48-Port Partial PoE+ Switch Cisco C9200-48PL-E
Trang Chủ >>
Thiết bị mạng >> SWITCH CISCO >> 48-Port Partial PoE+ Switch Cisco C9200-48PL-E
Mã số:04124202
48-Port Partial PoE+ Switch Cisco C9200-48PL-E
- Switch Catalyst 9200 48 cổng hỗ trợ PoE+ một phần, cấp phép Network Essentials.
- Cổng kết nối xuống 10/100/1000 hoặc PoE+ (cổng đồng): 48 cổng, hỗ trợ PoE+ một phần.
- Cấu hình cổng kết nối lên: Tùy chọn module linh hoạt.
- Nguồn AC chính mặc định: PWR-C6-600WAC.
- Băng thông xếp chồng: 160Gbps.
- Bộ nhớ DRAM: 4GB.
- Bộ nhớ Flash: 4GB.
- Dung lượng chuyển mạch: 176Gbps.
- Dung lượng chuyển mạch khi xếp chồng: 336Gbps.
- Tốc độ chuyển tiếp: 130.95 triệu gói/giây (Mpps).
- Tốc độ chuyển tiếp khi xếp chồng: 250 triệu gói/giây (Mpps).
- Kích thước khung máy: 4.4 x 44.5 x 35.0 cm.
- Trọng lượng: 5.5 kg.
Thông số kỹ thuật
Configurations | |
Downlinks total 10/100/1000 or PoE+ copper ports | 48 Ports partial PoE+ |
Uplink configuration | Modular uplink options |
Default primary power supply | PWR-C6-600WAC |
Fans | FRU redundant |
PoE+ Power with primary and secondary power supplies | |
Primary power supply | PWR-C6-600WAC |
Available PoE power with single primary power supply only | 370W |
Optional secondary power supply | PWR-C6-600WAC |
Available PoE power with additional secondary power supply | 740W |
Stacking | |
Stacking support | StackWise-160 |
Stacking bandwidth support | 160 Gbps |
Stacking hardware | C9200-STACK-KIT |
Number of members | 8 |
Performance specifications | |
Virtual Networks | 4 |
Stacking bandwidth | 160 Gbps |
Total number of MAC addresses | 32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 14,000 (10,000 direct routes and 4,000 indirect routes) |
IPv4 routing entries | 4,000 |
IPv6 routing entries | 2,000 |
Multicast routing scale | 1,000 |
QoS scale entries | 1,000 |
ACL scale entries | 1,600 |
Packet buffer | 6MB |
Flexible NetFlow (FNF) entries | 16,000 |
DRAM | 4 GB |
Flash | 4 GB |
VLAN IDs | 4096 |
PVST Instances | 128 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 1000 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Wireless bandwidth per switch | 48Gbps |
IP SGT binding scale | 8K |
Number of IPv4 bindings | 8K |
Number of SGT/DGT policies | 2K |
Number of SXP Sessions | 200 |
Bandwidth specifications | |
Switching capacity | 176 Gbps |
Switch capacity with Stacking | 336 Gbps |
Forwarding rate | 130.95 Mpps |
Forwarding rate with Stacking | 250 Mpps |
General | |
Chassis Dimensions | 4.4 x 44.5 x 35.0 cm |
Chassis + FEP + Fan Dimensions (HxWxD) | 4.4 x 44.5 x 39.1 cm |
Weights | 5.5kg |
Mean time between failures (hours) | 375570 hours |
Safety certifications | - IEC 60950-1/62368-1 - UL 60950-1/62368-1 - CAN/CSA C22.2 No. 60950-1/62368-1 - EN 60950-1/62368-1 - AS/NZS 60950.1, AS/NZS 62368.1 - Class I Equipment |
Electromagnetic compatibility certifications | - 47 CFR Part 15 - CISPR 32 Class A - CNS 13438 - EN 300 386 * - EN 55032 Class A - EN61000-3-2 - EN61000-3-3 - ICES-003 Class A - KN 32 - TCVN 7189 Class A - V-3 Class A - CISPR 35 - EN 300 386 * - EN 55035 - KN 35 - TCVN 7317 |
- Bảo hành: 12 tháng.
Giá: 141.609.000 VND
(Đã bao gồm VAT)
Sản phẩm liên quan
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
118.209.298