Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Linh: 0918 489 013
Ms. Lê: 0916 514 469
Ms. Tuyết: 0915 762 088
Ms. Hiên: 028-73001535
Ms. Tuyền: 028-7300 1535
Ms. Thảo: 028-3588 6355
Ms. Vân: 0914 801 001

Chăm sóc khách hàng

0916 287 068

Đầu ghi hình camera IP 32 kênh HIKVISION DS-7732NXI-K4/16P

Trang Chủ >> Camera quan sát >> Đầu ghi hình HIKVISION >> Đầu ghi hình camera IP 32 kênh HIKVISION DS-7732NXI-K4/16P
Mã số:02608593
Đầu ghi hình camera IP 32 kênh HIKVISION DS-7732NXI-K4/16P

Đầu ghi hình camera IP 32 kênh HIKVISION DS-7732NXI-K4/16P

- Hỗ trợ lên đến 32 kênh camera IP ở đầu vào.

- Hỗ trợ 16 cổng PoE RJ-45 10/100Mbps chuẩn IEEE 802.3 af/at, tổng công suất 200W.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264.

- Hỗ trợ độ phân giải ghi hình lên đến 12MP.

- Băng thông đầu vào: 256Mbps.

- Băng thông đầu ra: 160Mbps.

- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 1-ch HDMI độ phân giải 4K (3840 × 2160)/30Hz, 1-ch VGA độ phân giải 1920 × 1080/60Hz.

- Hỗ trợ 4 ổ cứng SATA, dung lượng tối đa mỗi ổ 10TB.

- Hỗ trợ 1 kênh chụp hình khuôn mặt, 4 kênh nhận diện khuôn mặt.

- Hỗ trợ 16 thư viện ảnh, tối đa 20000 ảnh khuôn mặt.

- Hỗ trợ 32 kênh phát hiện chuyển động người/phương tiện.

Thông số kỹ thuật

Intelligent Analytics
AI by Device Facial recognition, perimeter protection, motion detection 2.0
AI by Camera Facial recognition, perimeter protection, throwing objects from building, motion detection2.0, ANPR, VCA
Facial Recognition
Facial Detection and Analytics Face picture comparison, human face capture, face picture search
Face Picture Library Up to 16 face picture libraries, with up to 20,000 face pictures in total (each picture ≤ 4 MB, total capacity ≤ 1 GB)
Facial Detection and Analytics Performance 1-ch, 8 MP
Face Picture Comparison 4-ch
Motion Detection 2.0
By Device All channels, up to 4 MP (when enhanced SVC mode is enabled, up to 8 MP) video analysis for human and vehicle recognition to reduce false alarm
By Camera All channels
Perimeter Protection
By Device 2-ch, 4 MP (HD network camera, H.264/H.265) video analysis for human and vehicle recognition to reduce false alarm
By Camera All channels
Video and Audio
IP Video Input 32-ch
Incoming Bandwidth 256 Mbps
Outgoing Bandwidth 160 Mbps
HDMI Output 1-ch, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
VGA Output 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz
Video Output Mode HDMI/VGA independent output
Audio Output 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ)
Two-Way Audio 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ, using the audio input )
Decoding
Decoding Format H.265/H.265+/H.264+/H.264
Recording Resolution 12 MP/8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/ 720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF
Synchronous playback 16-ch
Decoding Capability AI on: 1-ch@12 MP (30 fps)/2-ch@8 MP (30 fps)/4-ch@4 MP (30 fps)/8-ch@1080p (30 fps)
AI off: 2-ch@12 MP (30 fps)/3-ch@8 MP (30 fps)/6-ch@4 MP (30 fps)/12-ch@1080p (30 fps)
Stream Type Video, Video & Audio
Audio Compression G.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726/AAC
Network
Remote Connection 128
API ONVIF (profile S/G); SDK; ISAPI
Compatible Browser IE11, Chrome V57, Firefox V52, Safari V12, Edge V89, or above version
Network Protocol TCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS
Network Interface 1 RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface
PoE
Interface 16
Power ≤ 200 W
Standard IEEE 802.3af/at
Auxiliary Interface
SATA 4 SATA interfaces
Capacity Up to 10 TB capacity for each HDD
Serial Interface 2 RS-485 (half-duplex), 1 RS-232
Alarm In/Out 16/4 (16/9 is optional)
USB Interface Front panel: 2 × USB 2.0; Rear panel: 1 × USB 3.0
General
GUI Language English, Russian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Turkish, Japanese, Danish, Swedish Language, Norwegian, Finnish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Estonian, Vietnamese, Croatian, Slovenian, Serbian, Latvian, Lithuanian, Uzbek, Kazakh, Arabic, Ukrainian, Kyrgyz , Brazilian Portuguese, Indonesian
Power Supply 100 to 240 VAC, 50 to 60Hz
Consumption ≤ 20 W (without HDD and PoE off)
Working Temperature -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F)
Working Humidity 10 to 90 %
Dimension (W × D × H) 445 × 400 × 75 mm
Weight ≤ 5 kg (without HDD
Certification
FCC Part 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014
CE EN 55032: 2015, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 50130-4, EN 55035: 2017
Obtained Certification CE, FCC, IC, CB, KC, UL, Rohs, Reach, WEEE, RCM, UKCA, LOA, BIS

- Bảo hành: 24 tháng.

Giá: Vui lòng gọi (Đã bao gồm VAT)

Số lượng :

Thêm vào giỏ Mua ngay


Chia se tren Facebook
Sản phẩm liên quan

Tel:(028) 7300 1535
Showroom:92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM
Website:www.sieuthivienthong.com
Email:info@sieuthivienthong.com