Máy in phun màu không dây đa chức năng Canon PIXMA MX517
Máy in phun màu không dây đa chức
năng Canon PIXMA MX517
–
Máy in PIXMA MX517 là máy in đa chức năng được thiết kế với màn hình LCD sẽ giúp bạn in những trang
tài liệu có chất lượng cao.
–
Chức năng: In,
Scan, Copy, Fax qua mạng LAN, Wifi, in trực tiếp từ thẻ.
–
Tốc độ in tiêu
chuẩn ISO (khổ A4): 9.7 ipm (trắng/ đen); 5.5 ipm (màu).
–
In đảo mặt tự
động. Cỡ giọt mực: Min. 2p, in không dây với Apple AirPrint. Tốc độ Fax: 3 giây
(đen), 1 phút (màu), Fax từ máy tính
–
Độ phân giải in:
4800 x 1200 dpi
–
Độ phân giải quét:
1200 x 2400 dpi, ADF
–
Cartridges:
PG-740, CL-741 (PG-740XL, Cl-741XL tùy chọn)
–
Kết nối: Wireless
LAN b/g/n, Ethernet 10/100, USB 2.0 tốc độ cao, PictBridge, MCS, Bluetooth v2.0
Đặc tính kỹ thuật:
In |
||||
Độ phân giải bản in tối đa |
4800 x 1200 dpi |
|||
Đầu in/ mực in |
Loại |
FINE Cartridge |
||
Tổng số vòi phun |
1.792 vòi phun |
|||
Kích thước giọt mực (tối thiểu) |
2pl |
|||
Cartridge mực |
PG-740, CL-741 |
|||
Tốc độ in |
9.7 ipm (trắng/ đen); 5.5 ipm (màu). |
|||
Chiều rộng có thể in |
Có thể lên tới 203.2 mm (8 inches) |
|||
Không viền: |
Có thể lên tới 216mm (8,5 inches) |
|||
Vùng có thể in |
In không viền |
Lề trên / dưới / phải / trái: mỗi lề 0mm |
||
In có viền: |
Lề trên: 3mm, |
|||
In đảo mặt tự động có viền: |
Lề trên: 5mm, Lề dưới: 5mm |
|||
Vùng in đề xuất |
Lề trên: |
32,5mm |
||
Lề dưới: |
33,5mm |
|||
Kích thước giấy |
A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6', 5 x 7', 8 x 10', Envelopes (DL, COM10) |
|||
Xử lí giấy (khay giấy phía trước) |
Giấy thường: A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10 Giấy có độ phân giải cao (HR-101N):
A4 = 80 Giấy ảnh chuyên nghiệp Platin (PT-101):
4 x 6' = 20, A4 = 10. Giấy ảnh bóng Photo Paper Plus Glossy II (PP-201):
4 x 6' = 20, A4 = 10. Giấy ảnh bóng mờ Photo Paper Plus Semi-gloss
(SG-201): 4 x 6' = 20, A4 / 8 x 10' = 10. Giấy ảnh bóng 'sử dụng hàng
ngày” (GP-501): 4 x 6' = 20,
A4 = 10. Giấy in ảnh Matte (MP-101): 4 x 6' = 20, A4 = 10. Giấy ảnh dính
Stickers (PS-101): 1. Giấy ảnh T-Shirt Transfer |
|||
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động |
Loại giấy: Giấy thường (có viền) |
|||
Kích thước: A4, A5, B5, LTR |
||||
Trọng lượng giấy |
Khay giấy cạnh: Giấy thường: 64 - 105g/m2 , loại giấy đặc chủng của
Canon: Trọng lượng giấy tối đa: Xấp xỉ 300g/m2 (Giấy in ảnh Platin
chuyên nghiệp PT-101) |
|||
Quét |
||||
Loại máy quét |
Flatbed và ADF |
|||
Phương pháp quét |
CIS (bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc) |
|||
Độ phân giải quang học |
1200 x 2400dpi |
|||
Độ phân giải có thể lựa chọn |
25 - 19200dpi |
|||
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) |
Thang màu xám: |
16 / 8 bits |
||
Màu: |
48 / 24 bits (mỗi màu RGB 16 / 8 bits) |
|||
Tốc độ quét |
Phản xạ: A4 màu / 300dpi: |
Xấp xỉ 15 giây |
||
Kích thước tài liệu tối đa |
Flatbed: |
A4, LTR (216 × 297mm) |
||
ADF: |
A4, LTR, LGL |
|||
Copy |
||||
Kích thước tài liệu tối đa |
A4, LTR (216 × 297mm) (ADF: A4, LTR, LGL) |
|||
Loại giấy tương thích |
Cỡ giấy: A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6', 5 x 7' |
|||
Loại giấy: Giấy thường, Giấy in ảnh chuyên nghiệp Platin (PT-101).
Giấy in ảnh bóng Photo Paper Plus Glossy II (PP-201).
Giấy in ảnh bóng một mặt |
||||
Chất lượng ảnh |
3 vị trí (nhanh, tiêu chuẩn, cao) |
|||
Điều chỉnh độ đậm |
9 vị trí, điều chỉnh tự động (AE copy) không hỗ trợ cho khay ADF |
|||
Copy nhiều bản |
Đen trắng / màu: |
Tối đa 99 trang |
||
Fax |
||||
Loại |
Máy thu phát để bàn Super G3 / giao tiếp màu |
|||
Đường truyền áp dụng |
PSTN (mạng điện thoại công cộng) |
|||
Tốc độ truyền |
Đen trắng: |
Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps) |
||
Màu: |
Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps) |
|||
Độ phân giải bản fax |
Đen trắng: |
8pels/mm x 3,85 dòng/mm (tiêu chuẩn) |
||
Màu: |
200 x 200dpi |
|||
Kích thước in |
A4, LTR, LGL |
|||
Chiều rộng quét |
208mm (A4), 214mm (LTR) |
|||
Tốc độ modem |
Tối đa 33,6kbps (Automatic fall back) |
|||
ECM (chế độ sửa lỗi) |
Tương thích ITU-T T.30 |
|||
Quay số tự động |
Quay số tự động mã hóa: |
Tối đa 20 vị trí |
||
Quay nhóm: |
Tối đa 19 vị trí |
|||
Bộ nhớ truyền/ nhận |
Xấp xỉ 50 trang |
|||
Mạng làm
việc |
||||
Giao thức |
TCP / IP |
|||
Mạng LAN có dây |
Loại mạng làm việc: |
IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T) |
||
Tỉ lệ truyền dữ liệu: |
100M / 10Mbps (có thể chuyển đổi tự động) |
|||
Mạng LAN không dây |
Loại mạng làm việc: IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b (chế độ hạ
tầng). Băng tần: 2,4GHz Tỉ lệ truyền dữ liệu: IEEE802.11n: 150Mbps, IEEE802.11g: 54Mbps,
IEEE802.11b: 11Mbps Phạm vi: Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền). An
ninh: WEP64 / 128 bits, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES) |
|||
Các thông số
kĩ thuật chung |
||||
Khởi động nhanh |
Xấp xỉ 4 giây. Màn hình LCD: 2.5 inch/6.2 cm TFT color) |
|||
ADF |
Xử lí giấy (giấy thường): |
A4, LTR = 30, LGL = 5 |
||
Giao diện |
Mạng LAN không dây b/g/n, Ethernet 10/100, USB 2.0 tốc độ cao,
PictBridge, khe cắm thẻ nhớ, Bluetooth v2.0 (tùy chọn: BU-30) |
|||
Độ vang âm (in từ máy tính) |
Ảnh cỡ (4 x 6'): Xấp xỉ 42,5 dB (A) |
|||
Nguồn |
AC100 - 240V, 50 / 60Hz |
|||
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng |
Lên đến 3.000 trang |
|||
Kích thước |
Xấp xỉ 458 x 385 x 200mm |
|||
Trọng lượng |
Xấp xỉ 8,8kg |
–
Bảo hành chính hãng 12 tháng
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |