Máy in nhãn OKI Pro330S

Trang Chủ >> Máy in - Printer >> Máy in nhãn OKI >> Máy in nhãn OKI Pro330S
Mã số:09389142
Máy in nhãn OKI Pro330S

Máy in nhãn OKI Pro330S

- Loại giấy: Giấy thường, phim, nhãn giấy thường, nhãn giấy bóng, nhãn giấy nhựa tổng hợp, nhãn PET.

- Chiều rộng giấy: Cuộn giấy: 25 ~ 86mm đã bao gồm lề.

- Độ dày nhãn: 0.08 ~ 0.25mm.

- Độ dài nhãn: 53 ~ 551mm.

- Loại giấy đầu vào: Giấy cuộn, giấy gấp, tờ rời.

- Nhận biết giấy: Dấu màu đen (ở mặt sau của giấy), khoảng cách, đục lỗ, khoảng trống (bế sẵn), giấy liền.

- Kích thước cuộn (Tùy chọn):  Đường kính ngoài/ Đường kính trong tối đa Φ76.2mm/ Φ50.8mm.

- Hướng giấy cuộn: Mặt ngửa, mặt úp.

- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi, 600 x 600 dpi.

- Tốc độ in tối đa: 152.4mm/giây (6ips).

- Tuổi thọ máy in: Hoạt động khoảng cách 120km hoặc 5 năm.

- Kết nối mạng: 1000BASE-T/100BASE-T/10BASE-T, USB 2.0 tốc độ cao.

- Giao thức: TCP/IP, NBT, IEEE802.1X.

- Ngôn ngữ in: Adobe PostScript 3, PCL 5c emulation, PCL 6 (XL) emulation.

- Bộ xử lý: ARM 1.2GHz.

- RAM (Tiêu chuẩn/ Tối đa): 2GB/ 2GB.

Thông số kỹ thuật

Printing Method Digital 3 LED Full-color Electrophotographic Printing Method
Media Type Plain Paper, Plain Paper Label, Glossy Paper Label, Film Label
Media Width 25 - 86mm
Media Thickness 0.08 - 0.25mm
Media Length 53 - 551mm
Media Detection None
Black Mark (bottom)
Black Mark (top)
Hole
Gap
Media Form Roll-fed
Fan-Fold
Cut Sheet
Roll Outer Diameter Max. Ф203.2mm (Ф8')
Core Inner Diameter Min. Ф50.8mm
Roll Wind Direction Face-out
Total Media Weight Max. 2.4kg
Force of Tugging at Media of Feed Roller 10N or more
Print Width Max. 80mm
Minimum Print Margin Top: 2.03mm
Bottom: 2.03mm
Right: 2.03mm
Left: 2.03mm
Print Position Accuracy Vertical: ±1.0mm
Horizontal: ±1.0mm
Cut Accuracy  Media length 216mm or under: ±1.5mm
Media length over than 216mm: ±0.7%
Squareness accuracy: 1/100 or under
Straightness accuracy: 1.0mm or under
Cuttable Media Length 53 - 551mm
Print Resolution 1200 x 1200 dpi
600 x 600 dpi
Physical dot pitch: 1200 dpi
Print Speed Max. 152.4mm/s (6ips)
Warm-up Time Approx. 23.0 seconds from power-on
Approx. 28.0 seconds from power save
Time To First Print Approx. 5 seconds (Cold start)
Approx. 4 seconds (Pre heat)
Interface USB 2.0 (High Speed), 100BASE-TX/10BASE-T, (Optional) Wireless LAN (IEEE802.11a/b/g/n)
Protocol TCP/IP
Printer Language PCL 6 (XL) emulation, PCL 5c emulation
Supported OS Windows 10, Windows 10 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 x64, Windows 8, Windows 8 x64, Windows Server 2016, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012
Memory (Std./Max.) 512 MB / 512 MB
Font PCL emulation 27 scalable fonts, 4 bitmap fonts
Media Sensors Position adjustable Transmission Hole, Gap, Notch Sensor
Position adjustable Reflective Black Mark (bottom) Sensor
Position adjustable Reflective Black Mark (top) Sensor
Paper End Sensor
Auto Cutter Rotary blade Full cut
Presenter Mode Optional
Buzzer Standard
Dimensions (WxDxH) 198 x 380 x 195 mm
Weight (includes supplies) Approx. 9.5 kg
Operating Environment Operating: 10 - 32 °C, 20 - 80%RH (No condensation)
Power Source Single phase 220 - 240 VAC ±10%, 50/60 Hz ±2%
Power Consumption Operating: Max. 650W / Ave. 250W
Idle: 10W
Power Save: < 5.0W
Deep Sleep: < 1.0W
Auto-Off: < 0.5W
Noise Level Operating: Approx. 55 dBA
Idle: < 37 dBA
Safety& Environment Regulation RCM Mark, RCM Mark
Unit Life  5 Years or 120 km
Cutter Life 1.0 million cuts
Duty Cycle Recommended: 1,500 pages/month
Maximum: 12,000 pages/month

- Bảo hành: 12 tháng.

Giá: 76.536.000 VND (Đã bao gồm VAT)

Số lượng :

Thêm vào giỏ Mua ngay


Chia se tren Facebook
Sản phẩm liên quan

Tel:(028) 7300 1535
Showroom:92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM
Website:www.sieuthivienthong.com
Email:info@sieuthivienthong.com