Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Linh: 0918 489 013
Ms. Lê: 0916 514 469
Ms. Tuyết: 0915 762 088
Ms. Hiên: 028-73001535
Ms. Tuyền: 028-7300 1535
Ms. Thảo: 028-3588 6355
Ms. Vân: 0914 801 001

Chăm sóc khách hàng

0916 287 068

Điện thoại hội nghị IP Poly Trio 8800

Trang Chủ >> Điện thoại hội nghị >> Điện thoại hội nghị POLYCOM >> Điện thoại hội nghị IP Poly Trio 8800
Mã số:17024738
Điện thoại hội nghị IP Poly Trio 8800

Điện thoại hội nghị IP Poly Trio 8800

- Điện thoại hội nghị IP Poly RealPresence Trio 8800 là thiết bị dùng cho phòng họp, Poly RealPresence Trio 8800 được tích hợp 2 chức năng vừa là điện thoại IP vừa có thể đăng nhập trực tiếp Skype for Business lên thiết bị.

- Micro đa hướng 360 độ và có khả năng thu âm lên đến 20 feet (6 mét), dễ dàng mở rộng với micro mở rộng tùy chọn.

- Màn hình màu cảm ứng LCD 5 inch mượt mà, nhạy và trực quan.

- An toàn khi kết nối mạng Wi-Fi hoặc kết nối mạng Gigabit Ethernet, tích hợp sẵn NFC.

- Polycom còn gia tăng tính năng giúp mở rộng trải nghiệm âm thanh trên thiết bị Trio bằng cách cho phép người dùng kết nối với thiết bị cá nhân truy cập hệ thống đàm thoại thông qua đường truyền mạng, Bluetooth hoặc USB.

- RealPresence Trio 8800 là trung tâm thông minh, linh hoạt cho phép người dùng chia sẻ nội dung HD từ thiết bị của riêng bạn (BYOD) bao gồm cả điện thoại di động, máy tính bảng hoặc PC. RealPresence Trio cũng hỗ trợ chia sẻ nội dung sử dụng giao diện quen thuộc như Skype cho doanh nghiệp (Microsoft Lync) hoặc giải pháp với Smart Pairing Polycom RealPresence.

- Tích hợp nền tảng gọi mở rộng SIP cho khả năng tương tác với hầu hết các nền tảng lớn bao gồm Skype cho doanh nghiệp, Microsoft Office 365 của Cloud PBX, Microsoft Lync 2013 và RealPresence Platform.

Thông số kỹ thuật

USER INTERFACE FEATURES - Gesture-based, multitouch-capable capacitive touch screen
- 5-inch color LCD (720 x 1280 pixel), 9:16 aspect ratio
- On-screen virtual keyboard
- 1 USB 2.0 Type A-compliant port USB battery charging BC1.2 compliant (requires full Class 4 power input on LAN IN for operation)
- 1x USB 2.0 Micro-B device port for use as USB audio device
- Integrated Bluetooth 4.0 and NFC
- 3 multicolored capacitive-touch mute indicators
- Unicode UTF-8-character support
- User interface localized in Arabic, Chinese, Danish, Dutch, English (Canada/US/UK), French, German, Italian, Japanese, Korean, Norwegian, Polish, Portuguese, Russian, Slovenian, Spanish and Swedish
AUDIO FEATURES - 3 cardioid microphones
- Loudspeaker
   + Frequency: 100-22,000 Hz
   + Volume: 92 dB at 0.5-m peak volume
- 6 m/20 ft microphone pickup range
- Supported codecs:
   + G.711 (A-law and μ-law)
   + G.719
   + G.722, G722.1, G722.1C
   + G.729AB
   + Poly Siren 7, Siren 14
   + iLBC (3.33Kbps and 15.2Kbps)
   +  Opus (8Kbps - 24Kbps)
   + SILK
- Poly Acoustic Clarity technology provides full-duplex conversations, acoustic echo cancellation and background noise suppression-Type 1 compliant (IEEE 1329 full duplex)
- Poly NoiseBlock
- Voice activity detection
- Comfort noise generation
- DTMF tone generation (RFC 2833 and in-band)
- Bluetooth device pairing for wideband speech and multimedia streaming (HFP/AD2P)
- Low-delay audio packet transmission
- Adaptive jitter buffers
- Packet loss concealment
CALL HANDLING FEATURES - Up to three lines (max. one Skype for Business and Microsoft Teams)
- Shared call/bridged line appearance
- Distinctive incoming call treatment/call waiting
- Call timer and call waiting
- Call transfer, hold, divert (forward), pickup
- Called, calling, connected-party information
- One-touch speed dial and meeting join
- Local five-way audio conferencing
- Daisy-chain up to four
- Do-not-disturb function
- Local configurable digit map/dial plan
- Corporate directory access using LDAP
- Visual conference management
NETWORK AND PROVISIONING - Open SIP
- Skype for Business certified1
- Microsoft Teams certified1
- Zoom certified
- IETF SIP (RFC 3261 and companion RFCs)
- Two-port gigabit Ethernet switch
   + 10/100/1000Base-TX across LAN and 2nd port
   +  2nd port supports IEEE 802.3af PSE
- Wi-Fi network connectivity
   + 2.4–2.4835 GHz (802.11b, 802.11g, 802.11n HT-20)
   + 5.15-5.825 GHz (802.11a, 802.11n, HT-20, 802.11n HT-40)
- Manual or dynamic host configuration protocol (DHCP) network setup
- Time and date synchronization using SNTP
- FTP/TFTP/HTTP/HTTPS server-based central provisioning
- RealPresence Resource Manager (v. 10.1 or above) based provisioning
- Poly Zero Touch Provisioning
- Provisioning and call server redundancy support
   + RealPresence Resource Manager (v 10.1 or above) based provisioning
   + PDMS-E, PDMS-SP
- QoS support
   + IEEE 802.1p/Q tagging (VLAN), layer 3 TOS, and DSCP
   + WMM (Wi-Fi multimedia)
- VLAN – CDP, DHCP VLAN discovery
- LLDP-MED for VLAN discovery
SECURITY - FIPS 140-2 compliant cryptographic module
- 802.1X authentication and EAPOL
- Media encryption via SRTP
- Transport layer security (TLS) v 1.2
- Encrypted configuration files
- Digest authentication
- Password login
- Support for URL syntax with password for boot server address
- HTTPS secure provisioning
- Support for signed software executables
- Wi-Fi encryption: WEP, WPA-Personal, WPA2-Personal, WPA2-Enterprise with 802.1X (EAP-TLS, PEAP-MSCHAPv2)
POWER - LAN IN: Built-in auto-sensing IEEE 802.3at. PoE Device (Class 4) (requires full Class 4 power input on LAN IN for operation). Backward compatibility with IEEE 802.3af
- LAN OUT: Built-in auto-sensing IEEE 802.3af power sourcing equipment (requires full Class 4 power input on LAN IN for operation)
APPROVALS - Japan MIC/VCCI Class B
- FCC Part 15 (CFR 47) Class B
- ICES-003 Class B
- CISPR22 Class B
- VCCI Class B
- EN 301 489-1, EN 301 489-3, EN 301 489-17
- EN61000-3-2; EN61000-3-3
- NZ Telepermit
- Australia A&C Tick
- ROHS compliant
RADIO - US
   + FCC Part 15.247
   + FCC Part 15.407
   + FCC Part 15.225
- Canada
    + RSS 247 Issue 1
- EU
   + ETSI EN 300 328 v1.9.1
   + ETSI EN 301 893 v1.7.1
   + ETSI EN 300 330
- Japan
   + Japan Item (19)
   + Japan Item (19)-3
   + Japan Item (19)-3-2
- Australia
   + AS/NZ4268
SAFETY - UL 60950-1
- UL 62368-1
- CE Mark
- CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1-03
- CAN/CSA C22.2 No. 62368-1-14
- EN 60950-1
- EN 62368-1
- IEC 60950-1
- IEC 62368-1
- AS/NZS 60950-1
- AS/NZS 62368-1-17
ENVIRONMENTAL CONDITIONS - Operating temperature: 0 to 40°C (+32 to 104°F)
- Relative humidity: 5% to 95% (non-condensing)
- Storage temperature: -20 to +70°C (-4 to +160°F)
PHONE DIMENSIONS (L X W X H) - 38.3 x 7.5 x 33.2cm
WEIGHT  950g

- Bảo hành: 12 tháng.

Giá: 23.575.000 VND (Đã bao gồm VAT)

Số lượng :

Thêm vào giỏ Mua ngay


Chia se tren Facebook
Sản phẩm liên quan

Tel:(028) 7300 1535
Showroom:92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM
Website:www.sieuthivienthong.com
Email:info@sieuthivienthong.com