Máy chiếu BenQ MS560
Máy chiếu BenQ MS560
- Cường độ sáng: 4,000 Ansi lumens.
- Công nghệ: DLP.
- Tương phản: 20,000:1.
- Độ phân giải: SVGA (800 x 600 Pixels). Tương thích VGA (640 X 480) to WUXGA_RB (1920 x 1200).
- Kích thước hình chiếu: 60-150 inch. Tỷ lệ 4:3.
- Chỉnh méo hình chiều dọc: ± 40 mức.
- Loa: 10W x 1.
- Menu hỗ trợ 30 ngôn ngữ, có tiếng Việt.
- Kết nối: VGA in x 1 ; VGA out x 1; Video in x 1; S-Video x 1; Composite Video x 1; HDMI x 2; Audio in x 1; Audio out x 1; USB (Type A) x 1; USB (Type mini B) x 1; RS232 x 1; IR Receiver (Front+Top) x 2; Kensington anti-theft lock slot x 1.
- Trọng lượng: 2,3kg.
- Kích thước: 296 x 120 x 221 mm.
Đặc tính kỹ thuật
Model | MS560 |
Display | |
Projection System | DLP Single 0.55” SVGA |
Resolution | 800 x 600 pixels |
Brightness (ANSI lumens) | 4000 ANSI Lumens |
Contrast Ratio (FOFO) | 20000:1 |
Display Color | 30 Bits (1.07 billion colors) |
Native Aspect Ratio | Native 4:3 (5 aspect ratio selectable) |
Light Source | Lamp |
Light Source Life | Normal 6000 hr Economic 10000 hr SmartEco 10000 hr LampSave 15000hr |
Optical | |
Throw Ratio | 1.96~2.15 |
Zoom Ratio | 1.1x |
Projection Offset | 110% |
Projection Size | 60”~150” |
Keystone Correction | Auto ID, Vertical +/- 40 degrees |
Horizontal Frequency | 15K~102KHz |
Audio | |
Speaker | 10W x 1 |
Connectivity | |
HDMI | HDMI-1 x1 HDMI-2 x1 |
PC (D-sub 15pin) | x1 |
Monitor out (D-sub 15pin, Female) | x1 |
Audio in (mini jack) | x1 |
Audio out (mini jack) | x1 |
RS232 In (D-sub 9pin, male) | x1 |
USB TypeA-1 | x1 (1.5A power) |
USB Type mini B | x1 |
IR Receiver (Front+Top) | x2 |
S-Video | x1 |
Composite Video (RCA) | x1 |
Special Feature | |
Security | Security Bar, Kensington lock |
Feature | 1D Auto Keystone, High Brightness, Spreadsheet mode, Bright Mode, Presentation Mode, Infographic Mode, Video Mode, Srgb Mode |
Compatibility | |
Resolution Support | VGA(640 x 480) to WUXGA_RB(1920 x 1200) |
Horizontal Frequency | 15K~102KHz |
Vertical Scan Rate | 23 ~ 120 Hz |
HDTV Compatibility | 480i, 480p, 576i, 567p, 720p, 1080i, 1080p |
Video Compatibility | NTSC, PAL, SECAM, SDTV (480i/576i), EDTV (480p/576p), HDTV (720p, 1080i/p 60Hz) |
General | |
Power Supply | 100 ~ 240V AC |
Power Comsumption | Max 280W, Normal 260W, Eco 215W |
Standby Power Consumption | Normal < 0.5Watts. |
Acoustic Noise (Typ./Eco.) | 34/29 dBA |
Operating Temperature | 0~40℃ |
Dimensions (W x H x D) | 296 x 120 x 221 mm |
Net Weight | 2.3 kg |
- Bảo hành: 24 tháng đối với thân máy, 12 tháng hoặc 1,000 giờ đối với bóng đèn (tùy theo điều kiện nào tới trước).
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |