection (Không dây) | Khả dụng |
Cổng kết nối | USB 2.0 tốc độ cao |
PictBridge (LAN không dây): Khả dụng | |
Bảo mật | WEP 64/128 bit) |
WPA-PSK (TKIP/AES) | |
WPA2-PSK (TKIP/AES) | |
In từ thiết bị di động | AirPrint: Khả dụng |
Windows 10 Mobile: Khả dụng | |
Mopria: Khả dụng | |
Canon Print Service (Android): Khả dụng | |
PIXMA Cloud Link (in từ điện thoại thông minh/máy tính bảng): Khả dụng | |
Easy-Photo Print Editor (iOS/Android): Khả dụng | |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY (iOS/Android): Khả dụng | |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG | |
Màn hình điều khiển | Màn hình LCD màu 3.0 inch |
Kích thước | Xấp xỉ 639 x 379 x 200 mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 14,1 kg |
Yêu cầu về công suất | TẮT: Xấp xỉ 0,2 W |
Chế độ chờ (Đèn quét tắt) Kết nối USB tới PC: Xấp xỉ 1,0 W | |
Khi in kết nối USB tới PC: Xấp xỉ 16 W | |
Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn quét tắt): Xấp xỉ 2,5 W | |
Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ: Xấp xỉ 3 phút | |
Nguồn điện chuẩn | AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Cartridge mực | CLI-65 (Cyan / Magenta / Yellow / Grey / Photo Cyan / Photo Magenta / Light Grey / Black) |
PHỤ KIỆN CHỌN THÊM | |
Khay đa năng | Giấy in miếng dán móng tay (NL-101) |
In nhãn đĩa |
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |