Máy chiếu gần BOXLIGHT ANX405ST
Máy chiếu gần BOXLIGHT ANX405ST
- BOXLIGHT ANX405ST là dòng máy chiếu siêu gần tránh ánh sáng máy chiếu trực tiếp vào mắt.
- Công nghệ hiển thị: 3 x LCD (Liquid Crystal Display).
- Cường độ sáng: 4000 Ansi lumens.
- Độ phân giải: XGA (1024 x 768 pixels).
- Độ tương phản: 15000:1.
- Tuổi thọ bóng đèn: 5000h (Normal)/ 10000h (ECO).
- Tỷ lệ trình chiếu: 4:3 (Standard)/ 16:9 (Compatible).
- Loa tích hợp: 1 x 10W.
- Kích thước màn chiếu: 0.455~0.943m (50-inch~100-inch).
- Trình chiếu qua mạng LAN (RJ45), trình chiếu qua USB, SD Card.
- Build in Android System không cần máy tính
- Chức năng tương tác bằng tay (Finger Touch-Optional)
- Chức năng kết nối không dây Wireless (Optional).
- Chức năng tương tác: Tích hợp Window và Android.
- Cổng kết nối:
+ Ngõ vào: VGA x 2, Audio in (mini jack, 3.5mm) x 1, YCbCr/Component x 1 (share with VGA in1), Video x 1; Audio in (L/R)--RCAx2, S-video x 1 (share with VGA in1), HDMI x 2 (One is Compatible with MHL), USB-Ax1 (support MemeoryViewer and WiFi Dongle (Optional)), USB-Bx1 (Display), RJ45x1 (Display).
+ Ngõ ra: VGA x 1 (Share with VGA IN 2), Audio out (mini-jack, 3.5mm) x 1.
- Điều khiển: RS-232 x 1, RJ45 x 1, USB-Bx1, Remotr Control reciver x 1.
- Ngôn ngữ: 26 ngôn ngữ, trong đó có Tiếng Việt.
- Công suất hoạt động: 270W.
- Nguồn điện vào: AC 110V – 220V ~ 50/60Hz.
- Kích thước (W x D x H): 347 x 341 x 142 mm.
- Trọng lượng: 4kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | ANX405ST |
Optical Spec. | |
Brightness | 4000 Ansi lumens |
Display Technology | 3 LCD |
Contract Ratio | 15000:1 (with IRIS&ECO mode) |
Resolution | XGA (1024x768) |
Lamp Consumption | Philips: 218W |
Noice | ECO: MAX 34.9dB¦ Normal: 38.9dB |
Lamp Life time | 5000H (Normal)/ 10000H (ECO) |
Display Panel | 3x0.63-inch |
Aspect Ratio | 4:3 (Standard)/ 16:9 (Compatible) |
Projection Lens | |
Focus | Manual |
Throw Ratio | 0.46 : 1 |
F | F=1.8 |
f | f=6.08mm |
Screen Size | 0.455~0.943m (50-inch~100-inch) |
Generic Spec. | |
Speaker | 1x10W |
Scranning Frequency | Hsync Frequency 15~100KHz / Vsync Frequency 48~85Hz |
Computer Signal Input | PC, VGA, SVGA, XGA, SXGA, WXGA, UXGA, WUXGA, Mac |
Videp Compatibility | PAL, SECAM, NTSC 4.43, PAL-M, PAL-N, 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080p and 1080i |
Power Requirements | 100~240V @ 50/60Hz |
Power Consumption | 270W (ECO: <0.5W) |
ECO Standby Mode Power Consumption | <0.5W |
Network standby Power Consumption | <3W |
Keystone Correction | V: ±30°(auto+manual), H: ±15°(manual), Pincushion/Barrel Correction, Corner Keystone |
OSD(Languages) | 26 languages: English, German, French, Italian, Spanish, Polish, Swedish, Dutch ,Portugese, Japanese, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Korea, Russian, Arabic, Turkish, Finnish, Norwegian, Danish, Indonesian, Hungarian, Czech, Kazak,Vietnamese, Thai, Farsi |
Input Terminals | VGA x 2, Audio in (mini jack, 3.5mm) x 1, YCbCr/ Component x 1 (share with VGA in1), Video x 1; Audio in (L/R)--RCAx2, S-video x 1(share with VGA in1), HDMI x 2(One is Compatible with MHL), USB-Ax1 (support MemeoryViewer and WiFi Dongle (Optional)), USB-Bx1 (Display), RJ45x1 (Display) |
Output Terminals | VGA x 1 (Share with VGA IN 2), Audio out (mini-jack, 3.5mm) x 1 |
Other Terminals | RS-232x1, RJ45 x1(for control), USB-Bx1(for up-grade), Remotr Control reciver x1 |
Mechanical Spec. | |
Power Supply | AC 100 - 240V ~ 50-60 Hz |
Net. Weight | 4 kg |
Max Dimensions (W x H x D) | 347 x 341 x 142 mm |
Standard Accessories | |
Standard | Power cord, VGA cable, Remote control, Service Card, QSG(for Projector) |
- Công nghệ Mỹ.
- Xuất xứ: Trung Quốc.
- Bảo hành: Thân máy bảo hành 24 tháng, bóng đèn bảo hành 12 năm hoặc 1000h cho bóng đèn (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |