Máy Photocopy Canon imageRUNNER-iR2202N
Máy Photocopy Canon imageRUNNER-iR2202N
– Chức năng: Copy, In mạng, Scan màu
– Tốc độ in, copy: 22 trang/phút (A4)
– Độ phân giải: 600 x 600 dpi
– Khổ giấy: A3 - A5
– Màn hình LCD hiển thị 5 dòng.
– Hỗ trợ Tiếng Việt
– In/Copy liên tục: 1-99 bản; phóng to-thu nhỏ: 25%-400%
– RAM chuẩn: 128MB
– Khay cassette: 1 khay 250 tờ; khay tay: 80 tờ
– Cổng kết nối: 100Base-TX/ 10Base-T, 1 cổng USB 2.0
– Tuổi thọ Drum: 61.700 trang A4
– Sử dụng mực NPG-59 (10.200 trang A4)
Đặc tính kỹ thuật
<![if !supportMisalignedColumns]>
Chức năng |
In mạng, sao chép, quét |
||
Loại máy |
Máy photocopy laser đen trắng đa chức năng |
||
Khổ bản gốc tối đa |
A3 |
||
Tốc độ sao chụp |
A4 |
22 trang/ phút |
|
A3 |
11 trang/ phút |
||
Thời gian sao chụp bản đầu tiên |
7.9 giây |
||
Thời gian khởi động |
Khi bật nguồn |
13 giây |
|
Khi ở chế độ chờ |
2.9 giây |
||
(tính từ thời điểm máy đang ở chế độ chờ cho tới khi phím khởi động hoạt động) |
|||
Ngôn ngữ in |
UFRII Lite |
||
Tương thích hệ điều hành |
Windows 8.1 / 8 / 7 / Vista / XP / 2000, Windows Server 2012 / Server 2008 / Server 2003, Mac OS X 10.5.8 hoặc phiên bản sau này |
||
Độ phân giải |
Quét |
300 x 300 dpi |
|
Sao chụp |
600 x 600 dpi |
||
In |
600 x 600 dpi |
||
Quét kéo (MF Toolbox / Scangear) |
Đen trắng và màu |
||
Quét đẩy ( MF Toolbox) |
Đen trắng và màu |
||
Các tính năng quét |
Tương thích TWAIN, WIA |
||
Định dạng file hỗ trợ (quét) |
PDF / PDF có thể tìm kiếm / PDF có độ nén cao, BMP, JPEG, TIFF |
||
Tốc độ bộ xử lý |
400MHZ |
||
Dung lượng bộ nhớ |
128MB |
||
Xử lý giấy |
|||
Khổ giấy |
Khay Cassette 1 |
A3, B4, A4R, A4, B5R, B5, A5R |
|
Khay Cassette 2 |
A3, B4, A4R, A4, B5R, B5, A5R |
||
Khay Bypass |
A3, B4, A4R, A4, B5R, B5, A5R, bao thư (COM 10, Monarch, ISO-C5, DL) |
||
Bản gốc |
Tờ giấy, cuốn sách, vật có kích thước 3 chiều (nặng tới 2 kg) |
||
Loại giấy |
Hộc giấy |
Định lượng: 64 - 90gsm |
|
Loại giấy: Giấy thường, giấy tái chế, giấy màu (64 - 80gsm), giấy dính (75 to 90gsm) |
|||
Khay Bypass |
Định lượng giấy: 64 to 128 gsm |
||
Loại giấy: Giấy thường, giấy tái chế, giấy màu (64 - 80gsm), giấy dính (75 -90 gsm), giấy dày 1 (91 – 105 gsm), giấy dày 2 (106 – 128 gsm), giấy trong suốt, giấy dán nhãn, bao thư |
|||
Kết nối |
|||
Cổng kết nối |
Cổng mạng |
Có |
|
Các kết nối khác |
USB 1.1 / 2.0 |
||
Giao thức mạng |
TCP/IP v4/v6 |
||
Các thông số kĩ thuật chung |
|||
Nguồn điện |
220 - 240VAC, 50 / 60Hz |
||
Dung lượng mực |
Xấp xỉ 10.200 tờ (khổ A4, độ che phủ 6%) |
||
Dung lượng trống |
Xấp xỉ 61.700 tờ |
||
Kích thước (R x S x C) |
622 x 589 x 607 mm (với ADF) |
||
Trọng lượng |
Xấp xỉ 35.5 kg (khi có khay ADF) |
||
Không gian lắp đặt (R x S) |
921 x 589 mm (khi lắp thêm khay Bypass) |
||
Quản lý người dùng (Department ID ) |
Lên tới 100 người dùng |
||
Thiết bị tùy chọn |
|||
Bộ nạp bản gốc tự động đảo mặt- AM1 |
|||
Loại |
Nạp giấy tự động |
||
Khổ bản gốc |
A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5, A5R |
||
Định lượng giấy |
Khi quét bản gốc liên tục: 52 - 105gsm |
||
Khi quét bản gốc 1 lần: 37 - 128gsm |
|||
Số bản gốc tối đa |
50 tờ (80 gsm) |
||
Tốc độ quét (tối đa) |
Khi sao chụp (khổ giấy A4, quét đen trắng, độ phân giải 600dpi) |
Quét một mặt: 22 ipm |
|
Quét hai mặt: 8 ipm |
|||
Quét |
Quét một mặt: 23.4 ipm (khổ A4 quét đen trắng độ phân giải 300 dpi); 12 ipm (khổ A4 quét màu độ phân giải 300 dpi) |
||
Quét hai mặt: 8 ipm (khổ A4 quét đen trắng độ phân giải 300dpi); 4ipm (khổ A4 quét màu độ phân giải 300 dpi) |
|||
Kích thước (R x S x C) |
565 x 520.5 x 126 mm |
||
Trọng lượng |
7.0 kg |
||
Khay giấy Cassette - AB1 |
|||
Khổ giấy |
A3, B4, A4, A4-R, B5, B5-R, A5-R |
||
Dung lượng giấy |
250 tờ (80 gsm) |
||
Nguồn điện |
Từ thân máy |
||
Kích thước (R x S x C) |
579 x 575 x 116 mm |
||
Trọng lượng |
Xấp xỉ 5.75 kg |
– Bảo hành: 12 tháng
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |