Máy in Laser đa chức năng HP LaserJet Managed MFP E72525dn
Máy in Laser đa chức năng HP LaserJet Managed MFP E72525dn
- Máy in gồm những chức năng: Print, scan, copy, tùy chọn: fax.
- Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.
- Tốc độ in/copy: 25 tờ A4/phút.
- Hỗ trợ in 2 mặt/sao chụp tự động.
- Thời gian in trang đầu tiên: 9 giây.
- Độ phân giải scan: 600 x 600 dpi.
- Tốc độ scan: 80ppm/160ipm trang A4/phút (scan trắng đen và màu).
- Định dạng tập tin scan: Digital Send: PDF, Hi-Compression PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Print from easy access USB: PDF, PS, Print Ready files (.prn, .pcl, .cht).
- Độ phân giải sao chụp: 600 x 600 dpi.
- Số lượng bản copy tối đa: 999 bản.
- Phóng to/thu nhỏ: 25% - 400%.
- Màn hình hiển thị: Màn hình cảm ứng 8 inchs.
- Dung lượng bộ nhớ đệm: 6 GB.
- Dung lượng ổ cứng lưu trữ: 320 GB.
- Khay nạp giấy: 2 khay x 520 tờ.
- Khay đa năng: 1 khay x 100 tờ.
- Khay chứa giấy ra: 500 tờ.
- Khổ giấy in: Từ A5 đến A3.
- Bộ nạp bản gốc tối đa: 100 tờ, khổ giấy tối đa 11 x 17 inches (A3).
- Chức năng chia bộ điện tử tự động.
- Hỗ trợ kết nối: 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket; 1 Fax modem port.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Windows, MacOS, Linux, Android.
- Hộp mực thay thế: HP W9005MC Black Managed LaserJet Toner (48.000 trang).
- Cụm trống thay thế: HP W9006MC Black Managed LaserJet Imaging Drum (200.000 trang).
- Hộp chứa mực thải: HP W9007MC Managed LaserJet Toner Collection Unit (100.000 trang).
- Kích thước tối đa: 566 x 724.3 x 829 mm.
- Trọng lượng: 68.13 kg.
Đặc tính kỹ thuật
AIO functions | Print, Copy, Scan, Fax (optional) |
Duplex print options | Automatic (standard) |
Print Technology | Laser |
Speed | Black (A4, normal): Up to 25 ppm; Black (letter, normal): Up to 25 ppm; Black (A3, normal): Up to 12 ppm; Black (tabloid, normal): Up to 25 ppm; Black (A4, duplex): Up to 18 ipm; Black (letter, duplex): Up to 18 ipm; Black (A3, duplex): Up to 9 ipm; Black (tabloid, duplex): Up to 9 ipm |
First page out | Black (A4, ready): As fast as 8.9 sec; Black (A4, sleep): As fast as 23 sec; Black (letter, ready): As fast as 9.0 sec; Black (letter, sleep): As fast as 23 sec |
Resolution | Black (best): Up to 1200 x 1200 dpi reduced speed; Black (normal): Up to 600 x 600 dpi |
Scan | |
Scan technology | Type: Flatbed, ADF; Technology: Flatbed, ADF |
Speed | Normal, A4: Up to 80 ppm/160 ipm (b&w), up to 80 ppm/160 ipm (color) |
Scannable resolution | Enhanced: Up to 600 x 600 dpi; Hardware: Up to 600 x 600 dpi |
Scan size | Flatbed: 297 x 432 mm; ADF scan size: 297 x 432 mm |
Copy | |
Speed | Black (A4, normal): Up to 25 cpm; Black (letter, normal): Up to 25 cpm; Black Duplex (A4): Up to 18 cpm; Black (letter, duplex): Up to 18 cpm |
First copy out | Black (A4): As fast as 7.9 sec; Black (A4, sleep): As fast as 21.5 sec; Black (letter): As fast as 8.0 sec; Black (letter, sleep): As fast as 21.5 sec |
Max number of copies | Up to 999 copies |
Copies resize | 25 to 400% |
Fax | |
Fax speed | 33.6 kbps |
Fax resolution | Up to 300 x 300 dpi |
Fax memory | Fax memory (A4): up to 500 pages, fax memory (letter): up to 500 pages |
Media | |
Processor speed | 1.2 GHz |
Memory | 6 GB |
Display | 8.0-in (20.3 cm) touchscreen, SVGA Color Graphic Display (CGD) |
Connectivity | |
Standard connectivity | 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket; 1 Fax modem port |
System | |
Power | Power supply type: Internal (Built-in) power supply; Power supply required: Input voltage: 110 to 127Vac (+/- 10%), 220 to 240Vac (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3%) |
Dimensions | 566 x 724.3 x 829 mm |
Weight | 68.13 kg |
Operating environment | Temperature: 10 to 30°C; Humidity: 20 to 80% RH |
- Bảo hành:12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |