Máy quét mã vạch OPTICON OPN-4000n (1D)
Máy quét mã vạch OPTICON OPN-4000n (1D)
- OPN-4000n là một thiết bị thu thập dữ liệu CCD Bluetooth nhỏ gọn.
- Công nghệ CCD cho phép đọc mã vạch một cách dễ dàng trên cả màn hình máy tính và smart phone.
- Trong trường hợp không kết nối được Bluetooth, OPN-4000n sẽ trở thành một thiết bị USB di động cho phép truyền dữ liệu thông qua cổng USB.
- Truyền dữ liệu theo thời gian thực tới bất kỳ thiết bị nào hỗ trợ Bluetooth HID hoặc SPP.
- Tích hợp máy quét mã vạch với điện thoại di động: Android, Apple, Blackberry hoặc Windows Mobile.
- Nguồn sáng: Đèn LED đỏ.
- Phương pháp quét: Cảm biến CCD tuyến tính, 1500 pixels.
- Bàn phím gồm 2 phím: 1 phím chức năng, 1 phím quét.
- Hỗ trợ giao tiếp: USB, Bluetooth.
- Bộ nhớ: 1 MB FlashROM, 96 KB RAM.
- Thời gian hoạt động: 25 giờ (2 scan / 10 sec incl Bluetooth communication).
- Phương pháp sạc pin: Sạc qua cổng cáp USB.
- Đọc được các mã vạch: Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1-128 (EAN-128), GS1 DataBar (RSS).
- Có khả năng chịu được độ cao rơi cho phép là: 1.2 mét.
- Kích thước: 36 x 83 x 21.5 mm.
- Trọng lượng: 53 g.
Đặc tính kỹ thuật
Memory |
|
FlashROM |
1 MB |
RAM |
96 kB |
Operation |
|
CPU |
32-bit CISC, 96 MHz |
O/S |
Proprietary |
RTC |
Supports year, month, day, hour, minute, second (leap year supported) |
Operating indicators |
|
Visual |
1 LED (red/green), 1 LED (blue) |
Non-visual |
Buzzer |
Operating keys |
|
Entry options |
2 keys total, 1 function key, 1 scan key |
Communication |
|
USB |
Mini USB |
Bluetooth |
Ver. 2.1, SPP, HID, 1 to 1 connection, master / slave mode, authentication and encryption |
Power |
|
Operating time |
25 hours (2 scan / 10 sec incl Bluetooth communication) |
Charging method |
Enclosed USB cable |
Barcode scanner Optics |
|
Light source |
1 red LED |
Scan method |
CCD linear sensor, 1500 pixels |
Reading pitch angle |
-50 to 0˚, 0 to +50˚ |
Reading skew angle |
-65 to 0˚, 0 to +65˚ |
Reading tilt angle |
-25 to 0˚, 0 to +25˚ |
Curvature |
R>20 mm (EAN13) R>15 mm (EAN8) |
Min. resolution at PCS 0.9 |
0.1 mm (Code 39) |
Depth of field |
At Code 39, 75 - 120 mm / 2.95 - 4.72 in (0.127 mm / 5 mil), 65 - 130 mm / 2.56 - 5.12 in (0.15 mm / 6 mil) 55 - 220 mm / 2.17 - 8.66 in (0.254 mm / 10 mil), 55 - 240 mm / 2.17 - 9.45 in (0.508 mm / 20 mil), 70 - 520 mm / 2.76 - 20.47 oz (1.0 mm / 39 mil) |
Supported Symbologies |
|
Barcode (1D) |
JAN/UPC/EAN incl. add on, Codabar/NW-7, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1-128 (EAN-128), GS1 DataBar (RSS) (exl.stacked), IATA, Industrial 2of5, Interleaved 2of5, ISBN-ISSM-ISSN, Matrix 2of5, MSI/Plessey, S-Code, Telepen, Tri-Optic, UK/Plessey |
Postal code |
Chinese Post, Korean Postal Authority code |
Durability |
|
Temperature in operation |
0 to 50 ºC / 32 to 122 ºF |
Temperature in storage |
-20 to 60 ºC / -4 to 140 ºF |
Humidity in operation |
20 - 85% (non-condensing) |
Humidity in storage |
20 - 85% (non-condensing) |
Ambient light immunity |
Fluorescent 10,000 lx max, Direct sun 100,000 lx max |
Drop test |
1.2 m / 3.9 ft drop onto concrete surface |
Regulatory & Safety |
|
Product compliance |
CE, FCC, VCCI, MFi, RoHS, IEC62471-1, EN60950-1, IEC60950-1, EN55022, EN 55022, EN 301 489-1 V1.9.2, EN 301 489-17 V2.1.1, EN 300 328 V1.7.1 |
Physical |
|
Dimensions (w x h x d) |
36 x 83 x 21.5 mm |
Weight body |
53 g |
- Thương hiệu và sản xuất tại Nhật Bản.
- Bảo hành: 24 tháng.
Tặng ngay 100.000 đồng
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |