Máy in phun màu Wifi đa năng Canon PIXMA MG8270
Máy in phun màu Wifi đa chức năng Canon PIXMA MG8270
Được trang bị Hệ thống cảm ứng thông minh và một màn hình LCD cỡ 3,5 inch, chiếc máy này còn sở hữu rất nhiều tính năng in sáng tạo giúp bạn in ảnh số và các tấm ảnh tĩnh từ phim HD.
- In ảnh không viền cỡ 4 x 6' trong 20 giây
- Tốc độ in tiêu chuẩn ISO (A4): có thể lên tới 12,5ipm ảnh đơn sắc / 9,3ipm ảnh màu
- Máy quét, máy copy và máy in phun màu
- Tốc độ in: 12.5 ipm (black), 9.3 ipm (color)
- In 2 mặt tự động, in nhãn đĩa
- 2 Đầu nạp giấy
- Hệ thống cảm ứng thông minh
- Cỡ giọt mực: min .1pl
- Độ phân giải in: 9600 x 2400 dpi
- Độ phân giải quét: 4800 x 4800 dpi (scan film 4800 x 9600 dpi)
- Color: 48 bit
-
Phần mềm
kèm theo: Full HD Movie Print, Easy-PhotoPrint EX
Easy-PhotoPrint Pro
- Cartridges: PG - 725, CL - 726 C/M/Y/K/GY
- Kết nối: Wifi b/g/n, Ethernet 10/100,USB 2.0 Hi- Speed
- Khe cắm thẻ nhớ, Bluetooth v2.0, PictBridge
Đặc tính kỹ thuật chi tiết
In |
|
|
Độ phân giải in tối đa |
9600 (theo chiều ngang) x 2400 (theo chiều dọc)dpi |
|
Đầu in / mực |
Loại: |
Cartridge mực riêng rẽ |
Tổng số vòi phun: |
6.144 vòi phun |
|
Kích thước giọt mực tối thiểu: |
1pl |
|
Ống mực: |
PGI-725 Pigment Black, CLI-726 Cyan / Magenta / Yellow / Black / Gray |
|
Tốc độ in |
Tài liệu: màu: ESAT: |
xấp xỉ 9,3ipm |
Tài liệu: đen trắng: ESAT: |
xấp xỉ 12,5ipm |
|
Ảnh (4 x 6'): |
xấp xỉ 20 giây |
|
Chiều rộng có thể in |
có thể lên tới 203,2mm (8 inches) |
|
Không viền: |
Có thể lên tới 216mm (8,5 inches) |
|
Vùng có thể in |
In không viền: |
Lề trên / dưới /
phải / trái: mỗi lề 0mm (Kích thước giấy hỗ trợ: A4 / LTR / 4
x 6' / |
In có viền: |
Lề trên: 3mm, |
|
In có viền đảo mặt tự động: |
Lề trên: 5mm, |
|
Vùng nên in |
Lề trên: |
40,7mm |
Lề dưới: |
37,4mm |
|
Cỡ giấy |
A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6', 5 x 7', 8 x 10', Envelopes (DL, COM10) |
|
Nạp giấy (khay giấy
phía sau) |
Giấy thường |
A4 / A5 / B5 / LGL = 150 |
Giấy độ phân giải
cao |
A4 = 80 |
|
Giấy in ảnh Platin
chuyên nghiệp |
A4 / 8 x 10' = 10, 4 x 6' = 20 |
|
Giấy in ảnh bóng
Photo Paper Plus Glossy II |
A4 = 10, 4 x 6' = 20 |
|
Giấy in ảnh bóng
một mặt |
A4 / 8 x 10' = 10, 4 x 6' = 20 |
|
Giấy in ảnh bóng sử
dụng hàng ngày |
A4 = 10, 4 x 6' = 20 |
|
Giấy ảnh Matte |
A4 = 10, 4 x 6' = 20 |
|
Giấy ảnh dính |
1 |
|
Giấy ảnh T-Shirt
Transfer |
1 |
|
Envelope |
European DL / US
Com. |
|
Các loại giấy ảnh nghệ thuật khác: |
A4 = 1 |
|
Nạp giấy (khay giấy
Cassette) |
Giấy ảnh thường: |
A4 / A5 / B5 / LTR = 150 |
Nạp đĩa (khay CD-R) |
Đĩa có thể in được: |
1 (thao tác bằng tay tại khay CD-R) |
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động |
Loại: |
Giấy thường (có viền) |
Kích thước: |
A4 / A5 / B5 / LTR |
|
Trọng lượng giấy |
Khay giấy phía sau: |
Giấy thường: 64 -
105g/m2 , giấy in đặc chủng của Canon: trọng lượng
giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2 |
Khay giấy Cassette: |
Giấy thường: 64 - 105g/m2 |
|
Bộ cảm biến đầu mực |
Thiết bị cảm biến quang học + đếm điểm |
|
Căn chỉnh đầu in |
Tự động / Bằng tay |
|
Quét |
|
|
Loại máy quét |
Flatbed |
|
Phương pháp quét |
CCD (Charged Coupled Device) |
|
Độ phân giải quang học |
4800 x 4800dpi |
|
Độ phân giải có thể lựa chọn |
25 - 19200dpi |
|
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) |
Thang màu xám: |
48 bits / 8 bits
|
Màu: |
48 bits / 24 bits
|
|
Tốc độ quét đường |
Thang màu xám: |
1,2ms/dòng (300dpi) |
Màu: |
1,2ms/dòng (300dpi) |
|
Tốc độ quét |
Reflectives: A4 bản màu / 300dpi: |
xấp xỉ 7 giây |
Kích thước tài liệu tối đa |
Flatbed: |
A4 / LTR |
Quét phim |
Loại phim: |
Dải phim 35mm, phim trượt 35mm |
Số lượng khuôn hình: |
Dải phim 35mm: 6; phim trượt 35mm: 4 |
|
Vùng quét hiệu quả / điểm ảnh: |
24 x 36mm / |
|
Copy |
|
|
Kích thước tài liệu tối đa |
A4 / LTR |
|
Giấy |
Kích thước: |
A4 / A5 / B5 / LTR
/ 4 x 6' / |
Loại: |
Giấy thường |
|
Chất lượng ảnh |
3 vị trí (nhanh, tiêu chuẩn, cao) |
|
Điều chỉnh mật độ |
9 vị trí, cường độ tự động (copy AE) |
|
Tốc độ copy |
Tài liệu: màu: sFCOT / in một mặt: |
xấp xỉ 14 giây |
Tài liệu:màu: sESAT / in một mặt: |
xấp xỉ 7,7ipm |
|
Copy nhiều bản |
Màu đen / màu: |
Tối đa 99 trang |
Mạng làm việc |
|
|
Giao thức |
TCP/IP |
|
Mạng LAN có dây |
Loại mạng làm việc: |
IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T) |
Tỉ lệ dữ liệu: |
10M / 100Mbps (auto switchable) |
|
Mạng LAN không dây |
Loại mạng làm việc: |
IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b (chế độ hạ tầng) |
Băng tần: |
2.4GHz |
|
Tỉ lệ dữ liệu: |
IEEE802.11n: Tối đa
150Mbps |
|
Phạm vi: |
Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền) |
|
An ninh: |
WEP (64 / 128 bits)
|
|
Các yêu cầu hệ
thống |
Windows: |
Windows XP SP2 /
SP3, |
Macintosh: |
Macintosh OS X 10.4.11 - 10.7 |
|
Các thông tin chung |
|
|
Khởi động nhanh |
xấp xỉ 6 giây |
|
Màn hình thao tác |
Màn hình: |
LCD (màn hình màu TFT cỡ 3,5-inch / 8,8cm) |
Giao diện |
Mạng LAN không dây b / g / n, Ethernet 10 / 100, USB 2.0 tốc độ cao, Pictbridge, khe cắm thẻ nhớ, Bluetooth v2.0 (tuỳ chọn) |
|
Khay ra giấy tự mở |
Có sẵn |
|
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ: |
5 - 35°C |
Độ ẩm: |
10 - 90% RH |
|
Môi trường lưu trữ |
Nhiệt độ: |
0 - 40°C |
Độ ẩm: |
5 - 95% RH |
|
Độ vang âm (in từ máy tính) |
In: |
Xấp xỉ 46.5dB. |
Nguồn điện |
AC 100 - 240V, 50 / 60Hz |
|
Điện năng tiêu thụ |
Khi ở chế độ chờ: |
Xấp xỉ 1,0W |
Khi copy0: |
Xấp xỉ 25W |
|
Môi trường |
Quy tắc: |
RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Nhãn sinh thái: |
Ngôi sao năng lượng |
|
Kích thước (W x D x H) |
Xấp xỉ 470 x 396 x 199mm |
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ 10,7kg |
- Bảo hành chính hãng 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |