Camera IP Speed Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel DAHUA SDT5X425-4Z4-WA-2812
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel DAHUA SDT5X425-4Z4-WA-2812
- Tích hợp 2 camera trong 1:
Panorama
o Độ phân giải: 4MP (2688 x 1520).
o Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 inch CMOS.
o Độ nhạy sáng: Color 0.001 Lux@F1.6; B/W 0.0001 Lux@F1.6.
o Trang bị 4 IR LED và 4 White lights LED.
o Zoom quang: 4X (2.8~12mm).
o Góc nhìn: H: 99.2°~45.8°; V: 59.7°~27°; D: 110.4°~51.7°.
PTZ
o Độ phân giải: 4MP (2688 x 1520).
o Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 inch CMOS.
o Độ nhạy sáng: Color 0.001 Lux@F1.6; B/W 0.0001 Lux@F1.6.
o Tầm quan sát hồng ngoại: 100 mét.
o Zoom quang: 25X (5.4~135mm).
o Góc nhìn: H: 58°~3.5°; V: 35°~2°; D: 64°~4°.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265.
- Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp: 0.001Lux/F1.6 (ảnh màu), 0Lux/F1.6 (ảnh hồng ngoại).
- Hỗ trợ chức năng: Chống ngược sáng thực WDR (120dB), chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC, HLC), chống nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét.
- Quay quét ngang (PAN): 360° tốc độ 400°/s.
- Quay dọc lên xuống: 90°, tốc độ 200°/s, hỗ trợ lật hình 180°.
- Hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay (Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion).
- Tích hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào 1 kênh ra.
- Hỗ trợ thẻ nhớ 256GB.
- Hỗ trợ các tính năng thông minh: Metadata, Nhận diện khuôn mặt, Auto Tracking, Bảo vệ vành đai...
- Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Chống sét: 8000V (chống sét lan truyền).
- Điện áp: 36VDC/2.23A ± 25% Hi-PoE.
- Công suất: 21W, 40W (IR on).
- Môi trường làm việc: -40ºC ~ 70ºC.
- Kích thước: 385 x Φ277 mm.
- Trọng lượng: 9kg.
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | Panorama: 1/1.8 inch CMOS Detail: 1/1.8 inch CMOS |
Pixel | Panorama: 4MP Detail: 4MP |
Max. Resolution | 2688 (H) x 1520 (V) |
ROM | 8 GB |
RAM | 4 GB |
Electronic Shutter Speed | Panorama: 1/3 s–1/100000 s Detail: 1/1 s–1/100000 s |
Scanning System | Progressive |
Min. Illumination | Panorama: Color: 0.001 Lux@F1.6 B/W: 0.0001 Lux@F1.6 Detail: Color: 0.001 Lux@F1.6 B/W: 0.0001 Lux@F1.6 0 Lux (IR light on) |
Illumination Distance | Panorama (white light): 20 m (65.62 ft)-face recognition 30 m (98.43 ft)-video metadata Detail (IR light): 100 m (328.08 ft) |
Illuminator On/Off Control | Panorama: SmartIR/Manual/Off Detail: Zoom Prio/Manual/SmartIR/Off |
Illuminator Number | 4 IR lights; 4 white lights |
Lens | |
Focal Length | Panorama: 2.8 mm–12 mm Detail: 5.4 mm–135 mm |
Aperture | Panorama: F1.6 Detail: F1.6-F4.0 |
Field of View | Panorama: H: 99.2°–45.8°; V: 59.7°–27°; D: 110.4°–51.7° Detail: H: 58°–3.5°; V: 35°–2°; D: 64°–4° |
Optical Zoom | Panorama: 4x Detail: 25x |
Focus Control | Auto/Semi-Auto/Manual |
Close Focus Distance | Panorama: 1 m–2.5 m (3.28 ft–8.20 ft) Detail: 0.5 m–7 m (1.64 ft–22.97 ft) |
Iris Control | Panorama: Auto Detail: Auto |
PTZ | |
Pan/Tilt Range | Panorama: Pan: 0°–360° endless; Tilt: 0°–30° Detail: Pan: 0°–305° (the angle between two cameras: -125° to +180°); Tilt: -3°–90° |
Manual Control Speed | Panorama: Pan: 0.1°/s–100°/s; Tilt: 0.1°/s–25°/s Detail: Pan: 0.1°/s–400°/s; Tilt: 0.1°/s–200°/s |
Preset Speed | Panorama: Pan: 100°/s; Tilt: 50°/s Detail: Pan: 360°/s; Tilt: 200°/s |
Presets | 300 |
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) |
Pattern | 5 |
Scan | 5 |
Speed Adjustment | Support |
Power-off Memory | Support |
Idle Motion | Preset/Tour/Pattern/Scanning |
Protocol | DH-SD Pelco-P/D (auto recognition) |
Artificial Intelligence | |
Video Metadata | Support human body, human face, motor vehicle and non-motor vehicle image capture and attributes extraction. |
Perimeter Protection | Tripwire and intrusion. Support alarm triggering by target types (human and vehicle). Support filtering false alarms caused by animals, rustling leaves, bright lights, etc. |
Face Recognition | Support |
Video | |
Compression | H.265; H.264 Baseline Profile; H.264 Main Profile; H.264 High Profile; M-JPEG; Smart H.265; Smart H.264 |
Streaming Capability | 3 streams |
Resolution | Panorama: 4M (2688 × 1520); 4M (2560 × 1440); 1080P (1920 × 1080); 960P (1280 × 960); 720P (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) Detail: 4M (2688 × 1520); 4M (2560 × 1440); 1080P (1920 × 1080); 960P (1280 × 960); 720P (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Frame Rate | Main stream: 4M/1080P/1.3M/720P (1–50/60 fps) Sub stream 1: D1/CIF (1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080P/1.3M/720P/CIF (1–25/30 fps) |
Bit Rate Control | Variable/Constant |
Bit Rate | H.264: 2816 Kbps–13056 Kbps H.265: 1024 Kbps–7936 Kbps |
Day/Night | Panorama: Auto (ICR) Detail: Auto (ICR) |
BLC | Support |
WDR | Support |
HLC | Support |
White Balance | Panorama: Auto/Indoor/Outdoor/Tracking/Manual/Sodium lamp/Natural light/Street lamp Detail: Auto/Indoor/Outdoor/Tracking/Manual/Sodium lamp/Natural light/Street lamp |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 2D/3D |
Motion Detection | Support |
Region of Interest (RoI) | Support |
Image Stabilization | Electronic |
Defog | Electronic |
Digital Zoom | 16x |
Flip | 0°/180° |
S/N Ratio | Panorama: ≥ 55 dB Detail: ≥ 55 dB |
Audio | |
Compression | G.711a; G.711mu; G.726; AAC; MPEG2-Layer2; G.722.1; G.729 |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) |
Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; HTTPS; 802.1x; Qos; FTP; SMTP; UPnP; SNMP; DNS; DDNS; NTP; RTSP; RTP; TCP; UDP; IGMP; ICMP; DHCP; PPPoE; ARP; SNMPv1/v2c/v3 (MIB-2); RTCP |
Interoperability | ONVIF; CGI |
Streaming Method | Unicast/Multicast |
User/Host | 20 (total bandwidth 64 MB) |
Storage | Imou Cloud; FTP; Micro SD card (256 GB) |
Management Software | SmartPSS; DSS; NVR |
Port | |
Audio Input | 1 (LINE IN; bare wire) |
Audio Output | 1 (LINE OUT; bare wire) |
Two-way Audio | Support |
Alarm I/O | 2/1 Digital input: 0–5V DC |
Alarm Linkage | Capture; preset; tour; pattern; SD card record; trigger digital output; send email |
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection; vandalization detection; illegal access detection |
Power | |
Power Supply | DC 36V/2.23A ± 25% Hi-PoE |
Power Consumption | Basic: 21W Max.: 40W (PTZ, zoom, focus, IR light, white light, and smart plan enabled) |
Environment | |
Operating Temperature | –40°C to +70°C (–40°F to +158°F) |
Operating Humidity | ≤ 95% |
Protection | IP67; TVS 8000V lightning protection; surge protection; voltage transient protection |
Structure | |
Dimensions | 385 mm × Φ277 mm (15.16' × Φ10.91') |
Net Weight | 9 kg (19.84 lb) |
Gross Weight | 13.8 kg (30.42 lb) |
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |