Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel TIANDY TC-H324S (23X/I/E/C/V3.0)
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel TIANDY TC-H324S (23X/I/E/C/V3.0)
- Camera quan sát TIANDY TC-H324S (23X/I/E/C/V3.0) chất lượng cao với độ phân giải Full HD, zoom quang học mạnh mẽ, và tầm nhìn hồng ngoại xa, cùng với khả năng phân loại đối tượng và giám sát thông minh, hoạt động tốt trong nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” CMOS.
- Độ phân giải: 2MP, 1920×1080@30fps (Full HD)
- Độ nhạy sáng: Color: 0.001lux@ (F1.5, AGC ON), B/W: 0lux with IR.
- Chuẩn nén video: S+265, H.265, H.264B, H.264M, H.264H, Motion JPEG.
- Zoom quang: 23X.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 150 mét.
- Tích hợp khe cắm Micro SD, hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 512GB.
- Tính năng thông minh: Hỗ trợ giám sát thông minh, phân loại người/phương tiện.
- Môi trường hoạt động: -30℃ ~ 65℃, độ ẩm ≤95%.
- Nguồn điện: DC12V±10%, PoE chuẩn IEEE 802.3at.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8” CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.001lux@ (F1.5, AGC ON), B/W: 0lux with IR |
Shutter Time | 1s~1/100000s |
Day&Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
Smart IR | Yes |
WDR | 120dB |
S/N | 42dB |
Lens | |
Focal Length | 5mm~115mm |
Optical Zoom | 23X |
Zoom Speed | <5s |
Aperture Range | F1.5~F3.0 |
Aperture Type | Auto (P-Iris) |
Field of View | 55.8°~3.2°(H); 32.2°~1.8°(V); 61°~3.64°(D) |
Focus Control | Auto/Semi-auto/Manual |
Pan & Tilt | |
Pan Range | 360° |
Pan Speed | Manual Speed: 0.1°~80°/s Preset Speed: 80°/s |
Tilt Range | -16°~90° (Default -3°~90°) |
Tilt Speed | Manual Speed: 0.1°~80°/s Preset: 80°/s |
3D Position | Yes |
Preset | 500 |
Cruise | 16, up to 32 presets per cruise |
Scan | 8 |
Pattern | 8, each with 600s memory or 1000 orders |
Scheduled Task | Preset, Cruise, Scan, Pattern |
North Point | Yes (Manual setting) |
Power-off Memory | Yes |
Illuminator | |
IR LEDs | 7 |
IR Distance | Up to 150m |
IR Irradiation Angle | Yes |
Compression Standard | |
Video Compression | S+265/H.265/H.264B/H.264M/H.264H/Motion JPEG |
Video Bit Rate | 32Kbps~16Mbps |
Image | |
Max. Resolution | 2MP,1920×1080@30fps |
Main Stream | PAL: 25fps(1920×1080, 1280×720, 640×480, 704×576) NTSC: 30fps(1920×1080, 1280×720, 640×480, 704×480) |
Sub Stream | PAL: 25fps(704×576, 704×288, 640×360, 352×288) NTSC: 30fps(704×480, 704×240, 640×360, 352×240) |
Third Stream | PAL: 25fps(352×288) NTSC: 30fps(352×240) |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
AGC | Yes |
3DNR | Yes |
White Balance | Auto/ Semi-Auto/ Manual/ Sunshine/ Nature Light/ Warmlight Lamp/ Daylight Lamp/ Filament Lamp/ Lock White Balance |
ROI | 7 Dynamic Areas for Both Main and Sub Stream |
OSD | 5 regions |
Defog | Yes |
Flip | Normal/Horizontal Mirror/Vertical Mirror/Inverted Flip |
Regional Exposure | Yes |
Regional Focus | Yes |
Demist | Yes |
Feature | |
General Alarm | Motion Detection; Mask Alarm |
Exceptions Alarm | Voltage Alarm; Disk Full; Disk R/W Error; Recording Exception; IP Address Conflict; MAC Address Conflict; FTP Server Exception; Network cable disconnected |
Linkage Method | Send Email; Trigger Recording; Trigger Capture; Notify Surveillance Center |
Video Analytics | Human/Vehicle Classification; Tripwire; Double Tripwire; Perimeter; Object Abandon; Object Missing; Heatmap; Video Abnormal |
Network | |
ANR | Yes |
Protocols | HTTP; HTTPS; TCP/IP; UDP; UPnP; ICMP; IGMP; SNMP v1v2v3; DHCP; DNS; DDNS; Easy DDNS; NTP; SMTP; TLS v1.2; SSL; 802.1x; QoS; IPv4; IPv6; PPPoE; SSH; Unicast; Multicast; ARP; RTP; SRTP; FTP; SFTP |
System Compatibility | P2P; ONVIF (Profile S/T/G/M); SDK; CGI; Milestone; RTSP; RTMP |
Remote Connection | ≤2 |
User/Host | Up to 32 users. 4 user levels |
Interface | |
Communication Interface | 1*RJ45 (10/100Base-T) |
Reset Button | Yes |
On-board Storage | Built-in Micro SD card slot, up to 512 GB |
General | |
Web Client Language | 19 languages (có Tiếng Việt) |
Operating Temperature | -30°C ~ 65°C |
Storage Temperature | -30°C ~ 65°C |
Power Supply | DC12V±10%; PoE: IEEE 802.3at |
Power Consumption | 7.3W(IR OFF); 17.6W(IR ON) |
Protection | Surge4000V; ESD6000V; IP66 |
Material | Metal+plastic |
Boundary Dimensions | 161(D) x 276(H) mm |
Weight | 2.1kg |
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |