AX1500 Next-Gen Wi-Fi 6 Router TP-LINK Archer AX10
AX1500 Next-Gen Wi-Fi 6 Router TP-LINK Archer AX10
- Công nghệ Wi-Fi 6 - Archer AX10 được trang bị công nghệ Wi-Fi mới nhất, Wi-Fi 6, cho tốc độ nhanh hơn, dung lượng cao hơn và giảm thiểu tắc nghẽn mạng.
- Tốc độ 1.5Gbps thế hệ tiếp theo - Router băng tần kép Archer AX10 đạt tốc độ lên đến 1.5Gbps (1201Mbps trên băng tần 5GHz và 300Mbps trên băng tần 2.4GHz).
- Kết nối nhiều thiết bị - Nhiều kết nối cùng lúc và giảm thiểu độ trễ với OFDMA và MU-MIMO.
- CPU ba nhân - Đáp ứng nhanh cho mọi hoạt động mạng của bạn với CPU ba nhân 1.5GHz.
- Vùng phủ rộng hơn - 4 ăng ten và công nghệ Beamforming tập trung tín hiệu đến máy khách cho vùng phủ rộng hơn.
- Cổng Gigabit - mang đến cho bạn tốc độ kết nối cực nhanh lên đến 1Gbps.
- Cài đặt dễ dàng - Hoàn tất nâng cấp mạng trong chớp mắt với ứng dụng Tether.
- Tương thích với Alexa - Điểu khiển router của bạn bằng giọng nói, cho cuộc sống của bạn thông minh hơn và đơn giản hơn với Amazon Alexa.
- Tương thích EasyMesh - Tạo mạng Mesh một cách linh hoạt bằng cách kết nối với router tương thích với EasyMesh để phủ sóng liền mạch toàn bộ ngôi nhà.
Specifications
Model | Archer AX10 |
Hardware | |
Ethernet Ports | One Gigabit WAN Port, four Gigabit LAN Ports |
Hardware | 1.5GHz Triple-Core CPU |
Buttons | WPS/Wi-Fi Button, Power On/Off Button, Reset Button |
Antennas | Four External Antennas |
External Power Supply | 12V/1A |
Dimensions (W x D x H) | 10.2 × 5.3 × 1.5 in (260.2 × 135.0 × 38.6 mm) |
Wireless | |
Wireless | 1201Mbps (5GHz, 11ax) + 300Mbps (2.4GHz, 11n), compatible with 11a/b/g/n/ac Wi-Fi standards |
Frequency | 2.4GHz and 5GHz |
Transmit Power | CE: <20dBm(2.4GHz), <23dBm(5.15GHz~5.25GHz) FCC:<30dBm(2.4GHz & 5.15GHz~5.825GHz) |
Reception Sensitivity | 5 GHz: 11a 6Mbps:-97dBm, 11a 54Mbps:-79dBm 11ac VHT20_MCS0:-96dBm, 11ac VHT20_MCS11:-66dBm 11ac VHT40_MCS0:-94dBm, 11ac VHT40_MCS11:-63dBm 11ac VHT80_MCS0:-91dBm, 11ac VHT80_MCS11:-60dBm 11ax HE20_MCS0:-95dBm, 11ax HE20_MCS11:-63dBm 11ax HE40_MCS0:-92dBm, 11ax HE40_MCS11:-60dBm 11ax HE80_MCS0:-89dBm, 11ax HE80_MCS11:-58dBm 2.4 GHz: 11g 6Mbps:-91dBm, 11a 54Mbps:-74dBm 11n HT20_MCS0:-90dBm, 11n HT20_MCS7:-73dBm 11n HT40_MCS0:-88dBm, 11n HT40_MCS7:-70dBm |
Wireless Function | Enable/Disable Wireless Radio, WMM |
Wireless Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK encryptions |
Software | |
Quality of Service | Device Prioritisation |
WAN Type | Dynamic IP/Static IP/PPPoE/PPTP(Dual Access)/L2TP(Dual Access) |
Management | Access Control, Local Management, Remote Management |
DHCP | Server, DHCP Client List, Address Reservation |
Port Forwarding | Port Forwarding, Port Triggering, UPnP, DMZ |
Dynamic DNS | DynDns, NO-IP, TP-Link |
Access Control | Parental Controls, Local Management Control, Host List, White List, Black List |
Firewall Security | SPI Firewall, IP and MAC Address Binding |
Protocols | IPv4, IPv6 |
Guest Network | 2.4GHz Guest Network, 5 GHz Guest Network |
Others | |
Certification | CE, FCC, RoHS |
System Requirements | Microsoft Windows 98SE/NT/2000/XP/Vista™/7/8/8.1/10, MAC OS, NetWare, UNIX or Linux Internet Explorer 11, Firefox 12.0, Chrome 20.0, Safari 4.0, or other Java-enabled browser Cable or DSL Modem Subscription with an internet service provider (for internet access) |
Environment | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
Package Contents | Wireless Router Archer AX10 Power Adapter RJ45 Ethernet Cable Quick Installation Guide |
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |