Máy chiếu EPSON EB-W51
Máy chiếu EPSON EB-W51
- Cường độ sáng trắng: 4.000 lm.
- Cường độ sáng màu: 4.000 lm.
- Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800 pixel).
- Độ tương phản: 16.000:1.
- Bóng đèn: 210W UHE, tuổi thọ 12,000 giờ (ECO).
- Kết nối: HDMI, VGA, Video, S-Video, Audio RCA, USB-A, USB-B.
- Wireless: Tùy chọn ELPAP11.
- Loa âm thanh: 2W.
- Chiếu lệch góc: +/-30 độ (dọc, ngang).
- Chức năng tự khởi động (Auto Power On).
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- Chia đôi màn hình, cho phép trình chiếu đồng thời 2 hình ảnh từ các thiết bị riêng biệt.
- Trình chiếu hình ảnh từ USB.
- Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh, điều khiển.
Đặc tính kỹ thuật
Model | EB-W51 |
Technology | |
Projection System | 3LCD Technology, RGB liquid crystal shutter |
LCD Panel | 0.59 inch with C2 Fine |
Image | |
Color Light Output | 4,000 Lumen- 2,600 Lumen (economy) In accordance with ISO 21118:2013 |
White Light Output | 4,000 Lumen - 2,600 Lumen (economy) In accordance with ISO 21118:2013 |
Resolution | WXGA, 1280 x 800, 16:10 |
High Definition | HD ready |
Aspect Ratio | 16:10 |
Contrast Ratio | 16,000 : 1 |
Light source | Lamp |
Lamp | UHE, 210 W, 6,000 h durability, 12,000 h durability (economy mode) |
Keystone Correction | Auto vertical: ± 30 °, Manual horizontal ± 30 ° |
Colour Video Processing | 10 Bits |
2D Vertical Refresh Rate | 100 Hz - 120 Hz |
Colour Reproduction | Upto 1.07 billion colours |
Optical | |
Throw Ratio | 1.30 - 1.56:1 |
Zoom | Manual, Factor: 1.2 |
Lens | Optical |
Screen Size | 33 inches - 320 inches |
Projection Distance Wide/Tele | 1.68 m - 2.02 m ( 60 inch screen) |
Projection Lens F Number | 1.49 - 1.72 |
Projection Lens Focal Length | 16.9 mm - 20.28 mm |
Projection Lens Focus | Manual |
Offset | 10 : 1 |
Connectivity | |
USB Display Function | 3 in 1: Image / Mouse / Sound |
Interfaces | USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B, VGA in, HDMI in, Composite in, Cinch audio in, Wireless LAN IEEE 802.11b/g/n (optional) |
Epson iProjection App | Ad-Hoc/ Infrastructure |
Advanced Features | |
Security | Kensington lock, Security cable hole, Wireless LAN unit lock, Password protection |
2D Colour Modes | Dynamic, Cinema, Presentation, sRGB, Blackboard |
Other features | AV Mute Slide, Auto source search, Built-in speaker, Horizontal and vertical keystone correction, Long lamp life, Quick Corner, Split-Screen-Function |
Video Color Modes | Blackboard, Cinema, Dynamic, Presentation, sRGB |
General | |
Power consumption | 327 Watt, 225 Watt (economy), 0.3 Watt (standby), On mode power consumption as defined in JBMS-84 286 Watt |
Supply Voltage | AC 100 V - 240 V, 50 Hz - 60 Hz |
Product dimensions | 302 x 237 x 82 mm (Width x Depth x Height) |
Product weight | 2.5 kg |
Noise Level | Normal: 37 dB (A) - Economy: 28 dB (A) |
Supported Temperature | Operation 5° C - 35° C, Storage -10° C - 60° C |
Supported Humidity | Operation 20% - 80%, Storage 10% - 90% |
Included Software | iProjection |
Options | Soft carry case, Wireless LAN unit |
Loudspeaker | 2 Watt |
Room Type / Application | Home Office, Home Photo, Streaming, TV & Box sets |
Positioning | Ceiling Mounted, Desktop |
- Bảo hành chính hãng: 2 năm cho máy, 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |