Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Linh: 0918 489 013
Ms. Lê: 0916 514 469
Ms. Tuyết: 0915 762 088
Ms. Hiên: 028-73001535
Ms. Tuyền: 028-7300 1535
Ms. Thảo: 028-3588 6355
Ms. Vân: 0914 801 001

Chăm sóc khách hàng

0916 287 068

Đầu ghi hình Hybrid TVI-IP 16 kênh HIKVISION iDS-7216HUHI-M2/X

Trang Chủ >> Camera quan sát >> Đầu ghi hình HIKVISION >> Đầu ghi hình Hybrid TVI-IP 16 kênh HIKVISION iDS-7216HUHI-M2/X
Mã số:02603959
Đầu ghi hình Hybrid TVI-IP 16 kênh HIKVISION iDS-7216HUHI-M2/X

Đầu ghi hình Hybrid TVI-IP 16 kênh HIKVISION iDS-7216HUHI-M2/X

- Đầu ghi hình AcuSense 16 kênh IP đầu vào.

- Tự động điều chỉnh đầu vào 5 tín hiệu (HDTVI/AHD/CVI/CVBS/IP).

- Công nghệ nén H.265 Pro+ hiệu quả.

- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 1-ch HDMI, 1-ch VGA.

- Khả năng mã hóa lên đến 8MP@8 ps, 5MP@12fps.

- Kết nối được tối đa 24 kênh camera IP, mỗi kênh lên đến 8MP.

- Khả năng giải mã lên đến 24 kênh 1080P@30fps.

- Hỗ trợ 2 ổ cứng SATA với dung lượng 12TB cho mỗi ổ.

- Hỗ trợ phát hiện chuyển động 2.0 lên đến 16 kênh (kênh analog).

- Hỗ trợ bảo vệ chu vi lên đến 8 kênh (mô hình nâng cao, kênh analog).

- Hỗ trợ nhận diện khuôn mặt lên đến 4 kênh (mô hình nâng cao, kênh analog).

Đặc tính kỹ thuật

Facial Recognition
Face Picture Library Up to 16 face picture libraries;
HDD damage will not cause data loss in the face picture library, because the library has been backed up by HDD and flash.
Face Picture Comparison (Captured from Camera) 4-ch face picture comparison alarm (HD analog camera)
Motion Detection 2.0
Human/Vehicle Analysis Deep learning-based motion detection 2.0 is enabled by default for all analog channels, it can classify human and vehicle, and extremely reduce false alarms caused by objects like leaves and lights; Quick search by object or event type is supported;
Perimeter Protection
Human/Vehicle Analysis Up to 8-ch (advanced model)
Facial Detection
Facial Detection and Capture Face picture detection, face picture search; 4-ch face picture capture
Recording
Video Compression H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264
Encoding Resolution 8 MP/5 MP/3K/4 MP/3 MP/1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF
Frame Rate Main stream:
8 MP@8 fps/3K@12 fps/5 MP@12 fps/4 MP@15 fps/8 MP Lite@15 fps/3 MP@18 fps 1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25 fps (P)/30 fps (N)
Sub-stream:
WD1/4CIF/CIF@25 fps (P)/30 fps (N)
Video Bitrate 32 Kbps to 10 Mbps
Dual-stream Support
Stream Type Video, Video & Audio
Audio Compression G.711u
Audio Bitrate 64 Kbps
Video and Audio
IP Video Input 16-ch (up to 32-ch), each up to 4 Mbps
Up to 8 MP resolution
Support H.265+/H.265/H.264+/H.264 IP cameras
Analog Video Input 16-ch
BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection
HDMI Output 1-ch, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz
HDMI/VGA simultaneous output
VGA Output 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz
HDMI/VGA simultaneous output
CVBS Input PAL/NTSC
CVBS Output 1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480
Synchronous Playback 16-ch
HDTVI Input 8 MP(3840 × 2160)@15 fps, 8 MP(3840 × 2160)@12 fps, 3K(2960 x 1665)@20 fps, 5 MP(2560 × 1944)@20 fps, 5 MP(2560 × 1944)@12 fps, 4 MP(2560 × 1440)@30 fps, 4 MP(2560 × 1440)@25 fps, 1080p@30 fps, 1080p@25 fps,720p@30 fps, 720p@25 fps
AHD Input 5 MP(2560 × 1944)@20 fps, 5 MP(2560 × 1944)@12 fps, 4 MP(2560 × 1440)@30 fps, 4 MP(2560 × 1440)@25 fps, 1080p@30 fps, 1080p@25 fps, 720p@30 fps, 720p@25 fps
HDCVI Input 8 MP(3840 × 2160)@15 fps, 8 MP(3840 × 2160)@12 fps, 5M(2880 × 1620)@25 fps, 5 MP(2592 × 1944)@20 fps, 4 MP(2560 × 1440)@30 fps, 4 MP(2560 × 1440)@25 fps, 1080p@30 fps, 1080p@25 fps, 720p@30 fps, 720p@25 fps
Audio Output 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ)
Audio Input 1-ch (up to 16-ch is optional), RCA (2.0 Vpp,1 KΩ)
16-ch via coaxial cable
Two-Way Audio 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using the audio input)
Decoding
Decoding Capability up to 24-ch 1080P@30fps
Network
Total Bandwidth 256 Mbps
Network Protocol TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF, ISUP
Remote Connection 128
Network Interface 1, RJ45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface
Auxiliary Interface
SATA 2 SATA interface
Capacity up to 12 TB capacity for each disk
Serial Interface RS-485 (half-duplex)
USB Interface Front panel: 1 × USB 2.0;
Rear panel: 2 × USB 3.0
Alarm In/Out N/A (optional to support)
General
Power Supply 12 VDC, 5 A
Consumption ≤ 60 W
Working Temperature -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F)
Working Humidity 10% to 90%
Dimension (W × D × H) 385 × 315 × 52 mm (15.2 × 12.4 × 2.0 inch)
Weight ≤ 2.1 kg

- Bảo hành: 24 tháng.

Giá: 7.150.000 VND (Đã bao gồm VAT)

Số lượng :

Thêm vào giỏ Mua ngay


Chia se tren Facebook
Sản phẩm liên quan

Tel:(028) 7300 1535
Showroom:92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM
Website:www.sieuthivienthong.com
Email:info@sieuthivienthong.com