Omada 32-Port 10GE SFP+ L2+ Managed Switch TP-LINK SX3032F
Trang Chủ >>
Thiết bị mạng >> Thiết bị mạng TP-LINK >> Omada 32-Port 10GE SFP+ L2+ Managed Switch TP-LINK SX3032F
Mã số:04103891
Omada 32-Port 10GE SFP+ L2+ Managed Switch TP-LINK SX3032F
- 32 khe cắm SFP+ 10 Gbps.
- Dung lượng chuyển mạch: 640 Gbps.
- Hỗ trợ hai module nguồn dự phòng cho nhau, đảm bảo hoạt động liên tục.
- Quản lý tập trung trên đám mây: Thông qua giao diện web hoặc ứng dụng Omada.
- Quản lý độc lập: Hỗ trợ giao diện web, CLI, SNMP, và RMON.
- Định tuyến tĩnh: Tối ưu hóa luồng dữ liệu nội bộ, nâng cao hiệu suất mạng.
- Hỗ trợ VLAN, ACL, QoS, IGMP Snooping, OAM và DDM: Đảm bảo hiệu quả và bảo mật mạng.
- ERPS: Hỗ trợ bảo vệ nhanh và phục hồi trong cấu trúc mạng vòng.
- Vỏ kim loại bền bỉ với thiết kế gắn tủ rack, phù hợp cho các môi trường chuyên nghiệp.
Thông số kỹ thuật
HARDWARE FEATURES | |
Interface | 32× 1/10Gbps SFP+ Slots 1× RJ45 Console Port 1× Micro-USB Console Port |
Fan Quantity | 2 internal fixed fans |
Physical Security Lock | √ |
Power Supply | 1+1 Redundant Power Supply (internal fixed) 100-240 V AC~50/60 Hz |
Dimensions ( W x D x H ) | 17.3×13.0×1.7 in (440×330×44 mm) |
Mounting | Rack Mountable |
Max Power Consumption | 49.4 W (220 V / 50 Hz) |
PERFORMANCE | |
Switching Capacity | 640 Gbps |
Packet Forwarding Rate | 240 Mpps |
MAC Address Table | 32 K |
Packet Buffer Memory | 24 Mbit |
Jumbo Frame | 9 KB |
SOFTWARE FEATURES | |
Quality of Service | • 8 priority queues • 802.1p CoS/DSCP priority • Queue scheduling: SP (Strict Priority), WRR (Weighted Round Robin), SP+WRR • Bandwidth Control: Port/Flow-based Rating Limiting • Smoother Performance • Action for Flows: QoS remark (802.1P Remark, DSCP Remark) |
L2 and L2+ Features | • 128 IP Interfaces: Support IPv4/IPv6 Interface • Static Routing: 48 IPv4/IPv6 Static Routes • Static ARP: 128 static entries • 510 ARP Entries • Proxy ARP • Gratuitous ARP • DHCP Server • DHCP Relay: DHCP Interface Relay, DHCP VLAN Relay • DHCP L2 Relay • Link Aggregation • Spanning Tree Protocol • Loopback Detection • 802.3x Flow Control • Mirroring |
L2 Multicast | • Supports 4000 (IPv4, IPv6) IGMP groups • IGMP Snooping • IGMP Authentication • Multicast VLAN Registration (MVR) • MLD Snooping • Multicast Filtering: 256 profiles and 16 entries per profile |
Advanced Features | • Automatic Device Discovery • Batch Configuration • Batch Firmware Upgrading • Intelligent Network Monitoring • Unified Configuration • Reboot Schedule ISP Features: • L2PT (Layer 2 Protocol Tunneling) • Device Link Detect Protocol (DLDP) • PPPoE ID Insertion • ERPS • 802.3ah Ethernet Link OAM • DDM • sFlow |
VLAN | • VLAN Group (802.1q VLAN): Max 4K VLAN Groups • 802.1Q Tagged VLAN • MAC VLAN: 30 Entries • Protocol VLAN • GVRP • VLAN VPN (QinQ): VLAN Mapping, VLAN Replace • Voice VLAN |
Access Control List | • Time-based ACL • MAC ACL: Source MAC, Destination MAC, VLAN ID, User Priority, Ether Type • IP ACL: Source IP, Destination IP, Fragment, IP Protocol, TCP Flag, TCP/UDP Port, DSCP/IP TOS • Combined ACL • Packet Content ACL • IPv6 ACL • Policy: Mirroring, Redirect, Rate Limit, QoS Remark • ACL applies to Port/VLAN |
IPv6 | Support |
MANAGEMENT | |
Omada App | Yes. Requires the use of Omada Hardware Controller, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller. |
Centralized Management | • Omada Cloud-Based Controller • Omada Hardware Controller • Omada Software Controller |
Cloud Access | Yes. Requires the use of Omada Hardware Controller, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller. |
Zero-Touch Provisioning | Yes. Requires the use of Omada Cloud-Based Controller. |
Management Features | • Web-based GUI • Command Line Interface (CLI) through the console port, telnet • SNMP v1/v2c/v3: Trap/Inform, RMON (1,2,3,9 groups) • SDM Template • DHCP/BOOTP Client • 802.1ab LLDP/LLDP-MED • DHCP Auto Install • Dual Image, Dual Configuration • CPU Monitoring • Password Recovery • SNTP • System Log |
OTHERS | |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8/10/11, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Environment | Operating Temperature: -5–45 °C (23–113 °F); Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing |
- Bảo hành: 5 năm.
Giá: Vui lòng gọi
(Đã bao gồm VAT)
Sản phẩm liên quan
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
119.289.058