Máy bộ đàm ICOM IC-V88 VHF (Pin BP-278)
Máy bộ đàm ICOM IC-V88 VHF (Pin BP-278)
- Âm thanh rõ, công suất đến 800mW với loa lớn 36mm.
- Công suất phát mạnh 5,5W.
- Thời gian hoạt động lên đến 10,5 giờ với pin chống nước kèm theo máy.
- 128 kênh nhớ.
- Màn hình hiển thị 8 ký tự chữ và số.
- Bộ mã hóa/ giải mã CTCSS và DTCS bên trong máy.
- 8 bộ nhớ quay số tự động DTMF.
- Nhận dạng máy gọi PTT ID chuẩn MDC 1200 và Bộ nhớ 100 tên hiệu.
- Chức năng xáo trộn tiếng đảo ngược (16 mã) cho Bảo mật cuộc đàm thoại.
- Báo tên kênh (bằng số) bằng giọng nói của kênh đang hoạt động.
- 7 nút lập trình với chức năng 'Phím Shift'
- Tiêu chuẩn chống nước và ngăn bụi IP67.
Tổng quát
Dải tần số |
136MHz–174MHz |
||
Phương thức phát xạ |
16K0F3E, 11K0F3E (25/12,5kHz) |
||
Số kênh |
128 kênh |
||
Trở kháng anten |
50Ω |
||
Yêu cầu nguồn điện |
7,5V DC |
||
Dòng điện tiêu thụ (danh định) |
Phát cao |
1,5A |
|
Thu |
Chế độ chờ |
77mA |
|
Âm lượng tối đa |
330mA (loa trong) |
||
Độ ổn định tần số |
±2.5ppm |
||
Dải nhiệt độ hoạt động |
–30°C đến +60°C (Chỉ thân máy) |
||
Kích thước (NgangxCaoxDày) (Không tính phần nhô ra) |
52,2×111,8×22,3 mm (với pin BP-278) |
||
Trọng lượng (xấp xỉ) |
230g (với pin BP-278) |
Phần phát
Công suất phát (tại 7,5V DC) |
5,5/2,0/0,5W (Hi, L2, L1) |
Độ lệch tần tối đa |
±5,0kHz/±2,5kHz (Rộng/Hẹp) |
Phát xạ giả |
70dB (tối thiểu) |
Đầu nối micro ngoài |
3-conductor 2,5 (d) mm (1/10')/2,2kΩ |
Phần thu
Độ nhạy (tại 12dB SINAD) |
0,25BμV (danh định) |
|
Độ nhạy squelch |
0,25μV danh định (ở ngưỡng mở) |
|
Độ chọn lọc kênh kế cận (Rộng/Hẹp) |
76dB/53dB (danh định) |
|
Triệt đáp ứng giả |
70dB (tối thiểu) |
|
Triệt xuyên điều chế |
74dB (danh định) |
|
Công suất âm thanh |
Loa trong |
800mW(danh định) với trở kháng 12Ω |
Loa ngoài |
400mW (danh định) với trở kháng 8 Ω |
|
Đầu nối cho loa ngoài |
3-conductor 3,5 (d) mm (1⁄8')/8Ω |
Hệ thống đo lường phù hợp với EIA/TIA-603
Các thông số kỹ thuật được đánh giá theo tiêu chuẩn quân sự Mỹ và cấp độ bảo vệ IP .
Icom làm ra các sản phẩm bền chắc, đã được thử nghiệm và vượt qua các tiêu chuẩn Quân đội Mỹ (MIL-STD) và các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt sau đây:
Tiêu chuẩn |
MIL-810G |
|
Phương pháp |
Quy trình. |
|
Áp suất thấp |
500,5 |
I, II |
Nhiệt độ cao |
501,5 |
I, II |
Nhiệt độ thấp |
502,5 |
I, II |
Sốc nhiệt |
503,5 |
I-C |
Bức xạ mặt trời |
505,5 |
I |
Mưa thổi/ Nhỏ giọt |
506,5 |
I, III |
Độ ẩm |
507,5 |
II |
Sương muối |
509,5 |
- |
Bụi thổi |
510,5 |
I |
Nhúng chìm |
512,5 |
I |
Rung |
514,6 |
I |
Va đập |
516,6 |
I, IV |
Tiêu chuẩn MIL 810G cũng đáp ứng các tiêu chuẩn tương đương như MIL-STD-810-C, -D, -E và -F.
Tiêu chuẩn bảo vệ |
|
Bụi và nước |
IP67 ( ngăn bụi và nước) |
Phụ kiện kèm theo:
- Pin BP-278 (7,2V/1130mAh Li-Ion)
- Bộ sạc nhanh để bàn BC-213
- Bộ đổi điện AC BC-123SA
- Anten.
- Máy sản xuất tại Nhật Bản.
- Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng cho Pin và phụ kiện.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |