Đầu ghi hình Hybrid TVI-IP 8 kênh HIKVISION iDS-7208HUHI-M2/X
Trang Chủ >>
Camera quan sát >> Đầu ghi hình HIKVISION >> Đầu ghi hình Hybrid TVI-IP 8 kênh HIKVISION iDS-7208HUHI-M2/X
Mã số:02601337
Đầu ghi hình Hybrid TVI-IP 8 kênh HIKVISION iDS-7208HUHI-M2/X
- Đầu ghi hình AcuSense 8 kênh IP đầu vào.
- Tự động điều chỉnh đầu vào 5 tín hiệu (HDTVI/AHD/CVI/CVBS/IP).
- Công nghệ nén H.265 Pro+ hiệu quả.
- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 1-ch HDMI, 1-ch VGA.
- Khả năng mã hóa lên đến 8MP@8fps, 5MP@12fps.
- Kết nối được tối đa 24 kênh camera IP, mỗi kênh lên đến 8MP.
- Khả năng giải mã lên đến 24 kênh 1080P@30fps.
- Hỗ trợ 2 ổ cứng SATA với dung lượng 12TB cho mỗi ổ.
- Hỗ trợ phát hiện chuyển động 2.0 lên đến 8 kênh (kênh analog).
- Hỗ trợ bảo vệ chu vi lên đến 8 kênh (mô hình nâng cao, kênh analog).
- Hỗ trợ nhận diện khuôn mặt lên đến 4 kênh (mô hình nâng cao, kênh analog).
Đặc tính kỹ thuật
Facial Recognition | |
Face Picture Library | Up to 16 face picture libraries; HDD damage will not cause data loss in the face picture library, because the library has been backed up by HDD and flash. |
Face Picture Comparison | 4-ch face picture comparison alarm (HD analog camera) |
Motion Detection 2.0 | |
Human/Vehicle Analysis | Deep learning-based motion detection 2.0 is enabled by default for all analog channels, it can classify human and vehicle, and extremely reduce false alarms caused by objects like leaves and lights; Quick search by object or event type is supported; |
Perimeter Protection | |
Human/Vehicle Analysis | Up to 8-ch (advanced model) |
Facial Detection | |
Facial Detection and Capture | Face picture detection, face picture search; 4-ch face picture capture |
Recording | |
Video Compression | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
Encoding Resolution | 8 MP/5 MP/3K/4 MP/3 MP/1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF |
Frame Rate | Main stream: 8 MP@8 fps/3K@12 fps/5 MP@12 fps/4 MP@15 fps/8 MP Lite@15 fps/3 MP@18 fps 1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) Sub-stream: WD1/4CIF/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) |
Video Bitrate | 32 Kbps to 10 Mbps |
Dual-stream | Support |
Stream Type | Video, Video & Audio |
Audio Compression | G.711u |
Audio Bitrate | 64 Kbps |
Video and Audio | |
IP Video Input | 8-ch (up to 16-ch), each up to 4 Mbps Support H.265+/H.265/H.264+/H.264 IP cameras |
Analog Video Input | 8-ch BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection |
HDMI Output | 1-ch, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz HDMI/VGA simultaneous output |
VGA Output | 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz HDMI/VGA simultaneous output |
CVBS Input | PAL/NTSC |
CVBS Output | 1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480 |
Synchronous Playback | 8-ch |
HDTVI Input | 8 MP(3840 × 2160)@15 fps, 8 MP(3840 × 2160)@12 fps, 3K(2960 x 1665)@20 fps, 5 MP(2560 × 1944)@20 fps, 5 MP(2560 × 1944)@12 fps, 4 MP(2560 × 1440)@30 fps, 4 MP(2560 × 1440)@25 fps, 1080p@30 fps, 1080p@25 fps,720p@30 fps, 720p@25 fps |
AHD Input | 5 MP(2560 × 1944)@20 fps, 5 MP(2560 × 1944)@12 fps, 4 MP(2560 × 1440)@30 fps, 4 MP(2560 × 1440)@25 fps, 1080p@30 fps, 1080p@25 fps, 720p@30 fps, 720p@25 fps |
HDCVI Input | 8 MP(3840 × 2160)@15 fps, 8 MP(3840 × 2160)@12 fps, 5M(2880 × 1620)@25 fps, 5 MP(2592 × 1944)@20 fps, 4 MP(2560 × 1440)@30 fps, 4 MP(2560 × 1440)@25 fps, 1080p@30 fps, 1080p@25 fps, 720p@30 fps, 720p@25 fps |
Audio Output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Audio Input | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ),8-ch via coaxial cable |
Two-Way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using the first audio input) |
Decoding | |
Decoding Capability | up to 24-ch 1080P@30fps |
Network | |
Total Bandwidth | 256 Mbps |
Network Protocol | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF, ISUP |
Remote Connection | 64 |
Network Interface | 1, RJ45 10M/100M/1000M self-adaptive Ethernet interface |
Auxiliary Interface | |
SATA | 2 SATA interface |
Capacity | up to 12 TB capacity for each disk |
Serial Interface | RS-485 (half-duplex) |
USB Interface | Front panel: 1 × USB 2.0; Rear panel: 2 × USB 3.0 |
Alarm In/Out | N/A (optional to support) |
General | |
Power Supply | 12 VDC, 3.3 A |
Consumption | ≤ 40 W |
Working Temperature | -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F) |
Working Humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 385 × 315 × 52 mm (15.2 × 12.4 × 2.0 inch) |
Weight | ≤ 1.78 kg (3.9 lb) |
- Bảo hành: 24 tháng.
Giá: 3.817.000 VND
(Đã bao gồm VAT)
Sản phẩm liên quan
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
117.590.548