Máy in phun màu Wifi HP PageWide Managed Color MFP P77750zs
Máy in phun màu Wifi HP PageWide Managed Color MFP P77750zs
- Máy in gồm những chức năng: Print, scan, copy, fax, wireless, inner stapler.
- Độ phân giải in: 2400 x 1200 dpi.
- Tốc độ in/copy: 70 trang A4/phút (Chế độ Draft); 50 trang A4/phút (Chế độ ISO, Tương đương laser).
- Hỗ trợ in 2 mặt/sao chụp tự động.
- Độ phân giải scan: 600 x 600 dpi.
- Tốc độ scan: 50 ipm (scan trắng đen và màu).
- Tốc độ quét 2 mặt: 35 ipm (scan trắng đen và màu).
- Định dạng tập tin scan: Scan File Type supported by Software: Bitmap (.bmp), JPEG (.jpg), PDF (.pdf), PNG (.png), Rich Text (.rtf), Searchable PDF (.pdf), Text (.txt), TIFF (.tif).
- Độ phân giải sao chụp: 600 x 600 dpi.
- Số lượng bản copy tối đa: 999 bản.
- Phóng to/thu nhỏ: 25% - 400%.
- Màn hình cảm ứng màu: 8 inch Color Graphic Display (CGD).
- Tốc độ xử lý: 1.5 GHz.
- Dung lượng bộ nhớ đệm: 1.5 GB.
- Bộ nhớ lưu trữ: 16GB SSD.
- Khay nạp giấy: 1 khay A3 x 550 tờ.
- Khay đa năng: 1 khay x 100 tờ.
- Khay chứa giấy ra: 500 tờ.
- Khổ giấy in: Từ A5 đến A3.
- Bộ nạp bản gốc tối đa: 100 tờ, khổ giấy tối đa 11 x 17 inches (A3).
- Chức năng chia bộ điện tử tự động.
- Chức năng dập ghim tự động.
- Hỗ trợ kết nối mạng: 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Ethernet 10/100 Base-TX network; 802.11 b/g/n - dual band Station; 2 RJ-11 modem port/phone line, NFC, Bluetooth Smart; WiFi Direct.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Windows, MacOS, Linux.
- Kích thước: 598 x 576 x 728 mm.
- Trọng lượng: 83.8 kg.
Đặc tính kỹ thuật
AIO functions | Print, Copy, Scan, Fax |
Duplex print options | Automatic (standard) |
Print Technology | HP PageWide Technology with pigmented inks |
Speed | Black: Up to 70 ppm (General office mode, A4); Up to 50 ppm (ISO, laser-comparable) |
Colour: Up to 70 ppm (General office mode, A4); Up to 50 ppm (ISO, laser-comparable); Duplex printing: Black/Colour (A4): Up to 35 ipm | |
Resolution | Black (best): Up to 1200 x 1200 optimised dpi from 600 x 600 input dpi (on Unspecified, Plain, HP Premium Presentation Matte, and HP Brochure Matte) |
Colour (best): Up to 2400 x 1200 optimised dpi from 600 x 600 input dpi (on HP Advanced Photo Papers) | |
Print cartridges | 4 (1 each black, cyan, magenta, yellow) |
Scan | |
Type | Flatbed, ADF/Single-pass Duplex Scanning |
Technology | Contact Image Sensor (CIS) |
Speed | Up to 50 ipm (mono and colour), LEF; Duplex speed (A4): Up to 35 ipm (mono and colour), LEF |
Resolution | Hardware: Up to 600 x 600 dpi; Optical: Up to 600 dpi |
Max scanning size | Flatbed: 297 x 432 mm |
Copy | |
Speed | Black: Up to 70 cpm (General office mode, A4); Up to 50 cpm (ISO, laser-comparable) |
Colour: Up to 70 cpm (General office mode, A4); Up to 50 cpm (ISO, laser-comparable) | |
Resolution | Black (text and Graphics): Up to 600 dpi |
Colour (text and graphics): Up to 600 dpi | |
Max copies | Up to 999 copies |
Copier reduce/enlarge | 25% to 400% |
Fax | |
Resolution | Black (best): Up to 300 x 300 dpi; Colour (fine): 200 x 200 dpi |
Transmission speed | Up to 33.6 kbps; 5s/page |
Memory | Up to 500 pages (black and white) |
Display | 8 inch CGD (Colour Graphic Display), Cap touchscreen |
Memory | 1.5 GB, 16 GB SSD |
Processor speed | 1.5 Hz |
Connectivity | |
Standard connectivity | 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Ethernet 10/100 Base-TX network; 2 RJ-11 modem port/phone line; 802.11 b/g/n - dual band Station; NFC; Bluetooth Smart; WiFi Direct |
Wireless capability | Yes, built-in WiFi 802.11b/g/n - dual band |
Supported network protocols | 802.1x (PEAP, EAL-TLS, LEAP); ARP; ARP Ping; Auto-IP (APIPA); CIFS v1 Client; DHCPv4/BOOTP; DHCP Option 81 (FQDN); DNS Resolver; eSCL; HTTP, HTTPS; ICMPv4, ICMPv6; IPP, IPPS; IPv4, IPv6; LPD; LLMNR; mDNS; Microsoft WSD Discovery, Print, Scan; NetBIOS; Port 9100 |
Print; SLP; SMTP client; SNMP v1, v2, v3; Syslog; TLS 1.0, 1.1, 1.2; WEP; WINS; WPA-Personal; WPA-Enterprise | |
System | |
Power specifications | Power supply type: Internal (Built-in) Universal Power Supply; Power supply required: Input voltage: 100 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz); Power consumption:10 76 watts (printing), 24.75 watts (ready), 3.16 watts (sleep), 0.21 watts (off) |
Dimensions (W x D x H) | 598 x 576 x 728 mm |
Weight | 83.8 kg |
Replacement Cartridges and LLC’s | |
M0K31XC | PWColorHP Black Managed S4a Ink Yc Cartridge (~22.000 pages) |
M0K08XC | PWColorHP Cyan Managed S4a Ink Yc Cartridge (~16.000 pages) |
M0K12XC | PWColorHP Yellow Managed S4a Ink Yc Cartridge (~16.000 pages) |
M0K27XC | PWColorHP Magenta Managed S4a Ink Yc Cartridge (~16.000 pages) |
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |