24+4-Port Gigabit Full Managed Switch TP-LINK TL-SL5428E
24-Port 10/100Mbps+4-Port Gigabit Full Managed Switch TP-LINK TL-SL5428E
- ACL, Chứng thực 802.1X, Cổng bảo mật, Bộ lọc địa chỉ IP, Kiểm soát nhiễu, DHCP Snooping, IP Source Guard và DoS Defend cung cấp cho bạn một giải pháp an ninh vững chắc
- Hỗ trợ Single-IP-Management ngăn xếp ảo của 32 đơn vị
- QoS L2/L3/L4 và ICMP Snooping tối ưu hóa cho các ứng dụng âm thanh và video
- Với SNMP, RMON, WEB/CLI/Teltnet Log-in, mang lại cho bạn các chính sách quản trị đa dạng
- Tập hợp liên kết (LACP) làm tăng băng thông, tối ưu hóa khả năng truyền tải những dữ liệu kinh doanh quan trọng
- IEEE 802.1s Multiple Spanning Tree cung cấp độ khả dụng có tính liên kết cao trong nhiều môi trường VLAN
- Hỗ trợ IEEE 802.1d/w/s, bộ giao thức (STP/RSTP/MSTP)
- IGMP Snooping cho phép chuyển tiếp các gói tin Multicast như âm thanh và video, làm giảm sự tắc nghẽn trong mạng
- Chuyển mạch công suất Non-blocking Leyer 2
- GVRP (GARP VLAN Registration Protocol) cho phép tự động học và cập nhật những phân công của VLAN
- Hỗ trợ 4K nhóm hoạt động VLAN và 4K VLAN ID
- Q-in-Q làm tăng khả năng mở rộng mạng bằng cách cung cấp một cấu trúc phân cấp
- Hỗ trợ chuẩn 802.1P, Class of Service (CoS) với 4 hàng đợi ưu tiên trên mỗi cổng
- Giới hạn tốc độ để hạn chế luồng lưu lượng được xác định theo giá trị chính xác cho trước
- Hỗ trợ các phương pháp chứng thực như 802.1x, RADIUS, 400 IP-MAC-Port-VID Binding
- IP Source Guard ngăn chặn những cuộc tấn công giả mạo như DoS chẳng hạn
- Port Security tăng cường bảo mật cho tất cả các cổng
- Access Control Lists L2/L3/L4 hạn chế truy cập với những nguồn không đáng tin để bảo mật tài nguyên trên mạng
- Virtual Stackable cung cấp khả năng mở rộng và quản lý IP
- Hỗ trợ Telnet, Cisco như CLI, SNMP v1/v2/v3, RMON và truy cập web
- Hỗ trợ mã hóa SSL và SSL
- Port Mirroring cho phép theo dõi lưu lượng truy cập ra/vào
Đặc tính kỹ thuật
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
|
Giao Thức và Tiêu Chuẩn |
IEEE 802.3,IEEE 802.3u, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.1D,IEEE 802.1s, IEEE 802.1w,IEEE 802.1Q,IEEE 802.1x |
Giao Diện |
24 cổng RJ45 10/100Mbps |
(Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX) |
|
4 cổng RJ45 10/100/1000Mbps |
|
(Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX) |
|
2 cổng SFP Gigabit |
|
1 cổng Console |
|
Truyền Thông Mạng |
10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (tối đa 100m) |
EIA/TIA-568 100Ω STP (tối đa 100m) |
|
100BASE-TX/1000Base-T: UTP category 5, 5e cable (tối đa 100m) |
|
EIA/TIA-568 100Ω STP (tối đa 100m) |
|
1000BASE-X: MMF, SMF |
|
Fan Quantity |
Fanless |
Kích Thước ( W x D x H ) |
17.32 x 10.2 x 1.73 in. (440 x 260 x 44 mm) |
Cấp Nguồn |
100~240VAC, 50/60Hz |
HIỆU NĂNG |
|
Xếp Chồng |
32 đơn vị ngăn xếp ảo |
Băng Thông/Backplane |
12.8Gbps |
Bảng Địa Chỉ Mac |
8k |
Tốc Độ Chuyển Tiếp Gói Tin |
9.5Mpps |
Khung Jumbo |
10240 Bytes |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM |
|
Chất Lượng Dịch Vụ |
4 Queues/Port 802.1p/IP DSCP based COS,TOS |
Tính Năng L2 |
IGMP Snooping: V1/V2/V3 |
802.3ad with LACP |
|
Spanning Tree STP/RSTP/MSTP |
|
BPDU Filtering/Guard |
|
Port Mirroring |
|
Flow Control |
|
VLAN |
Port/ Tag-based/Private/Protocol-based VLAN/ |
Q in Q,GARP / GVRP |
|
Danh Sách Kiểm Soát Truy Cập |
Packet Flow Filter; Packet Flow Redirection; |
Time Range Based; Flow-based QoS |
|
Bảo Mật |
IP-MAC-Port-VID Binding |
IEEE 802.1X (Radius):Port/MAC Based, VLAN assignment, Guest VLAN, QoS assignment, |
|
Supplicant Support |
|
DoS Defence |
|
Dynamic ARP inspection (DAI) |
|
SSH: V1/V2 |
|
SSL:V1.5/V2 |
|
Port Security |
|
Broadcast Storm Control |
|
Guest VLAN |
|
IP Source Guard |
|
Quản Lý |
System Diagnose: VCT |
SNMP: V1/V2/V3 |
|
RMON: Group 1, 2, 3, 9 |
|
Command Line Interface: Telnet/Console |
|
Time Setting: SNTP |
|
Firmware Upgrade: TFTP & Web |
|
DGCO Client & BOOTP Client |
|
SYSLOG & Public MIBS |
|
OTHERS |
|
Certification |
CE, FCC |
Package Contents |
Bộ chuyển đổi, dây cắm nguồn, hướng dẫn cài đặt nhanh, đĩa CD nguồn, Rackmount Kit; Rubber Feet |
System Requirements |
Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux. |
Environment |
Nhiệt độ hoạt động: 0°C ~40°C (32°F ~104°F) |
Nhiệt độ bảo quản: -40°C ~70°C (-40°F ~158°F) |
|
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ |
|
Độ ẩm bảo quản: 5%~90% không ngưng tụ |
- Hàng chính hãng TP-LINK.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |