Máy in tem nhãn, mã vạch GODEX EZ 2200 Plus
Máy in tem nhãn, mã vạch GODEX EZ 2200 plus
– In theo công nghệ in nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt sử dụng Ribbon
– Dễ dàng sử dụng và thiết lập cấu hình như máy in thông thường.
– Hỗ trợ cả hai loại Ribbon IN và OUT
– Hỗ trợ cả 1 kiểu kết nối USB (lựa chọn thêm LAN)
– In trên giấy thường, polyeste, mạ thiếc
– Tốc độ in tối đa: 2 inch ~ 7 inch IPS
– Độ phân giải: 203 dpi
– Độ rộng max: 4.09 inches
– Bộ nhớ: 16MB SDRAM, 4MB Flash
– Giao tiếp: COM/ USB/ Ethernet/ CF card socket
Đặc tính kỹ thuật
Độ phân giải |
203 dpi (8 dot/mm) |
Phương thức in |
In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal) |
CPU |
32 bit |
Vị trí Sensor |
Có thể di chuyển được, căn trái |
Kiểu Sensor |
Transmissive, Reflective (Nhận giới hạn khổ dọc nhãn in theo mép cạnh, khe giữa các nhãn) |
Sensor Direction |
Tự động nhận khổ nhãn in hoặc lập trình/ thiết lập thông số in |
Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây) |
2IPS ~ 7IPS |
Chiều dài nhãn in tối đa |
Min 10mm ( 0.39”) Max 4572 mm (180') |
Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in |
104mm (4.09') |
Kiểu nhãn in (media) |
Đường kính cuộn nhãn in tối đa: 203.2mm (8”) với 76.2 (3”). Lõi của cuộn nhãn in: 38.1 mm (1.5”) ~ 76.2 mm (3”). Khổ rộng nhãn in: 25.4 mm (1 “) ~ 118 mm (4.64”) |
Kiểu Ribbon |
Chiều dài Ribbon: 450 m (1471 ft) |
Ngôn ngữ in |
EZPL |
Phần mềm |
Phần mềm thiết kế , in mã vạch nhiều tiện ích QLabel-IV, hỗ trợ in từ Cơ sở dữ liệu kèm theo máy DLL và Driver: Microsoft Windows NT 4.0, 2000, Vista and XP |
Hỗ trợ in các kiểu Fonts text |
11 phông chữ (bao gồm OCR A và B) |
Hỗ trợ in các kiểu Fonts đồ hoạ |
Windows Bit-map fonts |
Hỗ trợ in ảnh |
BMP, PCX, Hỗ trợ in file ICO, WMF, JPG, EMF thông qua phần mềm. |
Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới |
Code 39, Code 93, Code 128 (subset A,B,C), UCC 128, UPC A / E (add on 2 và 5), I 2 of 5, EAN 8 / 13 (add on 2 & 5), Codabar, Post NET, EAN 128, DUN 14, MaxiCode, mã hai chiều PDF417 và Datamatrix code |
Kiểu kết nối |
Serial, Parallel, USB, PS2 keyboard wedge |
Tốc độ kết nối |
Baud rate 4800 ~ 115200, XON/XOFF, DSR/DTR |
Bộ nhớ |
Bộ nhớ tiêu chuẩn: 4MB Flash, 16MB SDRAM |
Màn hình hiển thị LCD |
Màn hình hiển thị đơn sắc LCD ma trận 4 dòng x 16 ký tự 128 x 64 (dot) cho Tiếng Anh; 16x16 (dot) cho tiếng Trung Quốc; Có 3 đèn trạng thái: Nguồn (Power), Mực: Ribbon, Media. Có 3 phím điều khiển: Nạp giấy (Feed), tạm dừng (Pause), hủy lệnh in (Cancel) |
Nguồn điện tiêu thụ |
100/240VAC, 50/60 Hz |
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ vận hành: 41°F to 104°F (5°C to 40°C); Nhiệt độ lưu kho: -4°F to 122°F (-20°C to 50°C) |
Độ ẩm cho phép |
Khi vận hành: 30-85%, không ngưng tụ. Khi lưu kho: 10-90%, không ngưng tụ. |
Tiêu chuẩn chất lượng |
CE, CUL, FCC Class A |
Kích thước |
512 x 291 x 274 mm |
Trọng lượng |
15kg |
– Sản xuất tại Đài Loan
– Bảo hành: 18 tháng
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |