Màn hình vi tính LED 28 inch VIEWSONIC VX2882-4K
Màn hình vi tính LED 28 inch VIEWSONIC VX2882-4K
- ViewSonic VX2882-4K là màn hình 4K Ultra HD IPS 28 inch. Kết nối HDMI 2.1 siêu nhanh cho phép bạn tối đa hóa trò chơi trên PC và Console, cung cấp băng thông tốc độ cao để chơi game 4K ở tốc độ lên đến 150Hz. Trải nghiệm màu sắc, độ tương phản và chi tiết đáng kinh ngạc trên màn hình IPS giúp hiển thị các trò chơi của bạn với độ rõ nét cao nhất. Tốc độ làm mới nhanh chóng 150Hz cho phép đồ họa mượt mà và AMD FreeSync Premium hầu như loại bỏ hiện tượng xé hình và giật màn hình bằng cách đồng bộ hóa đầu ra GPU và màn hình của bạn. Thời gian phản hồi MPRT 1ms mang lại hình ảnh không bị bóng mờ hoặc độ trễ để bạn có thể chơi game một cách chính xác. Khả năng kết nối linh hoạt qua DisplayPort, HDMI và USB-C giúp kết nối với các thiết bị ngoại vi khác hoặc card đồ họa cao cấp để chơi game thật dễ dàng. VX2882-4K cũng được trang bị các cài đặt trước ViewMode độc quyền của ViewSonic, cung cấp các chế độ trò chơi do người dùng tùy chỉnh, bao gồm cài đặt trò chơi FPS, RTS và MOBA.
Thông số kỹ thuật
Display | Display Size (in.): 28 Viewable Area (in.): 27.9 Panel Type: IPS Technology Resolution: 3840 x 2160 Resolution Type: UHD (Ultra HD) Static Contrast Ratio: 1,000:1 (typ) Dynamic Contrast Ratio: 80M:1 Light Source: LED Brightness: 300 cd/m² (typ) Colors: 16.7M Color Space Support: 8 bit (6 bit + FRC) Aspect Ratio: 16:9 Response Time (Typical GTG): 1ms Viewing Angles: 178º horizontal, 178º vertical Backlight Life (Hours): 30000 Hrs (Min) Curvature: Flat Refresh Rate (Hz): 150 Adaptive Sync: FreeSync Blue Light Filter: Yes Flicker-Free: Yes Color Gamut: DCI-P3: 90% size (Typ) NTSC: 87% size (Typ) sRGB: 122% size (Typ) Pixel Size: 0.162 mm (H) x 0.158 mm (V) Surface Treatment: Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
Compatibility | PC Resolution (max): 3840x2160 Mac® Resolution (max): 3840x2160 PC Operating System: Windows 10/11 certified; macOS tested Mac® Resolution (min): 3840x2160 |
Connector | USB 3.2 Type A Down Stream: 2 USB 3.2 Type B Up Stream: 1 USB 3.2 Type C Up Stream; DisplayPort Alt mode: 1 3.5mm Audio Out: 1 HDMI 2.1: 2 DisplayPort: 2 Power in: DC Socket (Center Positive) |
Audio | Internal Speakers: 2Watts x2 |
Power | Eco Mode (Conserve): 30W Eco Mode (optimized): 35W Consumption (typical): 44W Consumption (max): 50W Voltage: AC 100-240V Stand-by: 0.5W Power Supply: External Power Adaptor |
Additional Hardware | Kensington Lock Slot: 1 Cable Organization: Yes |
Controls | Physical Controls: Key 1 (favorite), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5, Key 6 (power) On Screen Display: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu |
Operating Conditions | Temperature: 32°F to 104°F (0°C to 40°C) Humidity (non-condensing): 20% to 90% |
Wall Mount | VESA Compatible: 75 x 75 mm |
Input Signal | Frequency Horizontal: HDMI (v2.1): 30 ~ 160KHz, DisplayPort (v1.4): 255 ~ 255KHz, Type C: 255 ~ 255KHz Frequency Vertical: HDMI (v2.1): 30 ~ 150Hz, DisplayPort (v1.4): 48 ~ 150Hz, Type C: 48 ~ 150Hz |
Video Input | Digital Sync: TMDS - HDMI (v2.1), PCI-E - DisplayPort (v1.4), Micro-Packet - Type C |
Ergonomics | Height Adjust (mm): 130 Swivel: 90º Tilt (Forward/Back): -5º / 20º Pivot (Right/Left): 90º / 0º |
Weight (imperial) | Net (lbs): 15.2 Net Without Stand (lbs): 10.6 Gross (lbs): 20.2 |
Weight (metric) | Net (kg): 6.9 Net Without Stand (kg): 4.8 Gross (kg): 9.2 |
Dimensions (imperial) (wxhxd) | Packaging (in.): 34.3 x 19.2 x 5.2 Physical (in.): 25.1 x 16.33~21.45 x 7.3 Physical Without Stand (in.): 25.1 x 14.5 x 2.3 |
Dimensions (metric) (wxhxd) | Packaging (mm): 870 x 487 x 132 Physical (mm): 638 x 414.94~544.94 x 185 Physical Without Stand (mm): 638 x 369 x 57 |
- Bảo hành: 36 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |