Điện thoại hội nghị IP Poly TRIO C60 No DECT (8N1L7AA)
Trang Chủ >>
Điện thoại hội nghị >> Điện thoại hội nghị POLYCOM >> Điện thoại hội nghị IP Poly TRIO C60 No DECT (8N1L7AA)
Mã số:30040738
Điện thoại hội nghị IP Poly TRIO C60 No DECT (8N1L7AA)
- Điện thoại hội nghị IP Poly Trio C60 hỗ trợ PoE, không có DECT.
- Kết nối linh hoạt: Kết nối đến nhiều dịch vụ SIP và UC-cloud cùng lúc.
- Âm thanh rõ ràng: Âm thanh full-duplex cùng với tính năng khử tiếng vang và tiếng dội lại cho các cuộc trò chuyện tự nhiên.
- Tương thích với Poly Studio X50, Poly Studio X30, G7500.
Thông số kỹ thuật
Color | Black |
Power | LAN IN: Built-in auto-sensing IEEE 802.3at, PoE Device (Class 4); LAN OUT: Built-in auto-sensing IEEE 802.3af power sourcing equipment |
Ports | 1 USB 2.0 Type-A (for USB battery charging); 1 USB 2.0 Micro-B (for USB audio device); 2 RJ-45 (10/100/1000BASE-TX Mbps) |
Security management | 802.1X Authentication and EAPOL Media encryption via SRTP; Digest authentication; Encrypted configuration files; HTTPS secure provisioning; Password login; Support for signed software executables; Support for URL syntax with password; Transport Layer Security (TLS); Wi-Fi encryption: WEP, WPA-Personal, WPA2-Personal, WPA2-Enterprise with 802.1X (EAP-TLS, PEAP-MSCHAPv2); FIPS 140-2 compliant cryptographic module |
Operating temperature range | 0 to 40°C |
Operating humidity range | 5 to 95% |
Storage temperature range | -20 to 70 °C |
Certifications and compliances | AS/NZS 60950-1; AS/NZS 62368-1-17; Australia -AS/NZ4268; Australia A&C Tick; CAN/CSA C22.2 No. 60950-1-03; CAN/CSA C22.2 No. 62368-1-14; CE Mark; CISPR22 Class B; EN 301 489-1, EN 301 489-3, EN 301 489-17; EN 61000-3-2; EN 61000-3-3; EN 62368-1; ETSI EN 300 328 v1.9.1; ETSI EN 300 330; ETSI EN 301 893 v1.7.1; FCC Part 15 (CFR 47) Class B; FCC Part 15.225; FCC Part 15.247; FCC Part 15.407; ICES-003 Class B; IEC 60950-1; IEC 62368-1; Japan Item (19); Japan Item (19)-3; Japan Item (19)-3-2; Japan MIC/VCCI Class B; NZ Telepermit; ROHS compliant; RSS 247 Issue 1; UL 60950-1; UL 62368-1 |
Minimum dimensions (W x D x H) | 38.3 x 7.5 x 33.2 cm |
Package dimensions (W x D x H) | 190 x 210 x 55 mm |
Pallet dimensions (W x D x H) | 101.6 x 121.9 x 149 cm |
Cartons per layer | 4 |
Weight | 950 g |
Package weight | 300 g |
Pallet weight | 357 kg |
What's in the box | Console; Network (LAN) cable-CAT-5E; USB Type-A cable; Cable wrap; Tactile overlay for improved accessibility; Setup sheet |
Manufacturer Warranty | Poly standard one-year limited warranty |
- Bảo hành: 12 tháng.
Giá: Vui lòng gọi
(Đã bao gồm VAT)
Sản phẩm liên quan
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
117.808.465