Máy chiếu gần BOXLIGHT DALLAS WX35NXT
Máy chiếu gần BOXLIGHT DALLAS WX35NXT
- BOXLIGHT DALLAS WX35NXT là dòng máy chiếu siêu gần tránh ánh sáng máy chiếu trực tiếp vào mắt.
- Công nghệ hiển thị: 3 x LCD (Liquid Crystal Display).
- Cường độ sáng: 3500 Ansi lumens.
- Độ phân giải: WXGA (1200 x 800 pixels).
- Độ tương phản: 10000:1.
- Tuổi thọ bóng đèn: 4000H (Normal)/ 5000H (ECO).
- Tỷ lệ trình chiếu: 16:10 (Standard)/4:3(Compatible).
- Digital Zoom: 2x.
- Kích thước chiếu: 51.7cm~75.9cm (70-inch~100-inch).
- Điều chỉnh Keytone: Vertical: V:±15°.
- Loa tích hợp: 1 x 10W.
- Cổng kết nối :
+ Ngõ vào: VGA x 2, HDMIx1, S-Video x1, Composite, Audio RCA (L/R), 3.5mm audio x 2, Video x1, S-Video RCA (R/L) x1, MIC x1.
+ Ngõ ra: VGA out x1, Audio (3.5mm) x1.
- Nguồn điện vào: AC 110V – 220V ~ 50/60Hz.
- Kích thước (W x H x D): 357 x 367 x 135 mm.
- Trọng lượng: < 8kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | Dallas WX35NXT |
Optical Spec. | |
Brightness | 3500lm |
Display Technology | 0.65-inch WXGA DMD DLP |
Native Resolution | WXGA (1280 x 800) |
Lamp Consumption(W) | Osram 280W |
Lamp Lifetime(H) | 4000H (Normal)/ 5000H (ECO) |
Digital Zoom | 2x ZOOM |
Throw Ratio | 86-inch@ 65cm¦0.35 : 1 |
Screen size | 51.7cm~75.9cm (70-inch~100-inch, Optimization on 87-inch) |
Contrast Ratio(Min) | Typical 10000:1 (High Contrast Ratio mode) |
Noise(dB)@1m | ECO: 33dB; Normal: 37dB |
Aspect Ratio | 16:10 (Standard)/4:3(Compatible) |
Terminal(I/O port) | |
Input Terminals | VGA x 2, HDMIx1, S-Video x1, Composite, Audio RCA (L/R), 3.5mm audio x 2, Video x1, S-Video RCA (R/L) x1, MIC x1 |
Output Terminals | VGA out x1, Audio (3.5mm) x1 |
Other Terminals | RS-232x1, LAN (RJ45) x1, Mini-USB x1, Light Curtain x1 |
General Spec. | |
Speaker | 10W x 1 |
Power Consumption | 350W |
ECO Standby Mode | <0.5W |
Security bar | Yes |
Kenginston Lock | Yes |
Ventilation (In/Ex) | Side/Side |
Lamp access | Top |
Filter access | Side |
Other Functions | |
Keystone Correction | Vertical: - 15/+15 degree |
Languages | 16 (English, German, French, Italian, Spanish, Turkish, Portuguese, Japanese, Traditional Chinese, Simplified Chinese, Korea, Russian, Polish, Swedish, Norwegian, Dutch, Arabic) |
Computer Signal Input | VGA, SVGA, XGA, SXGA, WXGA, UXGA VESA standards; PC and Macintosh compatible |
Video Signal Input | 480i/p, 576i/p, 720p, 1080i/p |
Mechanical Spec. | |
Power Supply | AC 100 - 240 V ~ 50-60 Hz |
Net. Weight | < 8kg |
Dimensions (W x H x D) | 357 x 367 x 135 mm (excluding foot) |
Accessories | |
Standard | Power cord, VGA cable, Remote control, CD (Owner's Manual), QSG (for Projector) |
- Công nghệ Mỹ.
- Xuất xứ: Trung Quốc.
- Bảo hành: Thân máy bảo hành 24 tháng, bóng đèn bảo hành 12 năm hoặc 1000h cho bóng đèn (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |